Bảng giá bán lẻ LPGas áp dụng từ 1/1/2020 của PVGas
timtho.vn 01/09/2022 05:20

Bảng giá bán lẻ LPGas áp dụng từ 1/1/2020 của PVGas

Cập nhật bảng giá bán lẻ bình LPGas dành cho khách hàng cuối của Công…

Mục lục nội dung

  • Bảng giá LPGas chi tiết
    • Giá bình LPGas loại 11kg hiệu PetrogasVietnam (PVGas)
    • Giá bình LPGas loại 12kg hiệu PetrogasVietnam (PVGas)
    • Giá bình LPGas loại 45kg hiệu PetrogasVietnam (PVGas)

Cập nhật bảng giá bán lẻ bình LPGas dành cho khách hàng cuối của Công ty cổ phần kinh doanh khí miền Bắc được áp dụng tại 17 tỉnh/thành phố có mạng lưới phân phối.

Bảng giá này được áp dụng kể từ ngày 1/1/2020 với mức giá quân bình tăng từ 42.000 đến 46.000đ/bình đối với bình 11 và bình 12kg tùy từng địa bàn áp dụng. Bình gas 45kg sử dụng trong nhà hàng hoặc các hộ kinh doanh có mức tăng trung bình khoảng 173.000đ/bình.

Bảng giá LPGas chi tiết Giá bình LPGas loại 11kg hiệu PetrogasVietnam (PVGas) Vùng thị trườngMức đăng kí
hiện hành
Mức đăng
kí mới
Mức tăng/giảmThành phố Hà Nội 295,717 338,067 42,350 Tỉnh Bắc Ninh 295,717 338,067 42,350 Tỉnh Bắc Giang 296,633 338,983 42,350 Tỉnh Vĩnh Phúc 296,633 338,983 42,350 Tỉnh Thái Nguyên 298,467 340,817 42,350 Tỉnh Phú Thọ 298,467 340,817 42,350 Tỉnh Hòa Bình 298,467 340,817 42,350 Tỉnh Lạng Sơn 299,383 341,733 42,350 Tỉnh Bắc Cạn 299,383 341,733 42,350 Tỉnh Tuyên Quang 299,383 341,733 42,350 Tỉnh Yên Bái 299,383 341,733 42,350 Tỉnh Cao Bằng 303,050 345,400 42,350 Tỉnh Hà Giang 303,050 345,400 42,350 Tỉnh Lào Cai 303,050 345,400 42,350 Tỉnh Sơn La 303,050 345,400 42,350 Tỉnh Điện Biên 319,550 361,900 42,350 Tỉnh Lai Châu 319,550 361,900 42,350 Giá bình LPGas loại 12kg hiệu PetrogasVietnam (PVGas) Vùng thị trườngMức đăng kí
hiện hành
Mức đăng
kí mới
Mức tăng/giảmThành phố Hà Nội 322,600 368,800 46,200 Tỉnh Bắc Ninh 322,600 368,800 46,200 Tỉnh Bắc Giang 323,600 369,800 46,200 Tỉnh Vĩnh Phúc 323,600 369,800 46,200 Tỉnh Thái Nguyên 325,600 371,800 46,200 Tỉnh Phú Thọ 325,600 371,800 46,200 Tỉnh Hòa Bình 325,600 371,800 46,200 Tỉnh Lạng Sơn 326,600 372,800 46,200 Tỉnh Bắc Cạn 326,600 372,800 46,200 Tỉnh Tuyên Quang 326,600 372,800 46,200 Tỉnh Yên Bái 326,600 372,800 46,200 Tỉnh Cao Bằng 330,600 376,800 46,200 Tỉnh Hà Giang 330,600 376,800 46,200 Tỉnh Lào Cai 330,600 376,800 46,200 Tỉnh Sơn La 330,600 376,800 46,200 Tỉnh Điện Biên 348,600 394,800 46,200 Tỉnh Lai Châu 348,600 394,800 46,200 Giá bình LPGas loại 45kg hiệu PetrogasVietnam (PVGas) Vùng thị trườngMức đăng kí
hiện hành
Mức đăng
kí mới
Mức tăng/giảmThành phố Hà Nội 1,209,750 1,383,000 173,250 Tỉnh Bắc Ninh 1,209,750 1,383,000 173,250 Tỉnh Bắc Giang 1,213,500 1,386,750 173,250 Tỉnh Vĩnh Phúc 1,213,500 1,386,750 173,250 Tỉnh Thái Nguyên 1,221,000 1,394,250 173,250 Tỉnh Phú Thọ 1,221,000 1,394,250 173,250 Tỉnh Hòa Bình 1,221,000 1,394,250 173,250 Tỉnh Lạng Sơn 1,224,750 1,398,000 173,250 Tỉnh Bắc Cạn 1,224,750 1,398,000 173,250 Tỉnh Tuyên Quang 1,224,750 1,398,000 173,250 Tỉnh Yên Bái 1,224,750 1,398,000 173,250 Tỉnh Cao Bằng 1,239,750 1,413,000 173,250 Tỉnh Hà Giang 1,239,750 1,413,000 173,250 Tỉnh Lào Cai 1,239,750 1,413,000 173,250 Tỉnh Sơn La 1,239,750 1,413,000 173,250 Tỉnh Điện Biên 1,307,250 1,480,500 173,250 Tỉnh Lai Châu 1,307,250 1,480,500 173,250

Đơn giá: Vietnam Đồng

Hãy tải ứng dụng timtho.vn để đặt dịch vụ đổi bình gas mỗi khi bạn cần nhé!

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info