Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại trục
Xe cộ
timtho.vn 01/09/2022 05:20

Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại trục

Tra cứu bảng giá các loại trục và bộ phận liên quan của xe máy…

Tra cứu bảng giá các loại trục và bộ phận liên quan của xe máy Honda thông dụng trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.

  • Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
  • Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No Part_Name Unit Price 90201gccc50 Đai ốc gối đỡ trục cam C 35000 90402kwz900 Đế lò xo trục bánh răng khởi động C 15000 61101kcj690 Đệm chắn trục chân chống chính C 10000 19217mal300 Đệm kín đầu trục bơm nước ab C 180000 19217mz0760 Đệm kín đầu trục bơm nước lead C 180000 28221kyz900 Bánh cóc trục khởi đông 10 răng C 110000 22109kvy900 Bánh cóc trục khởi động C 25000 28221178000 Bánh cóc trục khởi động C 280000 28221kph900 Bánh cóc trục khởi động C 150000 28221krs830 Bánh cóc trục khởi động C 60000 28221kwwb10 Bánh cóc trục khởi động C 70000 28211kyz900 Bánh răng trục khởi đông 27 răng C 150000 28211178000 Bánh răng trục khởi động 22răn C 640000 28211krs830 Bánh răng trục khởi động 22răn C 80000 28211kwwb10 Bánh răng trục khởi động 23răn C 170000 28211kph900 Bánh răng trục khởi động 27răn C 160000 23422k12900 Bánh răng trục thứ cấp C 120000 23422gcc000 Bánh răng trục thứ cấp 50 răng C 370000 23422gfm900 Bánh răng trục thứ cấp 50 răng C 310000 23422kwn900 Bánh răng trục thứ cấp 53 răng C 220000 53124kcw870 Bạc bắt trục tay lái C 35000 28282kwz900 Bạc cách trục khởi động C 15000 28253gaz970 Bạc lót trục khởi động C 25000 28253gaz980 Bạc lót trục khởi động C 45000 28253kvb900 Bạc lót trục khởi động C 25000 23911kwwb10 Bạc lót trục số thứ cấp C 15000 90502gge900 Bạc lót trục tay lái C 10000 44620kph950 Bạch cách trục trước C 25000 64330kwn980zd Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type1 C 80000 64330kwn980zc Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type2 C 80000 64330kwn980zb Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type3 C 80000 64330kwn980za Bộ nắp ốp sau trục cổ lái type4 C 80000 961006001000 Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt C 35000 961006001400 Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt C 60000 90122kwb600 Bu lông bắt trục càng C 5000 90120gn5830 Bu lông xuyên trục càng sau C 35000 90121kev901 Bu lông xuyên trục càng sau C 35000 90121kfl890 Bu lông xuyên trục càng sau C 90000 90121kph900 Bu lông xuyên trục càng sau C 60000 90121ktl740 Bu lông xuyên trục càng sau C 45000 90121kwz900 Bu lông xuyên trục càng sau C 60000 24711k26900 Càng trục sang số sau C 90000 11344gw3980 Cao su gối bánh trục mô tơ đề C 5000 24630k57v00 Cần gạt trục sang số C 60000 24652035000 Chốt lò xo hồi vị trục sang số C 10000 24652kph900 Chốt lò xo hồi vị trục sang số C 10000 13381gf6300 Chốt trục khuỷu C 140000 28150gcc000 Chụp giữ trục bánh răng khởi đ C 330000 12211gcc000 Cụm giữ trục cam C 480000 19240kvb900 Cụm trục bơm nước ab 