378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
timtho.vn 01/09/2022 05:20

378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước

Kỹ sư cấp thoát nước – water supply & drainage engineer Mạng lưới cấp nước…

Mục lục nội dung

  • A – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • B – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • C – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • D – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • E – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • F – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • G – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • H – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • I – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • L – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • M – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • N – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • O – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • P – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Q – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • R – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • S – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • T – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • U – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • V – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • W – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Kỹ sư cấp thoát nước – water supply & drainage engineer
  • Mạng lưới cấp nước – water supply system
  • Xử lý nước cấp – feed water treatment
  • Xử lý nước thải – waste water treatment
  • Nhà máy nước – water supply plant
  • Cấp thoát nước công trình – water supply and drainage for construction works
A – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Absolute salinity (Sa) – Độ muối tuyệt đối (Sa)
  • Acidity – Độ axit
  • Adjusting valve – Van điều chỉnh
  • Aggressive water – Nước xâm thực
  • Aggressivity – Tính xâm thực
  • Air-operated valve – Van khí nén
  • Alarm valve – Van báo động
  • Alkaline (temporany) hardness – Độ cứng kiềm (độ cứng tạm thời)
  • Alkalinity – Độ kiềm
  • Amplifying valve – Đèn khuếch đại
  • Angle valve – Van góc
  • Anionic surface active agent – Anlon hoạt động bề mặt
  • Automatic sampling – Lấy mẫu tự động
  • Automatic valve – Van tự động
  • Auxiliaty tank – Bình phụ; thùng phụ
B – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Back valve – Van ngược
  • Balanced valve – Van cân bằng
  • Balanced needle valve – Van kim cân bằng
  • Ball valve – Van hình cầu, van kiểu phao
  • Ball and lever valve – Van hình cầu – đòn bẩy
  • Bioassay – Sự thử sinh học
  • Bleeder valve – Van xả
  • Blochemical oxygen demand (BOD) – Nhu cầu oxi sinh hoá (BOD)
  • Borehold – bãi giếng (gồm nhiều giếng nước)
  • Bottom discharge valve – Van xả ở đáy
  • Bottom outlet – Ống dẫn nước ở đáy bồn (xả kiệt)
  • Brake valve – Van hãm
  • Break-point chlorination – Điểm clo hoá tới hạn
  • Bucket valve – Van pit tông
  • Bucket pump with motor – Máy bơm hút có động cơ
  • Butterfly valve – Van bướm; van tiết lưu
  • By pass flow – Dòng chảy tràn qua hố thu
  • By-pass valve – Van nhánh
C – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Canal – Kênh đào
  • Carbon adsorption/chloroform extraction (CCE) – Sự hấp thụ bằng than hoạt hoá/sự chiết bằng clorofom (CCE)
  • Carbon dioxide – Cacbon dioxit
  • Catch tank – Bình xả
  • Cationic surface active agent – Cation hoạt động bề mặt
  • Centrifugal – Li tâm
  • Centrifugal pump – Bơm li tâm
  • Chamber – Buồng (bể) dẫn nước
  • Chamber wall – Tường chắn (vách ngăn) giữa các buồng bể dẫn nước
  • Charging tank – Bình nạp
