timtho.vn 01/09/2022 05:20
Bảng giá bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế linh kiện máy in
Dịch vụ đổ mực máy in thương hiệu hàng đầu như Canon, HP, Samsung, Brother,…
Mục lục nội dung
- Bảng giá bảo dưỡng, sửa chữa và thay thế linh kiện máy in
- Danh mục địa bàn phục vụ của các nhà cung cấp trên ứng dụng timtho.vn
Dịch vụ đổ mực máy in thương hiệu hàng đầu như Canon, HP, Samsung, Brother, Epson, Lexmark, Xerox, Panasonic. Với đội ngũ nhà cung cấp dịch vụ chất lượng cao trên hệ thống timtho.vn, họ sẵn sàng tiếp nhận và sửa chữa tất cả các dòng sản phẩm hiện có trên thị trường với các loại linh kiện máy in thay thế được chia làm hai nhóm chính:
Linh kiện máy in loại tốt.
- Sản phẩm chính hãng. Bảo hành dài.
- Khung vỏ chắc chắn, làm từ chất liệu cao cấp, siêu bền.
- Không độc hại với sức khoẻ người dùng.
- Vận hành êm ái.
- Bảo hành 6-12 tháng (Tuỳ loại sản phẩm)
Linh kiện máy in loại thông thường
- Khung vỏ mỏng, được làm từ chất liệu thường.
- Có ảnh hưởng tới sức khoẻ.
- Độ ồn lớn.
- Thời gian gian hành ngắn.
Bảo dưỡng, sửa chữa máy in
Danh mục địa bàn phục vụ của các nhà cung cấp trên ứng dụng timtho.vn Mã Tên Cấp Mã TP Tỉnh TP 001 Quận Ba Đình Quận 01 Hà Nội 002 Quận Hoàn Kiếm Quận 01 Hà Nội 003 Quận Tây Hồ Quận 01 Hà Nội 004 Quận Long Biên Quận 01 Hà Nội 005 Quận Cầu Giấy Quận 01 Hà Nội 006 Quận Đống Đa Quận 01 Hà Nội 007 Quận Hai Bà Trưng Quận 01 Hà Nội 008 Quận Hoàng Mai Quận 01 Hà Nội 009 Quận Thanh Xuân Quận 01 Hà Nội 016 Huyện Sóc Sơn Huyện 01 Hà Nội 017 Huyện Đông Anh Huyện 01 Hà Nội 018 Huyện Gia Lâm Huyện 01 Hà Nội 019 Quận Nam Từ Liêm Quận 01 Hà Nội 020 Huyện Thanh Trì Huyện 01 Hà Nội 021 Quận Bắc Từ Liêm Quận 01 Hà Nội 250 Huyện Mê Linh Huyện 01 Hà Nội 268 Quận Hà Đông Quận 01 Hà Nội 269 Thị xã Sơn Tây Thị xã 01 Hà Nội 271 Huyện Ba Vì Huyện 01 Hà Nội 272 Huyện Phúc Thọ Huyện 01 Hà Nội 273 Huyện Đan Phượng Huyện 01 Hà Nội 274 Huyện Hoài Đức Huyện 01 Hà Nội 275 Huyện Quốc Oai Huyện 01 Hà Nội 276 Huyện Thạch Thất Huyện 01 Hà Nội 277 Huyện Chương Mỹ Huyện 01 Hà Nội 278 Huyện Thanh Oai Huyện 01 Hà Nội 279 Huyện Thường Tín Huyện 01 Hà Nội 280 Huyện Phú Xuyên Huyện 01 Hà Nội 281 Huyện Ứng Hòa Huyện 01 Hà Nội 282 Huyện Mỹ Đức Huyện 01 Hà Nội 024 Thành phố Hà Giang Thành phố 02 Tỉnh Hà Giang 026 Huyện Đồng Văn Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 027 Huyện Mèo Vạc Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 028 Huyện Yên Minh Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 029 Huyện Quản Bạ Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 030 Huyện Vị Xuyên Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 031 Huyện Bắc Mê Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 032 Huyện Hoàng Su Phì Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 033 Huyện Xín Mần Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 034 Huyện Bắc Quang Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 035 Huyện Quang Bình Huyện 02 Tỉnh Hà Giang 040 Thành phố Cao Bằng Thành phố 04 Tỉnh Cao Bằng 042 Huyện Bảo Lâm Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 043 Huyện Bảo Lạc Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 044 Huyện Thông Nông Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 045 Huyện Hà Quảng Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 046 Huyện Trà Lĩnh Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 047 Huyện Trùng Khánh Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 048 Huyện Hạ Lang Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 049 Huyện Quảng Uyên Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 050 Huyện Phục Hoà Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 051 Huyện Hoà An Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 052 Huyện Nguyên Bình Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 053 Huyện Thạch An Huyện 04 Tỉnh Cao Bằng 058 Thành Phố Bắc Kạn Thành phố 06 Tỉnh Bắc Kạn 060 Huyện Pác Nặm Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn 061 Huyện Ba Bể Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn 062 Huyện Ngân Sơn Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn 063 Huyện Bạch Thông Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn 064 Huyện Chợ Đồn Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn 065 Huyện Chợ Mới Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn 066 Huyện Na Rì Huyện 06 Tỉnh Bắc Kạn 070 Thành phố Tuyên Quang Thành phố 08 Tỉnh Tuyên Quang 071 Huyện Lâm Bình Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang 072 Huyện Na Hang Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang 073 Huyện Chiêm Hóa Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang 074 Huyện Hàm Yên Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang 075 Huyện Yên Sơn Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang 076 Huyện Sơn Dương Huyện 08 Tỉnh Tuyên Quang 080 Thành phố Lào Cai Thành phố 10 Tỉnh Lào Cai 082 Huyện Bát Xát Huyện 10 Tỉnh Lào Cai 083 Huyện Mường Khương Huyện 10 Tỉnh Lào Cai 084 Huyện Si Ma Cai Huyện 10 Tỉnh Lào Cai 085 Huyện Bắc Hà Huyện 10 Tỉnh Lào Cai 086 Huyện Bảo Thắng Huyện 10 Tỉnh Lào Cai 087 Huyện Bảo Yên Huyện 10 Tỉnh Lào Cai 088 Huyện Sa Pa Huyện 10 Tỉnh Lào Cai 089 Huyện Văn Bàn Huyện 10 Tỉnh Lào Cai 094 Thành