2008 C 120000 19240gfmb20 Cụm trục bơm nước lead C 130000 53219gccb20 Cụm trục cổ lái C 2115000 53219gge900 Cụm trục cổ lái C 1260000 53219k01900 Cụm trục cổ lái C 1680000 53219k12900 Cụm trục cổ lái C 920000 53219k26900 Cụm trục cổ lái C 1640000 53219k27v00 Cụm trục cổ lái C 690000 53219k29900 Cụm trục cổ lái C 920000 53219k44v00 Cụm trục cổ lái C 600000 53219kfl830 Cụm trục cổ lái C 1330000 53219kfv790 Cụm trục cổ lái C 830000 53219kfv830 Cụm trục cổ lái C 860000 53219kpr901 Cụm trục cổ lái C 3885000 53219krs860 Cụm trục cổ lái C 590000 53219ktl640 Cụm trục cổ lái C 580000 53219ktl680 Cụm trục cổ lái C 540000 53219ktm900 Cụm trục cổ lái C 620000 53219kvb750 Cụm trục cổ lái C 660000 53219kvb960 Cụm trục cổ lái C 670000 53219kvg950 Cụm trục cổ lái C 580000 53219kvgv20 Cụm trục cổ lái C 580000 53219kvv910 Cụm trục cổ lái C 640000 53219kwn900 Cụm trục cổ lái C 1280000 53219kwn980 Cụm trục cổ lái C 840000 53219kww640 Cụm trục cổ lái C 670000 53219kwwb20 Cụm trục cổ lái C 620000 53219kwya30 Cụm trục cổ lái C 540000 53219kwz840 Cụm trục cổ lái C 640000 53219kyl840 Cụm trục cổ lái C 620000 53219kyzv00 Cụm trục cổ lái C 760000 53219kzle00 Cụm trục cổ lái C 770000 53219kzvt00 Cụm trục cổ lái C 620000 28250kvb900 Cụm trục cần khởi động C 360000 13000k01900 Cụm trục khuỷu C 1880000 13000k02900 Cụm trục khuỷu C 1890000 13000kzr601 Cụm trục khuỷu ab 125, pxc việt C 1230000 13310gn5910 Cụm trục khuỷu phải C 1170000 13310kfl850 Cụm trục khuỷu phải C 930000 13310kfm900 Cụm trục khuỷu phải C 800000 13310kfv950 Cụm trục khuỷu phải C 670000 13310kph900 Cụm trục khuỷu phải C 420000 13310ktl740 Cụm trục khuỷu phải C 1030000 13321gn5910 Cụm trục khuỷu trái C 720000 13321kfl850 Cụm trục khuỷu trái C 900000 13321kfm900 Cụm trục khuỷu trái C 770000 13321kph900 Cụm trục khuỷu trái C 395000 13321ktl740 Cụm trục khuỷu trái C 270000 14615kfl850 Ốc trục bánh dẫn xích cam C 5000 14615035010 Ốc trục bánh dẫn xích cam dr thái C 70000 12211kgf910 Giá đỡ trục cam C 680000 12211gfm970 Giá bắt trục cam C 370000 12211kvb900 Giá bắt trục cam C 100000 28262kph900 Giữ lò xo trục khởi động C 80000 28262kwb600 Giữ lò xo trục khởi động C 45000 28262041731 Hãm lò xo trục khởi động C 140000 28271kyz900 Lo xo bánh cóc trục khởi động C 45000 28271121690 Lò xo bánh cóc trục khởi động C 25000 28271kph900 Lò xo bánh cóc trục khởi động C 10000 28271krs830 Lò xo bánh cóc trục khởi động C 10000 28271kwwb10 Lò xo bánh cóc trục khởi động C 15000 24651041000 Lò xo hồi vị trục sang số C 10000 24651k26900 Lò xo hồi vị trục sang số C 50000 24651kph900 Lò xo hồi vị trục sang số C 10000 28242kwz900 Lò xo trục bánh răng khởi động C 5000 28271kwz900 Lò xo trục khởi động C 10000 28281035003 Lò xo trục khởi động C 25000 28281kph900 Lò xo trục khởi động C 25000 28281kwwb10 Lò xo trục khởi động C 35000 64338kwn900zf Nắp ốp sau trục cổ lái *nha96p C 110000 64338kwn710zn Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb25 C 70000 64338kwn900zg Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb25m C 110000 