  • Charging valve – Van nạp liệu
  • Check valve – Van cản; van đóng; van kiểm tra
  • Chemical oxygen demand (COD) – Nhu cầu oxi hoá học (COD)
  • Chloremines – Các cloramin
  • Chlorine – Clo
  • Chlorine contact tank – Bể khử trùng Clo
  • Clack valve – Van bản lề
  • Clapper valve – Van bản lề
  • Clarification – Làm trong nước
  • Clarifier – Bể lắng
  • Clarifying tank – Bể lắng, bể thanh lọc
  • Clean-out (n) – Sục rửa
  • Chlorination – Clo hoá
  • Collecting tank – Bình góp, bình thu
  • Collector well (for raw water) – Giếng thu nước ngầm
  • Colloidal suspension – Huyền phù keo
  • Combined chlorine – Clo liên kết
  • Compartmented tank – Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
  • Compensation valve – Van cân bằng, van bù
  • Composite sample – Mẫu tổ hợp
  • Compression valve – Van nén
  • Compressed-air vessel (air vessel, air receiver) – Bình tích áp (chứa khí nén)
  • Conduit – Ống dẫn
  • Conical valve – Van côn, van hình nón
  • Contact stabilization – Ổn định tiếp xúc
  • Continuous sampling – Lấy mẫu liên tục
  • Control valve – Van điều chỉnh; van kiểm tra
  • Corrosivity – Tính ăn mòn
  • Counter – Đồng hồ (bảng) đo
  • Counter gear assembly – Cơ cấu đồng hồ nước
  • Cover with glass lid – Nắp đậy có kính
  • Cup valve – Van hình chén
  • Cut-off valve – Van ngắt, van chặn
D – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Delivery valve – Van tăng áp; van cung cấp
  • Delivery pipe – Hệ thống ống truyền tải
  • Depositing tank – Bể lắng bùn
  • Destritus tank – Bể tự hoại
  • Detension Basin – Hồ điều hoà
  • Determinand – Thông số cần xác định (Thông số hoặc chất cần được xác định)
  • Dialysis – Sự thẩm tách
  • Diaphragm valve – Van màng chắn
  • Direct valve – Van trực tiếp
  • Discharge valve – Van xả, van tháo
  • Discrete sampling – Lấy mẫu gián đoạn
  • Digestion tank – Bể tự hoại
  • Dip tank – Bể nhúng (để xử lý)
  • Disk valve – Van đĩa
  • Dissolved solids – Chất rắn hoà tan
  • Dissolved-oxygen curve – Đường cong oxi hoà tan
  • Distribution main – Hệ thống ống phân phối chính
  • Distribution pipeline – tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II)
  • Distribution valve – Van phân phối
  • Dosing tank – Thùng định lượng
  • Double-beat valve – Van khóa kép, van hai đế
  • Draining valve – Van thoát nước, van xả
  • Drilling valve – Van khoan
  • Drinking water supply – Cấp nước sinh hoạt
  • Driven well (tube well) – Bơm dùng cho giếng khoan
  • Downstream (n) – Hạ lưu
E – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Earthenware pipe – Các ống bằng gốm
  • Ejection valve – Van phun
  • Electro-hydraulic control valve – Van điều chỉnh điện thủy lực
  • Elevated reservoir – Đài chứa nước
  • Elevated tank – Tháp nước, đài nước
  • Emergency closing valve – Van khóa bảo hiểm
  • Emergency tank – Bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu
  • Emptying valve – Van tháo, van xả
  • Estuary – Cửa sông
  • Excess water conduit – Hệ thống ống (mương) dẫn nước xả tràn
  • Exhaust tank – Thùng xả, thùng thải; ống xả
  • Exhaust valve – Van tháo, van xả
  • Expansion valve – Van giãn nở
  • Expansion tank – Bình giảm áp; thùng giảm áp
F – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Feed tank – Thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu
  • Feed valve – Van nạp, van cung cấp
  • Feed-regulating valve – Van điều chỉnh cung cấp
  • Filing (backing) – Đất đắp gia cố cho bồn chứa
  • Filter – Lọc
  • Filter bottom, a grid – Lưới lọc
  • Filter gravel (filter bed) – Lớp đá sỏi (vật liệu lọc)
  • Filtered water outlet – Cửa ra nước đã qua lọc
  • Flap valve – Van bản lề
  • Float tank – Bình có phao, thùng có phao
