Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại vòng bi
Xe cộ
timtho.vn 01/09/2022 05:20

Bảng giá phụ tùng xe máy Honda: Các loại vòng bi

Tra cứu bảng giá các loại bi và bộ phận liên quan của xe máy…

Tra cứu bảng giá các loại bi và bộ phận liên quan của xe máy Honda thông dụng trên thị trường. Bạn có thể dùng bảng tra cứu này để kiểm tra mã phụ tùng xe Honda sau khi sửa chữa (căn cứ vào tem dán trên vỏ phụ tùng khi thay thế) để biết rằng giá thay thế của mình đã đúng chuẩn hãng chưa.

  • Cách tra cứu: Nhập mã vào ô tìm kiếm ở bảng giá phía dưới.
  • Đơn vị tính giá: Đồng Việt Nam
Part_No Part_Name Unit Price 28120179710 Đĩa bi khởi động C 960000 28120krm851 Đĩa bi khởi động C 1520000 28120kfl850 Đĩa bi khởi động C 430000 28120kph901 Đĩa bi khởi động C 750000 28120krs830 Đĩa bi khởi động C 230000 28120ktl761 Đĩa bi khởi động C 650000 28126kgf911 Đĩa bị khởi động C 1270000 28120kph701 Đĩa bi khởi động C 300000 28120kwb921 Đĩa bi khởi động C 850000 22840kfl850 Đĩa bi nâng ly hợp C 45000 28131kph880 Bánh răng xích đề bị động C 115000 28131kyz901 Bánh răng xích đề bị động C 100000 28133kph900 Bạc chăn bánh răng đề bị động C 10000 53215kcw870 Bộ bi bát phuốc dưới (17 viên) C 25000 53210kcw870 Bộ bi bát phuốc trên (22 viên) C 25000 53215ktr900 Bộ bi cổ lái C 45000 53215gz4671 Bộ bi cổ lái dưới C 320000 53210gr1751 Bộ bi cổ lái trên (22 viên) C 140000 53215kvrc00 Bộ bi phốt dưới 6x26viên sh 2013 C 25000 53210kvrc00 Bộ bi phốt trên 6x21viên sh 2013 C 15000 06531gbgb20 Bộ bi phuốc dưới C 10000 06530gbgb20 Bộ bi phuốc trên C 10000 22123gfmb10 Bộ bi văng C 390000 22123gcc306 Bộ bi văng C 470000 22123k01900 Bộ bi văng C 390000 22123k02900 Bộ bi văng C 390000 22123k44v00 Bộ bi văng C 180000 22123kvb900 Bộ bi văng C 180000 22123kwn640 Bộ bi văng C 90000 22123kwn710 Bộ bi văng C 90000 22123kwn780 Bộ bi văng C 280000 22123kwn900 Bộ bi văng C 180000 22123kwz305 Bộ bi văng ly hợp C 270000 22123ktf640 Bộ bi văng sh 150 C 460000 22123krj900 Bộ bi văng sh 150 nhập C 430000 23224kgf912 Bộ má động pu ly bị động C 20300000 23224kgg911 Bộ má động pu ly bị động C 1970000 23224kvb900 Bộ má động pu ly bị động C 400000 23224kvbs50 Bộ má động pu ly bị động C 350000 23224gfm901 Bộ má động puly bị động C 280000 23205kgf911 Bộ má tĩnh pu ly bị động C 2850000 23205kvb900 Bộ má tĩnh pu ly bị động C 730000 23205kvbs50 Bộ má tĩnh pu ly bị động C 620000 23205kvbt00 Bộ má tĩnh pu ly bị động C 680000 23204k27v00 Bộ má tĩnh puly bị động C 590000 23205gfm891 Bộ má tĩnh puly bị động C 530000 23205ggc900 Bộ má tĩnh puly bị động C 660000 23205k27v00 Bộ má tĩnh puly bị động C 590000 961006001000 Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt C 35000 961006001400 Bi 6001 bi trục cam lead, bi côn cpc việt C 60000 28126kfm900 Chụp lò xo đẩy bi đề C 10000 28126253030 Chụp lò xo đẩy bi khởi động C 80000 28126kfl850 Chụp lò xo đẩy bi khởi động fu 1 C 80000 31213gb4701 Cụm bánh răng bị động môtơ đề C 150000 31213gbg970 Cụm bánh răng bị động môtơ đề C 310000 31213krs920 Cụm bánh răng bị động môtơ đề C 230000 44620kph650 Ống cách bi moay ơ trước C 25000 44620400000 Ống cách bi moay ơ trước neo, w110 C 15000 44620kvb910 Ống cách bi và may ơ trước C 15000 44620gw3980 Ống cách bi và may ơ trước lead C 25000 44620ktf670 Ống cách bi vành trước C 190000 44620gcm900 Ống