phố Điện Biên Phủ Thành phố 11 Tỉnh Điện Biên 095 Thị Xã Mường Lay Thị xã 11 Tỉnh Điện Biên 096 Huyện Mường Nhé Huyện 11 Tỉnh Điện Biên 097 Huyện Mường Chà Huyện 11 Tỉnh Điện Biên 098 Huyện Tủa Chùa Huyện 11 Tỉnh Điện Biên 099 Huyện Tuần Giáo Huyện 11 Tỉnh Điện Biên 100 Huyện Điện Biên Huyện 11 Tỉnh Điện Biên 101 Huyện Điện Biên Đông Huyện 11 Tỉnh Điện Biên 102 Huyện Mường Ảng Huyện 11 Tỉnh Điện Biên 103 Huyện Nậm Pồ Huyện 11 Tỉnh Điện Biên 105 Thành phố Lai Châu Thành phố 12 Tỉnh Lai Châu 106 Huyện Tam Đường Huyện 12 Tỉnh Lai Châu 107 Huyện Mường Tè Huyện 12 Tỉnh Lai Châu 108 Huyện Sìn Hồ Huyện 12 Tỉnh Lai Châu 109 Huyện Phong Thổ Huyện 12 Tỉnh Lai Châu 110 Huyện Than Uyên Huyện 12 Tỉnh Lai Châu 111 Huyện Tân Uyên Huyện 12 Tỉnh Lai Châu 112 Huyện Nậm Nhùn Huyện 12 Tỉnh Lai Châu 116 Thành phố Sơn La Thành phố 14 Tỉnh Sơn La 118 Huyện Quỳnh Nhai Huyện 14 Tỉnh Sơn La 119 Huyện Thuận Châu Huyện 14 Tỉnh Sơn La 120 Huyện Mường La Huyện 14 Tỉnh Sơn La 121 Huyện Bắc Yên Huyện 14 Tỉnh Sơn La 122 Huyện Phù Yên Huyện 14 Tỉnh Sơn La 123 Huyện Mộc Châu Huyện 14 Tỉnh Sơn La 124 Huyện Yên Châu Huyện 14 Tỉnh Sơn La 125 Huyện Mai Sơn Huyện 14 Tỉnh Sơn La 126 Huyện Sông Mã Huyện 14 Tỉnh Sơn La 127 Huyện Sốp Cộp Huyện 14 Tỉnh Sơn La 128 Huyện Vân Hồ Huyện 14 Tỉnh Sơn La 132 Thành phố Yên Bái Thành phố 15 Tỉnh Yên Bái 133 Thị xã Nghĩa Lộ Thị xã 15 Tỉnh Yên Bái 135 Huyện Lục Yên Huyện 15 Tỉnh Yên Bái 136 Huyện Văn Yên Huyện 15 Tỉnh Yên Bái 137 Huyện Mù Căng Chải Huyện 15 Tỉnh Yên Bái 138 Huyện Trấn Yên Huyện 15 Tỉnh Yên Bái 139 Huyện Trạm Tấu Huyện 15 Tỉnh Yên Bái 140 Huyện Văn Chấn Huyện 15 Tỉnh Yên Bái 141 Huyện Yên Bình Huyện 15 Tỉnh Yên Bái 148 Thành phố Hòa Bình Thành phố 17 Tỉnh Hoà Bình 150 Huyện Đà Bắc Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 151 Huyện Kỳ Sơn Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 152 Huyện Lương Sơn Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 153 Huyện Kim Bôi Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 154 Huyện Cao Phong Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 155 Huyện Tân Lạc Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 156 Huyện Mai Châu Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 157 Huyện Lạc Sơn Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 158 Huyện Yên Thủy Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 159 Huyện Lạc Thủy Huyện 17 Tỉnh Hoà Bình 164 Thành phố Thái Nguyên Thành phố 19 Tỉnh Thái Nguyên 165 Thành phố Sông Công Thành phố 19 Tỉnh Thái Nguyên 167 Huyện Định Hóa Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên 168 Huyện Phú Lương Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên 169 Huyện Đồng Hỷ Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên 170 Huyện Võ Nhai Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên 171 Huyện Đại Từ Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên 172 Thị xã Phổ Yên Thị xã 19 Tỉnh Thái Nguyên 173 Huyện Phú Bình Huyện 19 Tỉnh Thái Nguyên 178 Thành phố Lạng Sơn Thành phố 20 Tỉnh Lạng Sơn 180 Huyện Tràng Định Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 181 Huyện Bình Gia Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 182 Huyện Văn Lãng Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 183 Huyện Cao Lộc Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 184 Huyện Văn Quan Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 185 Huyện Bắc Sơn Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 186 Huyện Hữu Lũng Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 187 Huyện Chi Lăng Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 188 Huyện Lộc Bình Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 189 Huyện Đình Lập Huyện 20 Tỉnh Lạng Sơn 193 Thành phố Hạ Long Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh 194 Thành phố Móng Cái Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh 195 Thành phố Cẩm Phả Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh 196 Thành phố Uông Bí Thành phố 22 Tỉnh Quảng Ninh 198 Huyện Bình Liêu Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh 199 Huyện Tiên Yên Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh 200 Huyện Đầm Hà Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh 201 Huyện Hải Hà Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh 202 Huyện Ba Chẽ Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh 203 Huyện Vân Đồn Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh 204 Huyện Hoành Bồ Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh 205 Thị xã Đông Triều Thị xã 22 Tỉnh Quảng Ninh 206 Thị xã Quảng Yên Thị xã 22 Tỉnh Quảng Ninh 207 Huyện Cô Tô Huyện 22 Tỉnh Quảng Ninh 213 Thành phố Bắc Giang Thành phố 24 Tỉnh Bắc Giang 215 Huyện Yên Thế Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 216 Huyện Tân Yên Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 217 Huyện Lạng Giang Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 218 Huyện Lục Nam Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 219 Huyện Lục Ngạn Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 220 Huyện Sơn Động Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 221 Huyện Yên Dũng Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 222 Huyện Việt Yên Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 