  • Float valve – Van phao
  • Flooding valve – Van tràn
  • Flowing water tank – Bể nước chảy
  • Flume Canal – Máng đo
  • Fraction impervious (pervious) – Khả năng thấm nước
  • Free board – Khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trình
  • Free carbon dioxide – Cacbon dioxit tự do (Cacbon dioxit hoà tan trong nước)
  • Free chlorine – Clo tự do
  • Free discharge valve – Van tháo tự do, van cửa cống
  • Fuel valve – Van nhiên liệu
G – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Gas valve – Van ga, van khí đốt
  • Gate valve – Van cổng
  • Gathering tank – Bình góp, bể góp
  • Gauge tank – Thùng đong
  • Gauge valve – Van thử nước
  • Gauging tank – Bình đong, thùng đong
  • Globe valve – Van hình cầu
  • Governor valve – Van tiết lưu, van điều chỉnh
  • Ground reservoir – Bể chứa xây kiểu ngầm
  • Ground water – Nước ngầm
  • Ground water stream – dòng nước ngầm
  • Gutter flow characteristics – Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh
H – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Hand operated valve – Van tay
  • Hand pump – Bơm tay
  • Hardness – Độ cứng
  • Head tank – két nước có áp
  • Hinged valve – Van bản lề
  • Holding tank – Thùng chứa, thùng gom
  • Hydraulic valve – Van thủy lực
I – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Impervious – Không thấm nước
  • Impervious stratum – Tầng đất không thấm nước
  • Individual water supply – Sự cung cấp nước hộ cá thể
  • Injection valve – Van phun
  • Inlet valve – Van nạp
  • In-line analysis – Phân tích trực tiếp
  • In situ analysis – Phân tích trực tiếp
  • Intake valve – Van nạp
  • Interconnecting valve – Van liên hợp
  • Inverted valve – Van ngược
  • Irrigation water – Nước tưới
  • Isokinetic sampling – Lấy mẫu đẳng tốc
L – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Langelier index – Chỉ số Langelier
  • Leaf valve – Van lá, van cánh; van bản lề
  • Levelling valve – Van chỉnh mức
  • Lift valve – Van nâng
  • Loam seal – Lớp đất sét nện cứng
  • Low (high) density – Mật độ thấp (cao)
M – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Main valve – Van chính
  • Main pump with motor – Máy bơm chính có động cơ
  • Manhole – Cửa thăm dùng phục vụ công tác sửa chữa bảo trì
  • Manostat, a swiching device – Thiết bị đo, kiểm soát áp lực
  • Measuring tank – Thùng đong
  • Methyl red end – point alkalinity – Độ kiềm theo metyl đỏ
  • Monitoring – Sự giám sát
  • Motor – Mô tơ, động cơ điện
  • Motor safety switch – Cầu dao an toàn của động cơ điện
  • Mixed media filtration – Lọc qua môi trường hỗn hợp
  • Multiple valve – Van nhiều nhánh
  • Mushroom valve – Van đĩa
N – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Needle valve – Van kim
  • Non-alkaline [permanent] hardness – Độ cứng không kiềm (độ cứng vĩnh cửu)
  • Non-ionic surface active agent – Chất hoạt động bề mặt không ion
  • Nozzle control valve – Van điều khiển vòi phun
O – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • On-line analysis – Phân tích tại chỗ
  • Operating valve – Van phân phối
  • Orifice valve – Van tiết lưu;
  • Outlet – Hệ thống ống dẫn nước ra
  • Outlet control valve – Van kiểm soát hệ thống nước ra
  • Outlet valve – Van xả, van thoát
  • Overflow pipe – Ống an toàn, ống nước tràn
  • Overflow valve – Van tràn
  • Overhead storage water tank – Tháp nước có áp
  • Overpressure valve – Van quá áp
P – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Paddle valve – Van bản lề
  • Parameter – Thông số
  • Pasteurization – Pastơ hoá (diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ)
  • pen-stock valve – Van ống thủy lực
  • Pervious – Hút nước
  • Phenolphthalein end-point alkalinity – Độ kiềm theo phenolphtalein