64338kwn710zm Nắp ốp sau trục cổ lái *nhb35 C 70000 64338kwn900zc Nắp ốp sau trục cổ lái *r340c* C 110000 64338kwn710zl Nắp ốp sau trục cổ lái *r350c C 70000 64338kwn900zh Nắp ốp sau trục cổ lái *y208m* C 110000 64338kwn710zk Nắp ốp sau trục cổ lái *yr303 C 70000 44302383610 Nút bịt đầu trục bánh xe trước C 5000 44302ktt950 Nút bịt đầu trục bánh xe trước C 10000 91203gfm890 Phớt trục bơm nước lead 12x24x5 C 25000 91202kvb901 Phớt trục cơ ab C 50000 91202gcc000 Phớt trục cơ lead C 70000 91202kj9003 Phớt trục láp 20x32x6 ab, lead, sh2012, mode C 30000 91251km1003 Phớt trục láp sh 2011 22x35x5 C 80000 12211kph900 Tấm chặn trục cò mổ C 10000 12215kvb900 Tấm hãm trục cam C 5000 14100kyzv02 Trục cam C 850000 37203kwn901 Trục điều khiển đồng hồ C 70000 14531kwn900 Trục ắc cần tăng xích cam C 10000 28132kph900 Trục bánh răng đề bị động C 10000 44810kfm901 Trục bánh răng đo tốc độ C 5000 28232kwz900 Trục bánh răng cần khởi động 1 C 270000 28102kgf910 Trục bánh răng khởi động C 130000 28230gccc00 Trục bánh răng khởi động C 350000 28120gcc000 Trục bánh răng khởi động 14răn C 1640000 28233kwz900 Trục bánh răng khởi động cầm c C 330000 28230kzl840 Trục bánh răng khởi động (7 răng C 80000 44301gn5900 Trục bánh trước C 35000 44301kvg950 Trục bánh trước C 35000 42301gn5730 Trục bánh xe sau C 25000 42301k26900 Trục bánh xe sau C 140000 42301kfl890 Trục bánh xe sau C 100000 42301kfv790 Trục bánh xe sau C 35000 42301kpg900 Trục bánh xe sau C 35000 42301kpgt00 Trục bánh xe sau C 45000 42301kwb600 Trục bánh xe sau C 35000 42301kww640 Trục bánh xe sau C 45000 44301gbgt00 Trục bánh xe trước C 180000 44301gcc000 Trục bánh xe trước C 190000 44301gge900 Trục bánh xe trước C 50000 44301k01900 Trục bánh xe trước C 50000 44301kant40 Trục bánh xe trước C 25000 44301kev900 Trục bánh xe trước C 130000 44301kfm900 Trục bánh xe trước C 35000 44301kgf900 Trục bánh xe trước C 410000 44301kph900 Trục bánh xe trước C 60000 44301kph970 Trục bánh xe trước C 35000 44301kwn900 Trục bánh xe trước C 90000 44301kww640 Trục bánh xe trước C 45000 15130kvb900 Trục bơm dầu C 200000 15132kj9000 Trục bơm dầu C 290000 15135kvy900 Trục bơm dầu C 90000 15130gfm970 Trục bơm dầu 17 răng C 230000 19231kgf910 Trục bơm nước C 360000 19240kvbs50 Trục bơm nước ab 2011 C 110000 24241kph900 Trục càng gạt sô C 25000 52101kwb920 Trục càng sau C 35000 52101kyz910 Trục càng sau C 45000 14100gcc000 Trục cam C 2120000 14100k03h10 Trục cam C 330000 14100k35j00 Trục cam C 390000 14100k44v00 Trục cam C 640000 14100kfm900 Trục cam C 520000 14100kgf910 Trục cam C 1610000 14100kpgt00 Trục cam C 700000 14100kph690 Trục cam C 680000 14100kwn900 Trục cam C 1210000 14100kww710 Trục cam C 580000 14100kwwe10 Trục cam C 625000 14100kwz901 Trục cam C 790000 14100kyz901 Trục cam C 645000 14100kyz902 Trục cam C 660000 14100kyzv01 Trục cam C 840000 14100kzl930 Trục cam C 640000 14100kzr600 Trục cam C 520000 14100kzr601 Trục cam C 530000 14100kzvv30 Trục cam C 260000 14100gge900 Trục cam ab 2008, lead C 505000 14100gge940 