Bảng giá chống thấm dột nhà ở dân dụng và công nghiệp

Bảng giá chống thấm dột nhà ở dân dụng và công nghiệp

Bảng giá chống thấm dột đã bao gồm chi phí nhân công thực hiện, và…

Mục lục nội dung

  • 1. Bảng giá chống thấm dột hạng mục nhà ở dân dụng và công nghiệp
  • 2. Bảng giá chống thấm dột SIKA
  • Bảng giá chống thấm dột đã bao gồm chi phí nhân công thực hiện, và vật liệu tạo màng chống thấm.
  • Hiện trạng công trình thi công sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá của từng hạng mục được xử lý chống thấm.
  • Mọi phát sinh trong quá trình thi công, mà không nêu trong hợp đồng, được gọi là phát sinh ngoài; đơn giá thanh toán sẽ tính theo thời giá hiện tại theo thị trường, tùy vào mức độ hư hỏng của công trình để xác định đơn giá.
  • Đơn giá chống thấm dột trên chưa bao gồm VAT 10%.
  • Mọi công trình do các đơn vị thi công trên hệ thống ứng dụng timtho.vn đều có trách nhiệm bảo hành 1 năm cho toàn bộ hạng mục thi công, và 10 – 25 năm cho phần màng chống thấm, kể từ sau ngày bàn giao công trình được nghiệm thu.
  • Đơn giá trên chỉ áp dụng cho các hạng mục công trình chống thấm với khối lượng thi công thực tế lớn hơn hoặc bằng 100m², các hạng mục chống thấm và khôi phục kết cấu; nhà vệ sinh, sàn bê tông, sàn mái có độ dốc, balcony, logia, mái sân vườn nhà cung cấp dịch vụ sẽ báo giá sau khi khảo sát thực tế hiện trạng thấm.
1. Bảng giá chống thấm dột hạng mục nhà ở dân dụng và công nghiệp Hạng mục công trình ĐVT Khối lượng Đơn giá (VNĐ) Khắc phục hiện tượng nứt, khe nứt, khe co giản, khe lún, nứt mao dẫn sàn bê tông bằng Grout Quicseal 201, Mariseal 250, vải polyester, Mariseal aqua prime m 1/m 150.000 VNĐ Chống thấm sàn bê tông bằng giải pháp phủ màng chống thấm dạng lỏng liền mạch; vật liệu chống thấm gốc polyurethane, arylic 1 thành phần đồng nhất m² 1/m² 270.000 VNĐ Chống thấm tường, ban công, vách tầng hầm, hố sụt tầng hầm bằng màng chống thấm dạng lỏng gốc polyurethane (Mariseal 250), chất chống thấm dạng tinh thể thẩm thấu xi măng Quicseal 111, Quicseal 104s. (Giá trên chưa bao gồm chi phí tạo lớp gia cố bảo vệ màng) m² 1/m² 300.000 VNĐ Dùng hóa chất chống thấm dạng lỏng; Quicseal 104S, 103, 124 và Mariseal 250, kết hợp chất chống thấm tinh thể thẩm thấu xi măng Quicseal 111, trong xử lý chống thấm bể bơi, vách tầng hầm, sàn nhà vệ sinh, hố thang máy, sênô, logia m² 1/m² 170.000 VNĐ Chống thấm sàn mái, sàn bê tông bằng Quicseal 104s. Là vật liệu chống thấm mới: dạng lỏng, một thành phần; có nguồn gốc tinh thể xi măng và polymer. Sản phẩm thân thiện với thiên nhiên và con người (cần tạo lớp gia cố bảo vệ bề mặt) m² 1/m² 150.000 VNĐ Dùng vải không dệt polyester chống nứt, grout Quicseal 201, kết hợp với màng chống thấm gốc Arylic có độ đàn hồi cao. Ngăn ngừa chống thấm tường, rò rỉ nước do tường bị nứt chân chim hiệu quả nhất. m² 1/m² 136.000 VNĐ Khu vực ẩm ướt, ngưng đọng nước như; hạng mục chống thấm: bể bơi, ban công, nhà tắm, tầng hầm, mương thu nước bê tông, hố PIT thang máy được đề xuất sử dụng vật liệu tạo màng ngăn nước 2 thành phần gốc polymer kết hợp tinh thể thẩm thấu xi măng Quicseal 111, Aquafin 2K, hoặc Mariseal 300 (cần tạo lớp bảo vệ màng) m² 1/m² 200.000 VNĐ Chống thấm nhà vệ sinh, nhà bếp, bồn nước, chậu hoa, đường ống nước, công trình có sắt thép lộ thiên bằng phương pháp dùng vật liệu chống thấm Mariseal 250, Mariseal 300, Quicseal 