  • Pile shoe – Đầu mũi ống khoan vào lớp nước ngầm
  • Pilot valve – Van điều khiển; đèn kiểm tra
  • Pintle valve – Van kim
  • Pipe valve – Van ống dẫn
  • Piston valve – Van pít tông
  • Pit entry capacities – Khả năng thu nước tại hố thu
  • Plate valve – Van tấm
  • Plug valve – Van bít
  • Practical salinity(S) – Độ muối thực tế (S)
  • Pre-aeration – Sự sục khí trước
  • Precipitation tank – Bể lắng; thùng lắng
  • Pressure filtration – Sự lọc áp lực
  • Pressure filtration system – Cụm lọc áp lực
  • Pressure operated valve – Van áp lực
  • Pressure relief valve – Van chiết áp
  • Priming tank – Thùng mồi nước, két mồi nước
  • Proportional sampling – Lấy mẫu tỉ lệ
  • Pump – Máy bơm
  • Pumping station – Trạm bơm
  • Pump strainer – Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
  • Pump strainer with foot valve – Hệ thống bơm với đầu van lọc ở cuối đường dẫn
  • Purified water tank – Bồn chứa nước lọc
Q – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Quantitative – Định lượng
  • Qualitative – Định tính
R – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Rainfall intensity (mm/h) – Lưu lượng mưa đơn vị
  • Rapid filter – Bể lọc nhanh
  • Rapid sand filter plant – Hệ thống cát lọc nhanh
  • Rational Method Calculation – Phương pháp tính theo cường độ dưới hạn
  • Raw water – Nước thô
  • Raw water pipeline – tuyến ống dẫn nước thô
  • Raw water pumping station – Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I
  • Raw water intake facility – công trình thu
  • Raw water outlet – Cửa nước
  • Realign (v) – Nắn tuyến
  • rebound valve – Van ngược
  • Rectangular concrete channel – Rãnh chữ nhật
  • Reducing valve – Van giảm áp
  • Reflux valve – Van ngược
  • Regulating tank – Bình cấp liệu; thùng cấp liệu
  • Regulating valve – Van tiết lưu, van điều chỉnh
  • Rejection tank – Buồng thải
  • Release valve – Van xả
  • Relief valve – Van giảm áp, van xả
  • Repeatability – Độ lặp lại
  • Reproducibility – Độ tái lặp
  • Reservoir – Bể chứa nước sạch/Hồ chứa nước
  • Return valve – Van hồi lưu, van dẫn về
  • Reverse-acting valve – Van tác động ngược
  • Reversing valve – Van đảo, van thuận nghịch
  • Revolving valve – Van xoay
  • Ribbed tank – Bình có gờ
  • Rider pipe (riser) – Hệ thống ống đưa nước lên
  • Road culvert – cống ngang (qua đường)
  • Rough rubble – vách tường bằng đá khối
  • Run-off coefficient – Hệ số dòng chảy
S – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Safety valve – Van an toàn, van bảo hiểm
  • Salinity (absolute) – Tỉ số của khối lượng vật chất hoà tan trong nước biển trên khối lượng nước biển
  • Sample stabilization – Sự ổn định mẫu
  • Sampler – Dụng cụ lấy mẫu
  • Sampling – Lấy mẫu
  • Sampling line – Ống lấy mẫu
  • Sampling network – Mạng lưới lấy mẫu
  • Sampling point – Điểm lấy mẫu
  • Sampling probe – Đầu lấy mẫu
  • Sampling site – Chỗ lấy mẫu
  • Sand tank – Thùng cát
  • Screw valve – Van xoắn ốc
  • Sediment tank – Thùng lắng
  • Sedimentation basin/tank – Bể lắng
  • Selector valve – Đèn chọn lọc
  • Self-acting valve – Van lưu động
  • Self-closing valve – Van tự khóa, van tự đóng
  • Self-sealing tank – Bình tự hàn kín
  • Sensitivity (K) – Độ nhạy (K)
  • Separating tank – Bình tách, bình lắng
  • Septic tank – Hố rác tự hoại; hố phân tự hoại
  • Servo-motor valve – Van trợ động
  • Settleable solids – Chất rắn có thể lắng được
  • Settling basin/tank – Bể lắng
  • Sewage tank – Bể lắng nước thải
  • Shut-off valve – Van ngắt
  • Side slope – Dốc bên
  • Slide valve – Van trượt
  • Slime tank – Bể lắng mùn khoan
  • Slow sand filtration – Sự lọc chậm bằng cát
  • Sludge volume Index (SVI) – Chỉ số thể tích bùn (SVI), chỉ số Mohlman