223 Huyện Hiệp Hòa Huyện 24 Tỉnh Bắc Giang 227 Thành phố Việt Trì Thành phố 25 Tỉnh Phú Thọ 228 Thị xã Phú Thọ Thị xã 25 Tỉnh Phú Thọ 230 Huyện Đoan Hùng Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 231 Huyện Hạ Hoà Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 232 Huyện Thanh Ba Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 233 Huyện Phù Ninh Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 234 Huyện Yên Lập Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 235 Huyện Cẩm Khê Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 236 Huyện Tam Nông Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 237 Huyện Lâm Thao Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 238 Huyện Thanh Sơn Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 239 Huyện Thanh Thuỷ Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 240 Huyện Tân Sơn Huyện 25 Tỉnh Phú Thọ 243 Thành phố Vĩnh Yên Thành phố 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 244 Thị xã Phúc Yên Thị xã 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 246 Huyện Lập Thạch Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 247 Huyện Tam Dương Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 248 Huyện Tam Đảo Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 249 Huyện Bình Xuyên Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 251 Huyện Yên Lạc Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 252 Huyện Vĩnh Tường Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 253 Huyện Sông Lô Huyện 26 Tỉnh Vĩnh Phúc 256 Thành phố Bắc Ninh Thành phố 27 Tỉnh Bắc Ninh 258 Huyện Yên Phong Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh 259 Huyện Quế Võ Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh 260 Huyện Tiên Du Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh 261 Thị xã Từ Sơn Thị xã 27 Tỉnh Bắc Ninh 262 Huyện Thuận Thành Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh 263 Huyện Gia Bình Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh 264 Huyện Lương Tài Huyện 27 Tỉnh Bắc Ninh 288 Thành phố Hải Dương Thành phố 30 Tỉnh Hải Dương 290 Thị xã Chí Linh Thị xã 30 Tỉnh Hải Dương 291 Huyện Nam Sách Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 292 Huyện Kinh Môn Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 293 Huyện Kim Thành Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 294 Huyện Thanh Hà Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 295 Huyện Cẩm Giàng Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 296 Huyện Bình Giang Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 297 Huyện Gia Lộc Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 298 Huyện Tứ Kỳ Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 299 Huyện Ninh Giang Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 300 Huyện Thanh Miện Huyện 30 Tỉnh Hải Dương 303 Quận Hồng Bàng Quận 31 Hải Phòng 304 Quận Ngô Quyền Quận 31 Hải Phòng 305 Quận Lê Chân Quận 31 Hải Phòng 306 Quận Hải An Quận 31 Hải Phòng 307 Quận Kiến An Quận 31 Hải Phòng 308 Quận Đồ Sơn Quận 31 Hải Phòng 309 Quận Dương Kinh Quận 31 Hải Phòng 311 Huyện Thuỷ Nguyên Huyện 31 Hải Phòng 312 Huyện An Dương Huyện 31 Hải Phòng 313 Huyện An Lão Huyện 31 Hải Phòng 314 Huyện Kiến Thuỵ Huyện 31 Hải Phòng 315 Huyện Tiên Lãng Huyện 31 Hải Phòng 316 Huyện Vĩnh Bảo Huyện 31 Hải Phòng 317 Huyện Cát Hải Huyện 31 Hải Phòng 318 Huyện Bạch Long Vĩ Huyện 31 Hải Phòng 323 Thành phố Hưng Yên Thành phố 33 Tỉnh Hưng Yên 325 Huyện Văn Lâm Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 326 Huyện Văn Giang Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 327 Huyện Yên Mỹ Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 328 Huyện Mỹ Hào Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 329 Huyện Ân Thi Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 330 Huyện Khoái Châu Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 331 Huyện Kim Động Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 332 Huyện Tiên Lữ Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 333 Huyện Phù Cừ Huyện 33 Tỉnh Hưng Yên 336 Thành phố Thái Bình Thành phố 34 Tỉnh Thái Bình 338 Huyện Quỳnh Phụ Huyện 34 Tỉnh Thái Bình 339 Huyện Hưng Hà Huyện 34 Tỉnh Thái Bình 340 Huyện Đông Hưng Huyện 34 Tỉnh Thái Bình 341 Huyện Thái Thụy Huyện 34 Tỉnh Thái Bình 342 Huyện Tiền Hải Huyện 34 Tỉnh Thái Bình 343 Huyện Kiến Xương Huyện 34 Tỉnh Thái Bình 344 Huyện Vũ Thư Huyện 34 Tỉnh Thái Bình 347 Thành phố Phủ Lý Thành phố 35 Tỉnh Hà Nam 349 Huyện Duy Tiên Huyện 35 Tỉnh Hà Nam 350 Huyện Kim Bảng Huyện 35 Tỉnh Hà Nam 351 Huyện Thanh Liêm Huyện 35 Tỉnh Hà Nam 352 Huyện Bình Lục Huyện 35 Tỉnh Hà Nam 353 Huyện Lý Nhân Huyện 35 Tỉnh Hà Nam 356 Thành phố Nam Định Thành phố 36 Tỉnh Nam Định 358 Huyện Mỹ Lộc Huyện 36 Tỉnh Nam Định 359 Huyện Vụ Bản Huyện 36 Tỉnh Nam Định 360 Huyện Ý Yên Huyện 36 Tỉnh Nam Định 361 Huyện Nghĩa Hưng Huyện 36 Tỉnh Nam Định 362 Huyện Nam Trực Huyện 36 Tỉnh Nam Định 363 Huyện Trực Ninh Huyện 36 Tỉnh Nam Định 364 Huyện Xuân Trường Huyện 36 Tỉnh Nam Định 365 Huyện Giao Thủy Huyện 36 Tỉnh Nam Định 366 Huyện Hải Hậu Huyện 36 Tỉnh Nam Định 369 Thành phố Ninh Bình Thành phố 37 Tỉnh Ninh Bình 370 Thành phố Tam Điệp Thành phố 37 Tỉnh Ninh Bình 372 