124 dạng lỏng gốc acrylic, siêu bám dính, kháng nước hữu hiệu chống thấm có độ đàn hồi, độ giãn dài của màng phủ > 400%. Sàn,  m² 1/m² 350.000 VNĐ Chống thấm, dột mái tole, dùng vật liệu tạo màng ngăn nước - GỐC POLYURETHANE, grout Quicseal 201, vải polyester. Chịu đựng được sự khắc nghiệt của thời tiết. m², m 1/m² 70.000 VNĐ Chống thấm tường, sàn, trần, senô, balcony bằng màng chống thấm 1 thành phần đồng nhất, gốc epoxy (Unipoxy, sporthane, mariseal 250, 300 chịu nhiệt từ -30 đến 90 độ c, độ giãn dài >800%, sản phẩm được khuyên dùng cho các hạng mục xây dựng dân dụng và công nghiệp. m² 1/m² 370.000 VNĐ 2. Bảng giá chống thấm dột SIKA Thi công chống thấm dột SIKA Tên sản phẩm Quy cách Đơn vị tính Đơn giá (Vnđ/1 Đvt) Đơn giá theo quy cách (Vnđ) A. SIKA CHỐNG THẤM I. Chất chống thấm Sikatop Seal 107 25Kg/Bộ Kg 27.900 697.500 Sikatop Seal 105 25Kg/Bộ Kg 20.900 522.500 Sikatop Seal 109 25Kg/Bộ Kg 51.300 1.282.500 Sika Lite 5Lít/Can Lít 34.600 173.000 Sika 102 02Kg/Gói Kg 130.600 261.200 Sikagard 905 W 5Lít/Can Lít 84.200 421.000 II. Màng chống thấm Sikaproof Membrane 18Kg/Thùng Kg 43.200 777.600 Sikaproof Membrane 6Kg/Thùng Kg 56.000 336.000 Sika RainTile 20Kg/Thùng Kg 82.400 1.648.000 Sika RainTile 4Kg/Thùng Kg 87.300 349.200 Sikalastic 632R 21Kg/Thùng Kg 157.000 3.297.000 Sikalastic U Primer 14Kg/Thùng Kg 163.100 2.283.400 BC Bitument Coating 20Kg/Thùng Kg 77.700 1.554.000 III. Màng chống thấm định hình Sika BituSeal T-130 SG 10m/cuộn m 2 122.700 1.22.700 Sika BituSeal T-140 MG 10m/cuộn m 2 167.000 1.670.000 Sika BituSeal T-140 SG 10m/cuộn m 2 152.600 1.52.600 Sika Torch 3VN 10m/cuộn m 2 101.000 1.010.000 Sika Multiseal 7,5Cm 10m/cuộn m 38.500 385.000 SikaBit W15 - 1m 20m/cuộn m 150.700 3.014.000 IV. Sản phẩm cho các khe nối Sika Hydrotite CJ 10m/cuộn m 193.000 1.193.000 Sika SwellStop 5m/cuộn m 138.300 690.000 Sika SwellStop II 7,6m/cuộn m 70.000 532.000 Sika Waterbars V15E 20m/cuộn m 71.200 1.424.000 Sika Waterbars V15 20m/cuộn m 124.600 2.492.000 Sika Waterbars V20 20m/cuộn m 146.900 2.938.000 Sika Waterbars V25 20m/cuộn m 196.700 3.934.000 Sika Waterbars V32 15m/cuộn m 243.900 3.658.500 Sika Waterbars O15 20m/cuộn m 121.600 2.432.000 Sika Waterbars O20 20m/cuộn m 210.400 4.208.000 Sika Waterbars O25 20m/cuộn m 255.100 5.102.000 Sika Waterbars O32 15m/cuộn m 294.900 4.423.500 B. SIKA VỮA RÓT VÀ ĐỊNH VỊ I. Vữa rót gốc xi măng Sikagrout 214-11 25Kg/Bao Kg 8.800 220.000 Sikagrout 214-11HS 25Kg/Bao Kg 22.000 550.000 Sikagrout 214-11GP 25Kg/Bao Kg 7.400 185.000 SikaTilegrout White 1Kg/Bao Kg 14.600 14.600 Tilegrout White 5Kg/Bao Kg 13.400 67.000 SikaTileBond GP 25Kg/Bao Kg 6.500 1.62.500 TileBond GP 5Kg/Bao Kg 7.200 36.000 II. Vữa rót gốc nhựa Epoxy Sikadur 42 MP 12Kg/Bộ Kg 60.600 727.200 C. SIKA SỬA CHỮA VÀ BẢO VỆ BÊ TÔNG I. Sửa chữa bê tông: vữa trộn tại công trường Sika Latex 5Lít/Can Lít 74.300 371.500 Sika Latex TH 5Lít/Can Lít 44.700 223.500 Sika Intraplast Z – HV 18Kg/Bao Kg 89.200 1.605.600 II. Sửa chữa bê tông: vữa trộn sẵn Sika Monotop 610 25Kg/Bao Kg 46.900 1.172.500 Sika Monotop 615 HB 25Kg/Bao Kg 46.900 1.172.500 Sika Monotop R 25Kg/Bao Kg 46,900 1,172.500 Sika Refit 2000 20Kg/Bao Kg 22.100 442.000 Sikagard 75 Epocem 24Kg/Bộ Kg 51.900 1,245.600 D. SIKA TĂNG CƯỜNG ĐỘ CHO KẾT CẤU I. Chất kết dính cường độ cao

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info