  • Slurry tank – Thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan
  • Snap sample – Mẫu đơn
  • Sodium absorption ratio (SAR) – Tỷ số hấp thụ natri (SAR)
  • Solids – Chất rắn
  • Speclfic conductance; electrical conductivity – Độ dẫn điện, độ dẫn điện riêng
  • Spot sample – Mẫu đơn
  • Spring valve – Van lò xo
  • Springless valve – Van không lò xo
  • Stabiliation – Sự ổn định
  • Stagnant water – Nước tù
  • Starting valve – Van khởi động
  • Steam valve – Van hơi
  • Step iron – Các bậc thang bằng sắt
  • Stepped aeration – Sục khí nhiều tầng, sục khí theo lớp
  • Stepped feed – Nạp cách quãng
  • Stopcock – Van khóa
  • Stop valve – Van đóng, van khóa
  • Storage tank – Thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ
  • Straight-way valve – Van thông
  • Strainer – Đầu lọc nước (chụp lọc)
  • Stream Ruisseau – Suối
  • Sub-catchment – Lưu vực theo lô nhỏ
  • Suction pipe – Ống hút nước
  • Suction pipe with sump strainer and foot valve – Hệ thống ống hút của bơm lọc có van cuối ống (van chân)
  • Suction valve – Van hút
  • Suds tank – Bể chứa nước xà phòng
  • Sump tank – Bể hứng; hố nước rác, bể phân
  • Supply tank – Bể cấp liệu; bể cung cấp
  • Supply valve – Van cung cấp, van nạp
  • Surface active agent – Chất hoạt tính bề mặt
  • Surface water – Nước mặt
  • Surge tank – Buồng điều áp
  • Suspended solids – Chất rắn lơ lửng
T – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Tail race surge tank – Buồng điều áp có máng thoát
  • Tank – Bể
  • Tapping a spring – Hệ thống lấy nước suối
  • Tempering tank – Bể ram, bể tôi
  • Test portion – Phần mẫu thử
  • Thermostatic control valve – Van điều ổn nhiệt
  • Three-way valve – Van ba nhánh
  • Throttle (v) – Điều tiết nước
  • Throttle valve – Van tiết lưu
  • Through-way valve – Van thông
  • Total carbon dioxide – Cacbon dioxit tổng số
  • Total chlorine – Clo toàn phần
  • Total organic carbon (TOC) – Cacbon hữu cơ toàn phần (TOC)
  • Total solids – Chất rắn toàn phần
  • Transfer valve – Van thông; van thoát
  • Transforming valve – Van giảm áp, van điều áp
  • Transmission pipeline – tuyến ống truyền tải (tuyến ống cấp I)
  • Treated water – Nước đã qua xử lý, nước sạch
  • Treated water pumping station – Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II
  • Tributary streams – Đường tụ thuỷ
  • Triple valve – Van ba nhánh
  • Tube valve – Van ống
  • Tube needle valve – Van kim
  • Turbidity – Độ đục
  • Turning valve – Van quay
  • Two-way valve – Van hai nhánh
U – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Underground storage tank – Bể chứa ngầm (dưới đất)
  • Upstream – Thượng lưu
V – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Vacuum tank – Bình chân không; thùng chân không
  • Vacuum pump with motor – Máy bơm chân không – có động cơ
  • Ventilator – Quạt thông gió
W – Tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước
  • Water bearing stratum (aquifer, aquafer) – Tầng chứa nước
  • Water-cooled valve – Van làm nguội bằng n¬ước
  • Water drain – Ống tiêu
  • Water-escape valve – Van thoát nước; van bảo hiểm
  • Water inlet – Đường nước vào
  • Water meter, a rotary meter – Đồng hồ nước (thủy kế)
  • Water-meter dial – Mặt đồng hồ nước
  • Water outler – Cửa nước ra
  • Water softening system – Cụm làm mềm nước
  • Water-storage tank – Bể trữ nước
  • Water table (ground water level) – Mực nước ngầm
  • Water tank – Thùng nước, bể nước, xitéc nước
  • Water tower – Tháp nước, thủy đài
  • Well – giếng nước
  • Well casing – Ống dẫn nước của máy bơm
  • Well head – Lớp vành bao bọc chân máy bơm
  • Work on the system – Công trình trên mạng

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info