Huyện Nho Quan Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình 373 Huyện Gia Viễn Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình 374 Huyện Hoa Lư Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình 375 Huyện Yên Khánh Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình 376 Huyện Kim Sơn Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình 377 Huyện Yên Mô Huyện 37 Tỉnh Ninh Bình 380 Thành phố Thanh Hóa Thành phố 38 Tỉnh Thanh Hóa 381 Thị xã Bỉm Sơn Thị xã 38 Tỉnh Thanh Hóa 382 Thành phố Sầm Sơn Thành phố 38 Tỉnh Thanh Hóa 384 Huyện Mường Lát Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 385 Huyện Quan Hóa Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 386 Huyện Bá Thước Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 387 Huyện Quan Sơn Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 388 Huyện Lang Chánh Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 389 Huyện Ngọc Lặc Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 390 Huyện Cẩm Thủy Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 391 Huyện Thạch Thành Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 392 Huyện Hà Trung Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 393 Huyện Vĩnh Lộc Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 394 Huyện Yên Định Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 395 Huyện Thọ Xuân Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 396 Huyện Thường Xuân Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 397 Huyện Triệu Sơn Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 398 Huyện Thiệu Hóa Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 399 Huyện Hoằng Hóa Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 400 Huyện Hậu Lộc Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 401 Huyện Nga Sơn Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 402 Huyện Như Xuân Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 403 Huyện Như Thanh Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 404 Huyện Nông Cống Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 405 Huyện Đông Sơn Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 406 Huyện Quảng Xương Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 407 Huyện Tĩnh Gia Huyện 38 Tỉnh Thanh Hóa 412 Thành phố Vinh Thành phố 40 Tỉnh Nghệ An 413 Thị xã Cửa Lò Thị xã 40 Tỉnh Nghệ An 414 Thị xã Thái Hoà Thị xã 40 Tỉnh Nghệ An 415 Huyện Quế Phong Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 416 Huyện Quỳ Châu Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 417 Huyện Kỳ Sơn Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 418 Huyện Tương Dương Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 419 Huyện Nghĩa Đàn Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 420 Huyện Quỳ Hợp Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 421 Huyện Quỳnh Lưu Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 422 Huyện Con Cuông Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 423 Huyện Tân Kỳ Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 424 Huyện Anh Sơn Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 425 Huyện Diễn Châu Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 426 Huyện Yên Thành Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 427 Huyện Đô Lương Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 428 Huyện Thanh Chương Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 429 Huyện Nghi Lộc Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 430 Huyện Nam Đàn Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 431 Huyện Hưng Nguyên Huyện 40 Tỉnh Nghệ An 432 Thị xã Hoàng Mai Thị xã 40 Tỉnh Nghệ An 436 Thành phố Hà Tĩnh Thành phố 42 Tỉnh Hà Tĩnh 437 Thị xã Hồng Lĩnh Thị xã 42 Tỉnh Hà Tĩnh 439 Huyện Hương Sơn Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 440 Huyện Đức Thọ Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 441 Huyện Vũ Quang Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 442 Huyện Nghi Xuân Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 443 Huyện Can Lộc Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 444 Huyện Hương Khê Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 445 Huyện Thạch Hà Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 446 Huyện Cẩm Xuyên Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 447 Huyện Kỳ Anh Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 448 Huyện Lộc Hà Huyện 42 Tỉnh Hà Tĩnh 449 Thị xã Kỳ Anh Thị xã 42 Tỉnh Hà Tĩnh 450 Thành Phố Đồng Hới Thành phố 44 Tỉnh Quảng Bình 452 Huyện Minh Hóa Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình 453 Huyện Tuyên Hóa Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình 454 Huyện Quảng Trạch Thị xã 44 Tỉnh Quảng Bình 455 Huyện Bố Trạch Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình 456 Huyện Quảng Ninh Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình 457 Huyện Lệ Thủy Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình 458 Thị xã Ba Đồn Huyện 44 Tỉnh Quảng Bình 461 Thành phố Đông Hà Thành phố 45 Tỉnh Quảng Trị 462 Thị xã Quảng Trị Thị xã 45 Tỉnh Quảng Trị 464 Huyện Vĩnh Linh Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị 465 Huyện Hướng Hóa Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị 466 Huyện Gio Linh Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị 467 Huyện Đa Krông Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị 468 Huyện Cam Lộ Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị 469 Huyện Triệu Phong Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị 470 Huyện Hải Lăng Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị 471 Huyện Cồn Cỏ Huyện 45 Tỉnh Quảng Trị 474 Thành phố Huế Thành phố 46 Thừa Thiên Huế 476 Huyện Phong Điền Huyện 46 Thừa Thiên Huế 477 Huyện Quảng Điền Huyện 46 Thừa Thiên Huế 478 Huyện Phú Vang Huyện 46 Thừa Thiên Huế 479 Thị xã Hương Thủy Thị xã 46 Thừa Thiên Huế 480 Thị xã Hương Trà Thị xã 46 Thừa Thiên Huế 481 Huyện A Lưới Huyện 46 Thừa Thiên Huế 482 Huyện Phú Lộc Huyện 46 Thừa Thiên Huế 483 Huyện Nam Đông Huyện 46 Thừa Thiên Huế 490 Quận Liên Chiểu Quận 48 Đà Nẵng 491 Quận Thanh Khê Quận 48 Đà Nẵng 492 Quận Hải Châu Quận 48 Đà Nẵng 493 Quận Sơn Trà Quận 48 Đà Nẵng 494 Quận Ngũ Hành Sơn Quận 48 Đà Nẵng 495 Quận Cẩm Lệ Quận 48 Đà Nẵng 497 Huyện Hòa Vang Huyện 48 Đà Nẵng 498 Huyện Hoàng Sa Huyện 48 Đà Nẵng 502 Thành phố Tam Kỳ Thành phố 49 Tỉnh Quảng Nam 503 Thành phố Hội An Thành phố 49 Tỉnh Quảng Nam 504 Huyện Tây Giang Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 505 Huyện Đông Giang Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 506 Huyện Đại Lộc Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 507 Thị xã Điện Bàn Thị xã 49 Tỉnh Quảng Nam 508 Huyện Duy Xuyên Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 509 Huyện Quế Sơn Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 510 Huyện Nam Giang Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 511 Huyện Phước Sơn Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 512 Huyện Hiệp Đức Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 513 Huyện Thăng Bình Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 514 Huyện Tiên Phước Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 515 Huyện Bắc Trà My Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 516 Huyện Nam Trà My Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 517 Huyện Núi Thành Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 518 Huyện Phú Ninh Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 519 Huyện Nông Sơn Huyện 49 Tỉnh Quảng Nam 522 Thành phố Quảng Ngãi Thành phố 51 Tỉnh Quảng Ngãi 524 Huyện Bình Sơn Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 525 Huyện Trà Bồng Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 526 Huyện Tây Trà Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 527 Huyện Sơn Tịnh Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 528 Huyện Tư Nghĩa Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 529 Huyện Sơn Hà Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 530 Huyện Sơn Tây Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 531 Huyện Minh Long Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 532 Huyện Nghĩa Hành Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 533 Huyện Mộ Đức Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 534 Huyện Đức Phổ Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 535 Huyện Ba Tơ Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 536 Huyện Lý Sơn Huyện 51 Tỉnh Quảng Ngãi 540 Thành phố Qui Nhơn Thành phố 52 Tỉnh Bình Định 542 Huyện An Lão Huyện 52 Tỉnh Bình Định 543 Huyện Hoài Nhơn Huyện 52 Tỉnh Bình Định 544 Huyện Hoài Ân Huyện 52 Tỉnh Bình Định 545 Huyện Phù Mỹ Huyện 52 Tỉnh Bình Định 546 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện 52 Tỉnh Bình Định 547 Huyện Tây Sơn Huyện 52 Tỉnh Bình Định 548 Huyện Phù Cát Huyện 52 Tỉnh Bình Định 549 Thị xã An Nhơn Thị xã 52 Tỉnh Bình Định 550 Huyện Tuy Phước Huyện 52 Tỉnh Bình Định 551 Huyện Vân Canh Huyện 52 Tỉnh Bình Định 555 Thành phố Tuy Hoà Thành phố 54 Tỉnh Phú Yên 557 Thị xã Sông Cầu Thị xã 54 Tỉnh Phú Yên 558 Huyện Đồng Xuân Huyện 54 Tỉnh Phú Yên 559 Huyện Tuy An Huyện 54 Tỉnh Phú Yên 560 Huyện Sơn Hòa Huyện 54 Tỉnh Phú Yên 561 Huyện Sông Hinh Huyện 54 Tỉnh Phú Yên 562 Huyện Tây Hoà Huyện 54 Tỉnh Phú Yên 563 Huyện Phú Hoà Huyện 54 Tỉnh Phú Yên 564 Huyện Đông Hòa Huyện 54 Tỉnh Phú Yên 568 Thành phố Nha Trang Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa 569 Thành phố Cam Ranh Thành phố 56 Tỉnh Khánh Hòa 570 Huyện Cam Lâm Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa 571 Huyện Vạn Ninh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa 572 Thị xã Ninh Hòa Thị xã 56 Tỉnh Khánh Hòa 573 Huyện Khánh Vĩnh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa 574 Huyện Diên Khánh Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa 575 Huyện Khánh Sơn Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa 576 Huyện Trường Sa Huyện 56 Tỉnh Khánh Hòa 582 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Thành phố 58 Tỉnh Ninh Thuận 584 Huyện Bác Ái Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận 585 Huyện Ninh Sơn Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận 586 Huyện Ninh Hải Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận 587 Huyện Ninh Phước Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận 588 Huyện Thuận Bắc Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận 589 Huyện Thuận Nam Huyện 