cách bi vành trước C 35000 44620k26900 Ống cách bị vành trước C 35000 42620k26900 Ống cách vòng bi bánh sau C 45000 42620kfl850 Ống cách vòng bi bánh sau neo, w110 C 25000 42620121000 Ống cách vòng bi bánh sau w, dr C 15000 22830gn5910 Giá bi nâng ly hợp C 330000 22830k09c00 Giá bi nâng ly hợp C 25000 22830kph900 Giá bi nâng ly hợp C 45000 22830kwb600 Giá bi nâng ly hợp C 25000 22830kww740 Giá bi nâng ly hợp C 25000 22830kyz900 Giá bi nâng ly hợp C 25000 22131gcc000 Giá bi văng C 240000 22131gfm970 Giá bi văng C 180000 22131kcw850 Giá bi văng C 360000 22131kwn900 Giá bi văng C 120000 22131kvb900 Giá bi văng ly hợp C 70000 28125kfm900 Lò xo chốt đẩy bi đề C 5000 28125179710 Lò xo chốt đẩy bi khởi động C 35000 28125kfl850 Lò xo chốt đẩy bi khởi động bi đề fu 1 C 15000 23233k01900 Lò xo má pu ly bị động C 80000 23233k35v00 Lò xo má pu ly bị động C 80000 23233kzr600 Lò xo má pu ly bị động C 80000 23233ggc900 Lò xo má puly bị động C 100000 23233kwn900 Lò xo puly bị động C 90000 11116gge900 Lò xo tỳ bi vách máy phải C 5000 11116kwn900 Lò xo tỳ bi vách máy phải C 10000 11116kzr600 Lò xo tỳ bi vách máy phải C 5000 23224k01900 Má động pu ly bị động C 370000 23224k02900 Má động pu ly bị động C 370000 23224k35v00 Má động pu ly bị động C 300000 23224kzr600 Má động pu ly bị động C 320000 23224kwn640 Má động puly bị động C 820000 23205k01900 Má tĩnh puly bị động C 660000 23205k35v00 Má tĩnh puly bị động C 500000 23205kwn640 Má tĩnh puly bị động pcx, ab, sh 125 C 1360000 91251kgh901 Phớt chắn bụi gần bi 203 _ (27x40x4.5) C 20000 91251kgh902 Phớt chắn bụi gần bi 203 _ (27x40x4.5) C 15000 22860hb3000 Tấm giữ bi ly hợp C 25000 22860kwb601 Tấm giữ bi ly hợp C 25000 22860kww740 Tấm giữ bi ly hợp C 25000 11117gge900 Tấm hãm tỳ bi vách máy phải C 5000 11117kwn901 Tấm hãm tỳ bi vách máy phải C 10000 28132kph900 Trục bánh răng đề bị động C 10000 11115gfm900 Tỳ bi vách máy phải C 25000 91053kss901 Vòng bi 6301u C 80000 91001kcw003 Vòng bi đũa 20x29x18 C 90000 91005kcw880 Vòng bi đũa 20x29x18 C 110000 91011kww741 Vòng bi đũa 21x27x18 C 35000 91008kk6000 Vòng bi 16003 C 80000 91009kyj711 Vòng bi 6 C 45000 91009kvb901 Vòng bi 60/22uu C 230000 91009kzl931 Vòng bi 60/22uu C 90000 961006000000 Vòng bi 6000 (trong vách máy) C 85000 961206001010 Vòng bi 6001 C 35000 91008kvy901 Vòng bi 6001 (truc cam w 110, lead, bi con sau cpc viet C 35000 91009gfc901 Vòng bi 6004 C 60000 961006004000 Vòng bi 6004 C 150000 91009gw3980 Vòng bi 6004uu C 190000 91009gfc890 Vòng bi 6004uu c3 C 120000 91002k44v01 Vòng bi 6007 C 90000 91002kvy901 Vòng bi 6007 C 90000 91005ks4003 Vòng bi 62/22 (a thắng C 320000 961006200000 Vòng bi 6200 C 25000 91004kn2901 Vòng bi 6201 C 170000 91005gfc901 Vòng bi 6201 C 45000 91005gfm971 Vòng bi 6201 C 80000 91006kwn901 Vòng bi 6201 C 80000 91006kzr602 Vòng bi 6201 C 50000 91007kvb901 Vòng bi 6201 C 45000 91007kvb902 Vòng bi 6201 C 60000 961406201010 Vòng bi 6201 C 35000 961506201010 Vòng bi 6201 C 45000 961006201000 Vòng bi 6201 ko nắp C 35000 91006kzr601 Vòng bi 6201 láp C 35000 90912gc8003 Vòng bi 6201u C 80000 90912gc8005 Vòng bi 6201u C 80000 90912gw3980 Vòng bi 6201u C 100000 91052k24901 Vòng bi 6201u C 25000 91052kvb901 Vòng bi 6201u C 35000 91052kvb902 Vòng bi 6201u C 90000 91052kvgb01 Vòng bi 6201u C 45000 91052kwb601 Vòng bi 6201u C 35000 