Trục cam ab 2008, lead C 530000 14100kvb900 Trục cam ab 2008, lead C 870000 14100kvgv40 Trục cam ab 2011 C 750000 14100kvbt00 Trục cam ab fi 2010 C 750000 14100k12900 Trục cam lead 125 (hvn tam dung C 525000 14100k29900 Trục cam lead 125, sh mode C 530000 50512087820 Trục chân chống đứng C 25000 50512gn5730 Trục chân chống đứng C 35000 50512kph900 Trục chân chống đứng C 25000 50512kwb600 Trục chân chống đứng C 35000 50512kww620 Trục chân chống đứng C 35000 50503gcc000 Trục chân chống chính C 60000 50503k27v00 Trục chân chống chính C 45000 50503kwn900 Trục chân chống chính C 50000 50503kzl930 Trục chân chống chính C 35000 50512kwz900 Trục chân chống chính C 35000 50503kvy900 Trục chân chống chính ab 2008 C 45000 50503kvb900 Trục chống chính C 25000 50503kyt900 Trục chống chính C 35000 14451ktc900 Trục cò mổ supáp C 15000 14452ktc900 Trục cò mổ supáp xả C 15000 14451035000 Trục cò mổ xu páp C 15000 14451kvbs50 Trục cò mổ xu páp C 15000 14451kwb600 Trục cò mổ xu páp C 15000 14451kwn900 Trục cò mổ xu páp C 45000 14451kyy900 Trục cò mổ xu páp C 15000 14451kzr600 Trục cò mổ xu páp C 25000 14451gcc000 Trục cò mổ xu páp hút C 80000 14451kvb900 Trục cò mổ xu páp hút C 15000 14451kvy900 Trục cò mổ xu páp hút C 25000 14451kph900 Trục cò mổ xu páp nạp C 15000 14451krj900 Trục cò mổ xu páp nạp C 180000 14452kgf910 Trục cò mổ xu páp xả C 150000 14452kph900 Trục cò mổ xu páp xả C 15000 14452kyy900 Trục cò mổ xu páp xả C 15000 14461gcc000 Trục cò mổ xu páp xả C 45000 14461kvb900 Trục cò mổ xu páp xả C 15000 14675178000 Trục dẫn hướng bánh răng cam C 10000 14675kwb600 Trục dẫn hướng bánh răng cam C 15000 14675kww740 Trục dẫn hướng bánh răng cam C 25000 42303gn5830 Trục ống chỉ C 45000 42303kant40 Trục ống chỉ C 15000 42303kfl890 Trục ống chỉ C 80000 42303kwb600 Trục ống chỉ sau C 15000 42303kwwb60 Trục ống chỉ sau C 15000 23430k12900 Trục giảm tốc C 420000 23430k27v00 Trục giảm tốc C 540000 23430k29900 Trục giảm tốc C 430000 23430kwn710 Trục giảm tốc C 430000 23430kwn900 Trục giảm tốc (47 răng) C 970000 23430gcc000 Trục giảm tốc (49 răng) C 870000 23430gfm900 Trục giảm tốc (49 răng) C 780000 23430k44v00 Trục giảm tốc (49 răng) C 480000 23430kzr600 Trục giảm tốc sh 2012 C 430000 28250kvbt01 Trục khởi động C 150000 28251kyz900 Trục khởi đông 10 răng C 310000 28250gccc00 Trục khởi động C 280000 28250kvbt00 Trục khởi động C 330000 28250kvbt02 Trục khởi động C 160000 28250kzr600 Trục khởi động C 160000 28251kev900 Trục khởi động C 320000 28251krs830 Trục khởi động C 160000 28251kvrv10 Trục khởi động C 120000 28251kwwb10 Trục khởi động C 360000 28251kwz900 Trục khởi động C 340000 28251kph900 Trục khởi động (lay tqk) C 290000 28250kzl840 Trục khởi động bán nguyệt C 150000 13000gccb00 Trục khuỷu C 5545000 13000gn5910 Trục khuỷu C 3955000 13000k03h10 Trục khuỷu 1020000 13000k26900 Trục khuỷu C 3045000 13000k44v00 Trục khuỷu C 865000 13000kfl850 Trục khuỷu C 4190000 13000kfm900 Trục khuỷu C 3440000 13000kfv950 Trục khuỷu C 2525000 13000kgf910 Trục khuỷu C 9460000 