58 Tỉnh Ninh Thuận 593 Thành phố Phan Thiết Thành phố 60 Tỉnh Bình Thuận 594 Thị xã La Gi Thị xã 60 Tỉnh Bình Thuận 595 Huyện Tuy Phong Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận 596 Huyện Bắc Bình Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận 597 Huyện Hàm Thuận Bắc Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận 598 Huyện Hàm Thuận Nam Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận 599 Huyện Tánh Linh Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận 600 Huyện Đức Linh Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận 601 Huyện Hàm Tân Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận 602 Huyện Phú Quí Huyện 60 Tỉnh Bình Thuận 608 Thành phố Kon Tum Thành phố 62 Tỉnh Kon Tum 610 Huyện Đắk Glei Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 611 Huyện Ngọc Hồi Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 612 Huyện Đắk Tô Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 613 Huyện Kon Plông Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 614 Huyện Kon Rẫy Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 615 Huyện Đắk Hà Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 616 Huyện Sa Thầy Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 617 Huyện Tu Mơ Rông Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 618 Huyện Ia H' Drai Huyện 62 Tỉnh Kon Tum 622 Thành phố Pleiku Thành phố 64 Tỉnh Gia Lai 623 Thị xã An Khê Thị xã 64 Tỉnh Gia Lai 624 Thị xã Ayun Pa Thị xã 64 Tỉnh Gia Lai 625 Huyện KBang Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 626 Huyện Đăk Đoa Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 627 Huyện Chư Păh Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 628 Huyện Ia Grai Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 629 Huyện Mang Yang Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 630 Huyện Kông Chro Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 631 Huyện Đức Cơ Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 632 Huyện Chư Prông Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 633 Huyện Chư Sê Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 634 Huyện Đăk Pơ Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 635 Huyện Ia Pa Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 637 Huyện Krông Pa Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 638 Huyện Phú Thiện Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 639 Huyện Chư Pưh Huyện 64 Tỉnh Gia Lai 643 Thành phố Buôn Ma Thuột Thành phố 66 Tỉnh Đắk Lắk 644 Thị Xã Buôn Hồ Thị xã 66 Tỉnh Đắk Lắk 645 Huyện Ea H'leo Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 646 Huyện Ea Súp Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 647 Huyện Buôn Đôn Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 648 Huyện Cư M'gar Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 649 Huyện Krông Búk Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 650 Huyện Krông Năng Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 651 Huyện Ea Kar Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 652 Huyện M'Đrắk Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 653 Huyện Krông Bông Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 654 Huyện Krông Pắc Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 655 Huyện Krông A Na Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 656 Huyện Lắk Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 657 Huyện Cư Kuin Huyện 66 Tỉnh Đắk Lắk 660 Thị xã Gia Nghĩa Thị xã 67 Tỉnh Đắk Nông 661 Huyện Đăk Glong Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông 662 Huyện Cư Jút Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông 663 Huyện Đắk Mil Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông 664 Huyện Krông Nô Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông 665 Huyện Đắk Song Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông 666 Huyện Đắk R'Lấp Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông 667 Huyện Tuy Đức Huyện 67 Tỉnh Đắk Nông 672 Thành phố Đà Lạt Thành phố 68 Tỉnh Lâm Đồng 673 Thành phố Bảo Lộc Thành phố 68 Tỉnh Lâm Đồng 674 Huyện Đam Rông Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 675 Huyện Lạc Dương Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 676 Huyện Lâm Hà Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 677 Huyện Đơn Dương Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 678 Huyện Đức Trọng Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 679 Huyện Di Linh Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 680 Huyện Bảo Lâm Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 681 Huyện Đạ Huoai Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 682 Huyện Đạ Tẻh Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 683 Huyện Cát Tiên Huyện 68 Tỉnh Lâm Đồng 688 Thị xã Phước Long Thị xã 70 Tỉnh Bình Phước 689 Thị xã Đồng Xoài Thị xã 70 Tỉnh Bình Phước 690 Thị xã Bình Long Thị xã 70 Tỉnh Bình Phước 691 Huyện Bù Gia Mập Huyện 70 Tỉnh Bình Phước 692 Huyện Lộc Ninh Huyện 70 Tỉnh Bình Phước 693 Huyện Bù Đốp Huyện 70 Tỉnh Bình Phước 694 Huyện Hớn Quản Huyện 70 Tỉnh Bình Phước 695 Huyện Đồng Phú Huyện 70 Tỉnh Bình Phước 696 Huyện Bù Đăng Huyện 70 Tỉnh Bình Phước 697 Huyện Chơn Thành Huyện 70 Tỉnh Bình Phước 698 