91052k24902 Vòng bi 6201u l C 30000 91052k24904 Vòng bi 6201u l 45000 91051k03h33 Vòng bi 6201uu 35000 91004kzr601 Vòng bi 6202 C 45000 91004kzr602 Vòng bi 6202 C 60000 91006gfc901 Vòng bi 6202 C 50000 91008gfm971 Vòng bi 6202 C 80000 961006202000 Vòng bi 6202 C 60000 961006203000 Vòng bi 6203 (bi trong máy C 35000 91004gcc000 Vòng bi 6203 cpc việt C 100000 91054kww642 Vòng bi 6203u C 80000 961406203010 Vòng bi 6203u C 45000 91054k03h02 Vòng bi 6203u l 45000 91054k03h03 Vòng bi 6203u l 45000 91051kwf901 Vòng bi 6203uu C 200000 91053mv1003 Vòng bi 6203uu C 110000 91001ke6831 Vòng bi 6204 C 70000 91003kzr601 Vòng bi 6204 C 70000 91003kzr602 Vòng bi 6204 C 100000 91005kwz901 Vòng bi 6204 C 60000 91104kn7670 Vòng bi 6204 C 130000 961006204000 Vòng bi 6204 C 60000 91007gfm971 Vòng bi 6204 c3 C 290000 91006kab004 Vòng bi 6205 C 140000 91009kwn901 Vòng bi 6205uu (bi láp pcx) C 80000 91002gfm971 Vòng bi 6207 C 460000 91002kcw851 Vòng bi 6207 C 170000 91002kvb901 Vòng bi 6207 C 320000 91002kzr602 Vòng bi 6207 C 160000 91005kgf911 Vòng bi 6207 C 380000 91006kgf911 Vòng bi 6207 C 400000 91001kwb601 Vòng bi 63/22 C 90000 91001kws901 Vòng bi 63/22 C 150000 91003ks4003 Vòng bi 6301 C 260000 91005kwn901 Vòng bi 6301 C 100000 91005kzr602 Vòng bi 6301 C 60000 91006gfm971 Vòng bi 6301 C 70000 961006301000 Vòng bi 6301 C 60000 961406301000 Vòng bi 6301 C 45000 961406301010 Vòng bi 6301 C 45000 961506301010 Vòng bi 6301 C 60000 91005kzr601 Vòng bi 6301 (lap sh C 45000 91053kwb601 Vòng bi 6301u C 45000 91053kww641 Vòng bi 6301u C 80000 91053kww642 Vòng bi 6301u C 80000 91053k03h02 Vòng bi 6301u l 50000 91055kvsf02 Vòng bi 6301u l 45000 91008kwn901 Vòng bi 6302 C 110000 91008kzr602 Vòng bi 6302 C 80000 961006302000 Vòng bi 6302 C 70000 91008kzr601 Vòng bi 6302 lap C 60000 91051k35v01 Vòng bi 6303 C 50000 91051ks4003 Vòng bi 6303 C 120000 91051kzr601 Vòng bi 6303 C 60000 91001kwz901 Vòng bi 6305u C 130000 91002mg8003 Vòng bi 6804 C 170000 91006gaz980 Vòng bi 6901u C 160000 91008gcc771 Vòng bi 6902 c3 C 120000 91008gcc772 Vòng bi 6902c3 C 100000 91002ga7701 Vòng bi 6902u C 120000 91002ga7702 Vòng bi 6902u C 155000 91004kcw880 Vòng bi 6902u C 90000 91009kvy961 Vòng bi 6902u C 50000 91008gb6911 Vòng bi 6902z C 70000 91007gb6911 Vòng bi 6905 C 80000 91007gb6912 Vòng bi 6905 C 140000 91031kwz901 Vòng bi kim 16x20x34 C 80000 91005gb2701 Vòng bi kim 19x23x13 C 110000 91005gb2702 Vòng bi kim 19x23x13 C 60000 91005kwb922 Vòng bi kim 20x26x18.2 C 45000 91109kvy901 Vòng bi kim 20x29x18 C 80000 91071kph901 Vòng bi kim 21x25x17 C 80000 91002kfg003 Vòng bi kim 22x29x18 C 190000 91101kb4671 Vòng bi kim 28x36x13.8 C 150000 91102kb4671 Vòng bi kim 28x36x13.8 C 150000 91103kb4671 Vòng bi kim 28x36x13.8 C 150000 91005kvb900 Vòng bi kim bưởng côn ab C 170000 91101gf6003 Vòng bi kim thanh truyền (đỏ) C 100000 91103gf6003 Vòng bi kim thanh truyền (trắng C 120000 91102gf6003 Vòng bi kim thanh truyền (xanh) C 100000 53210gaz980 Vòng bi tay lái C 60000 91007kph901 Vòng bi trục cơ 6001u C 200000 91002kwn901 Vòng bi trục khuỷu 6207 C 280000 91001kph901 Vòng bi trục khuỷu 63/22 C 130000 91002kph901 Vòng bi trục khuỷu 63/22 C 130000 91001gf6004 Vòng bi trục khuỷu 6304 C 90000 91001gs4760 Vòng bi trục khuỷu 6304 C 180000

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info