13000kgg910 Trục khuỷu C 8910000 13000kph900 Trục khuỷu C 1760000 13000ktl740 Trục khuỷu C 1790000 13000kwn900 Trục khuỷu C 2745000 13000kwz900 Trục khuỷu C 2130000 13000kyz900 Trục khuỷu C 1440000 13000kyz901 Trục khuỷu C 1420000 13000kzle00 Trục khuỷu C 1660000 13000kvb901 Trục khuỷu 2008 C 2210000 13000kvbt00 Trục khuỷu ab 110, lead C 1395000 13000kvbs50 Trục khuỷu ab fi C 1500000 13000gge900 Trục khuỷu lead C 1330000 13000gge940 Trục khuỷu lead C 1550000 13000kwb601 Trục khuỷu ws 110 đời 2009 C 1260000 13000kww740 Trục khuỷu ws 110 đời 2011 C 1510000 23411k12900 Trục sơ cấp C 240000 23411kwz900 Trục sơ cấp C 450000 23411kpr900 Trục sơ cấp (12 răng) C 1620000 23411kpv900 Trục sơ cấp (13 răng) C 1750000 23411kwn900 Trục sơ cấp (17 răng) C 450000 23411kzr600 Trục sơ cấp (17 răng) C 210000 23411kvg900 Trục sơ cấp (18 răng) (ab C 690000 23411kzl930 Trục sơ cấp (18 răng) vision C 210000 23411gcc000 Trục sơ cấp (20 răng) C 470000 23411gfm900 Trục sơ cấp (20 răng) C 420000 23211kph900 Trục sơ cấp hộp số C 220000 23211gn5910 Trục sơ cấp hộp số (12 răng) C 530000 23211kfm900 Trục sơ cấp hộp số (12 răng) C 360000 23211krs830 Trục sơ cấp hộp số (12 răng) C 100000 23211krs920 Trục sơ cấp hộp số (12 răng) C 140000 23211kww740 Trục sơ cấp hộp số (13 răng) C 290000 23211kwwb10 Trục sơ cấp hộp số (13 răng) C 210000 23411k01900 Trục sơ cấp sh 125 C 250000 23411k02900 Trục sơ cấp sh 150 C 250000 24610gn5900 Trục sang số C 100000 24610k26900 Trục sang số C 380000 24610kph900 Trục sang số C 150000 24610kwb600 Trục sang số C 100000 24610kww740 Trục sang số C 100000 23221gn5910 Trục số thứ cấp C 370000 23221kfl860 Trục số thứ cấp C 290000 23221kph900 Trục số thứ cấp C 180000 23221krs830 Trục số thứ cấp C 90000 23221krs920 Trục số thứ cấp C 90000 23221kts900 Trục số thứ cấp C 90000 23221kww740 Trục số thứ cấp C 240000 23221kwwb10 Trục số thứ cấp C 160000 23421k12900 Trục thứ cấp C 130000 23421kwn710 Trục thứ cấp C 150000 23421ktf641 Trục thứ cấp (12 răng) C 1000000 23421kvb900 Trục thứ cấp (12 răng) C 130000 23421gcc000 Trục thứ cấp (13 răng) C 240000 23421gfm900 Trục thứ cấp (13 răng) C 260000 23421k44v00 Trục thứ cấp (13 răng) C 130000 23421kwn900 Trục thứ cấp (13 răng) C 280000 23421kwz900 Trục thứ cấp (16 răng) C 300000 23421kzr600 Trục thứ cấp sh 2012 C 140000 44301k26900 Trục vành trước C 100000 14100kww711 Truc cam C 610000 14100kww741 Truc cam C 640000 14100kwwe11 Truc cam C 625000 44807001003 Vòng đệm trục bánh răng đo tốc C 25000 90504k26900 Vòng đệm trục bánh sau C 25000 90504kw7900 Vòng đệm trục bánh sau C 15000 90451gfc900 Vòng đệm trục khởi động C 15000 91008kvy901 Vòng bi 6001 (truc cam w 110, lead, bi con sau cpc viet C 35000 91007kph901 Vòng bi trục cơ 6001u C 200000 91002kwn901 Vòng bi trục khuỷu 6207 C 280000 91001kph901 Vòng bi trục khuỷu 63/22 C 130000 91002kph901 Vòng bi trục khuỷu 63/22 C 130000 91001gf6004 Vòng bi trục khuỷu 6304 C 90000 91001gs4760 Vòng bi trục khuỷu 6304 C 180000

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info