Huyện Phú Riềng Huyện 70 Tỉnh Bình Phước 703 Thành phố Tây Ninh Thành phố 72 Tỉnh Tây Ninh 705 Huyện Tân Biên Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh 706 Huyện Tân Châu Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh 707 Huyện Dương Minh Châu Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh 708 Huyện Châu Thành Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh 709 Huyện Hòa Thành Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh 710 Huyện Gò Dầu Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh 711 Huyện Bến Cầu Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh 712 Huyện Trảng Bàng Huyện 72 Tỉnh Tây Ninh 718 Thành phố Thủ Dầu Một Thành phố 74 Tỉnh Bình Dương 719 Huyện Bàu Bàng Huyện 74 Tỉnh Bình Dương 720 Huyện Dầu Tiếng Huyện 74 Tỉnh Bình Dương 721 Thị xã Bến Cát Thị xã 74 Tỉnh Bình Dương 722 Huyện Phú Giáo Huyện 74 Tỉnh Bình Dương 723 Thị xã Tân Uyên Thị xã 74 Tỉnh Bình Dương 724 Thị xã Dĩ An Thị xã 74 Tỉnh Bình Dương 725 Thị xã Thuận An Thị xã 74 Tỉnh Bình Dương 726 Huyện Bắc Tân Uyên Huyện 74 Tỉnh Bình Dương 731 Thành phố Biên Hòa Thành phố 75 Tỉnh Đồng Nai 732 Thị xã Long Khánh Thị xã 75 Tỉnh Đồng Nai 734 Huyện Tân Phú Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 735 Huyện Vĩnh Cửu Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 736 Huyện Định Quán Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 737 Huyện Trảng Bom Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 738 Huyện Thống Nhất Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 739 Huyện Cẩm Mỹ Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 740 Huyện Long Thành Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 741 Huyện Xuân Lộc Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 742 Huyện Nhơn Trạch Huyện 75 Tỉnh Đồng Nai 747 Thành phố Vũng Tàu Thành phố 77 Bà Rịa - Vũng Tàu 748 Thành phố Bà Rịa Thành phố 77 Bà Rịa - Vũng Tàu 750 Huyện Châu Đức Huyện 77 Bà Rịa - Vũng Tàu 751 Huyện Xuyên Mộc Huyện 77 Bà Rịa - Vũng Tàu 752 Huyện Long Điền Huyện 77 Bà Rịa - Vũng Tàu 753 Huyện Đất Đỏ Huyện 77 Bà Rịa - Vũng Tàu 754 Huyện Tân Thành Huyện 77 Bà Rịa - Vũng Tàu 755 Huyện Côn Đảo Huyện 77 Bà Rịa - Vũng Tàu 760 Quận 1 Quận 79 Hồ Chí Minh 761 Quận 12 Quận 79 Hồ Chí Minh 762 Quận Thủ Đức Quận 79 Hồ Chí Minh 763 Quận 9 Quận 79 Hồ Chí Minh 764 Quận Gò Vấp Quận 79 Hồ Chí Minh 765 Quận Bình Thạnh Quận 79 Hồ Chí Minh 766 Quận Tân Bình Quận 79 Hồ Chí Minh 767 Quận Tân Phú Quận 79 Hồ Chí Minh 768 Quận Phú Nhuận Quận 79 Hồ Chí Minh 769 Quận 2 Quận 79 Hồ Chí Minh 770 Quận 3 Quận 79 Hồ Chí Minh 771 Quận 10 Quận 79 Hồ Chí Minh 772 Quận 11 Quận 79 Hồ Chí Minh 773 Quận 4 Quận 79 Hồ Chí Minh 774 Quận 5 Quận 79 Hồ Chí Minh 775 Quận 6 Quận 79 Hồ Chí Minh 776 Quận 8 Quận 79 Hồ Chí Minh 777 Quận Bình Tân Quận 79 Hồ Chí Minh 778 Quận 7 Quận 79 Hồ Chí Minh 783 Huyện Củ Chi Huyện 79 Hồ Chí Minh 784 Huyện Hóc Môn Huyện 79 Hồ Chí Minh 785 Huyện Bình Chánh Huyện 79 Hồ Chí Minh 786 Huyện Nhà Bè Huyện 79 Hồ Chí Minh 787 Huyện Cần Giờ Huyện 79 Hồ Chí Minh 794 Thành phố Tân An Thành phố 80 Tỉnh Long An 795 Thị xã Kiến Tường Thị xã 80 Tỉnh Long An 796 Huyện Tân Hưng Huyện 80 Tỉnh Long An 797 Huyện Vĩnh Hưng Huyện 80 Tỉnh Long An 798 Huyện Mộc Hóa Huyện 80 Tỉnh Long An 799 Huyện Tân Thạnh Huyện 80 Tỉnh Long An 800 Huyện Thạnh Hóa Huyện 80 Tỉnh Long An 801 Huyện Đức Huệ Huyện 80 Tỉnh Long An 802 Huyện Đức Hòa Huyện 80 Tỉnh Long An 803 Huyện Bến Lức Huyện 80 Tỉnh Long An 804 Huyện Thủ Thừa Huyện 80 Tỉnh Long An 805 Huyện Tân Trụ Huyện 80 Tỉnh Long An 806 Huyện Cần Đước Huyện 80 Tỉnh Long An 807 Huyện Cần Giuộc Huyện 80 Tỉnh Long An 808 Huyện Châu Thành Huyện 80 Tỉnh Long An 815 Thành phố Mỹ Tho Thành phố 82 Tỉnh Tiền Giang 816 Thị xã Gò Công Thị xã 82 Tỉnh Tiền Giang 817 Thị xã Cai Lậy Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang 818 Huyện Tân Phước Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang 819 Huyện Cái Bè Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang 820 Huyện Cai Lậy Thị xã 82 Tỉnh Tiền Giang 821 Huyện Châu Thành Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang 822 Huyện Chợ Gạo Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang 823 Huyện Gò Công Tây Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang 824 Huyện Gò Công Đông Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang 825 Huyện Tân Phú Đông Huyện 82 Tỉnh Tiền Giang 829 Thành phố Bến Tre Thành phố 83 Tỉnh Bến Tre 831 Huyện Châu Thành Huyện 83 Tỉnh Bến Tre 832 Huyện Chợ Lách Huyện 83 Tỉnh Bến Tre 833 Huyện Mỏ Cày Nam Huyện 83 Tỉnh Bến Tre 834 Huyện Giồng Trôm Huyện 83 Tỉnh Bến Tre 835 Huyện Bình Đại Huyện 83 Tỉnh Bến Tre 836 Huyện Ba Tri Huyện 83 Tỉnh Bến Tre 837 Huyện Thạnh Phú Huyện 83 Tỉnh Bến Tre 838 Huyện Mỏ Cày Bắc Huyện 83 Tỉnh Bến Tre 842 Thành phố Trà Vinh Thành phố 84 Tỉnh Trà Vinh 844 Huyện Càng Long Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh 845 Huyện Cầu Kè Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh 846 Huyện Tiểu Cần Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh 847 Huyện Châu Thành Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh 848 Huyện Cầu Ngang Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh 849 Huyện Trà Cú Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh 850 Huyện Duyên Hải Huyện 84 Tỉnh Trà Vinh 851 Thị xã Duyên Hải Thị xã 84 Tỉnh Trà Vinh 855 Thành phố Vĩnh Long Thành phố 86 Tỉnh Vĩnh Long 857 Huyện Long Hồ Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long 858 Huyện Mang Thít Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long 859 Huyện Vũng Liêm Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long 860 Huyện Tam Bình Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long 861 Thị xã Bình Minh Thị xã 86 Tỉnh Vĩnh Long 862 Huyện Trà Ôn Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long 863 Huyện Bình Tân Huyện 86 Tỉnh Vĩnh Long 866 Thành phố Cao Lãnh Thành phố 87 Tỉnh Đồng Tháp 867 Thành phố Sa Đéc Thành phố 87 Tỉnh Đồng Tháp 868 Thị xã Hồng Ngự Thị xã 87 Tỉnh Đồng Tháp 869 Huyện Tân Hồng Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 870 Huyện Hồng Ngự Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 871 Huyện Tam Nông Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 872 Huyện Tháp Mười Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 873 Huyện Cao Lãnh Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 874 Huyện Thanh Bình Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 875 Huyện Lấp Vò Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 876 Huyện Lai Vung Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 877 Huyện Châu Thành Huyện 87 Tỉnh Đồng Tháp 883 Thành phố Long Xuyên Thành phố 89 Tỉnh An Giang 884 Thành phố Châu Đốc Thành phố 89 Tỉnh An Giang 886 Huyện An Phú Huyện 89 Tỉnh An Giang 887 Thị xã Tân Châu Thị xã 89 Tỉnh An Giang 888 Huyện Phú Tân Huyện 89 Tỉnh An Giang 889 Huyện Châu Phú Huyện 89 Tỉnh An Giang 890 Huyện Tịnh Biên Huyện 89 Tỉnh An Giang 891 Huyện Tri Tôn Huyện 89 Tỉnh An Giang 892 Huyện Châu Thành Huyện 89 Tỉnh An Giang 893 Huyện Chợ Mới Huyện 89 Tỉnh An Giang 894 Huyện Thoại Sơn Huyện 89 Tỉnh An Giang 899 Thành phố Rạch Giá Thành phố 91 Tỉnh Kiên Giang 900 Thị xã Hà Tiên Thị xã 91 Tỉnh Kiên Giang 902 Huyện Kiên Lương Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 903 Huyện Hòn Đất Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 904 Huyện Tân Hiệp Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 905 Huyện Châu Thành Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 906 Huyện Giồng Riềng Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 907 Huyện Gò Quao Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 908 Huyện An Biên Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 909 Huyện An Minh Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 910 Huyện Vĩnh Thuận Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 911 Huyện Phú Quốc Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 912 Huyện Kiên Hải Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 913 Huyện U Minh Thượng Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 914 Huyện Giang Thành Huyện 91 Tỉnh Kiên Giang 916 Quận Ninh Kiều Quận 92 Cần Thơ 917 Quận Ô Môn Quận 92 Cần Thơ 918 Quận Bình Thuỷ Quận 92 Cần Thơ 919 Quận Cái Răng Quận 92 Cần Thơ 923 Quận Thốt Nốt Quận 92 Cần Thơ 924 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện 92 Cần Thơ 925 Huyện Cờ Đỏ Huyện 92 Cần Thơ 926 Huyện Phong Điền Huyện 92 Cần Thơ 927 Huyện Thới Lai Huyện 92 Cần Thơ 930 Thành phố Vị Thanh Thành phố 93 Tỉnh Hậu Giang 931 Thị xã Ngã Bảy Thị xã 93 Tỉnh Hậu Giang 932 Huyện Châu Thành A Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang 933 Huyện Châu Thành Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang 934 Huyện Phụng Hiệp Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang 935 Huyện Vị Thuỷ Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang 936 Huyện Long Mỹ Huyện 93 Tỉnh Hậu Giang 937 Thị xã Long Mỹ Thị xã 93 Tỉnh Hậu Giang 941 Thành phố Sóc Trăng Thành phố 94 Tỉnh Sóc Trăng 942 Huyện Châu Thành Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng 943 Huyện Kế Sách Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng 944 Huyện Mỹ Tú Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng 945 Huyện Cù Lao Dung Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng 946 Huyện Long Phú Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng 947 Huyện Mỹ Xuyên Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng 948 Thị xã Ngã Năm Thị xã 94 Tỉnh Sóc Trăng 949 Huyện Thạnh Trị Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng 950 Thị xã Vĩnh Châu Thị xã 94 Tỉnh Sóc Trăng 951 Huyện Trần Đề Huyện 94 Tỉnh Sóc Trăng 954 Thành phố Bạc Liêu Thành phố 95 Tỉnh Bạc Liêu 956 Huyện Hồng Dân Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu 957 Huyện Phước Long Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu 958 Huyện Vĩnh Lợi Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu 959 Thị xã Giá Rai Thị xã 95 Tỉnh Bạc Liêu 960 Huyện Đông Hải Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu 961 Huyện Hoà Bình Huyện 95 Tỉnh Bạc Liêu 964 Thành phố Cà Mau Thành phố 96 Tỉnh Cà Mau 966 Huyện U Minh Huyện 96 Tỉnh Cà Mau 967 Huyện Thới Bình Huyện 96 Tỉnh Cà Mau 968 Huyện Trần Văn Thời Huyện 96 Tỉnh Cà Mau 969 Huyện Cái Nước Huyện 96 Tỉnh Cà Mau 970 Huyện Đầm Dơi Huyện 96 Tỉnh Cà Mau 971 Huyện Năm Căn Huyện 96 Tỉnh Cà Mau 972 Huyện Phú Tân Huyện 96 Tỉnh Cà Mau 973 Huyện Ngọc Hiển Huyện 96 Tỉnh Cà Mau