Bảng giá vật liệu xây dựng, điện, nước

Bảng giá vật liệu xây dựng, điện, nước

Bảng giá vật liệu xây dựng dưới đây được tổng hợp theo thông báo giá…

Mục lục nội dung

  • Lưu ý khi sử dụng bảng giá vật liệu xây dựng, điện nước này
  • Bảng giá vật liệu xây dựng, vật tư điện nước chi tiết

Bảng giá vật liệu xây dựng dưới đây được tổng hợp theo thông báo giá của các công ty cung cấp vật liệu xây dựng, các nhà máy sản xuất có giá trị tham khảo giúp bạn có thể khái toán nhanh vật tư sửa chữa hoặc lắp đặt trong các công trình sửa chữa khi cần thiết.

Lưu ý khi sử dụng bảng giá vật liệu xây dựng, điện nước này
  • Giá vật liệu xây dựng, vật tư điện nước dưới đây là giá bán buôn tại nơi xuất xưởng hoặc các nhà phân phối với số lượng lớn. Giá bán lẻ có thể cao hơn giá được thông báo dưới đây khá nhiều và cũng có thể biến đổi tùy theo từng địa phương và các nhà cung cấp khác nhau.
  • Giá thành vật liệu xây dựng, vật tư điện nước dưới đây cũng chưa bao gồm công vận chuyển, lắp đặt hoặc thi công sửa chữa tại công trình. Bạn cần phải trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp dịch vụ trong trường hợp sửa chữa nhà cửa để biết được giá thành chi tiết.
Bảng giá vật liệu xây dựng, vật tư điện nước chi tiết Tên vật liệuĐvtGiá thành Đá (0,5 - 2,0) đ/m3259.000đ Đá 1 x 2 (sàng 22, sàng 25, sàng 28)đ/m3253.000đ Đá 1 x 2 (sàng 27)đ/m3242.000đ Đá 4 x 6 loại 1đ/m3187.000đ Đá 5 x 7đ/m3184.000đ Đá Cấp phối (0x4) sàng 25đ/m3174.000đ Đá Cấp phối (0x4) sàng 37.5đ/m3165.000đ Đá Cấp phối (0x4) loại 1đ/m3165.000đ Đá Cấp phối (0x4) loại 2đ/m3134.000đ Đá mi bụiđ/m3132.000đ Đá mi sàngđ/m3168.000đ Đá (0,5 - 2,0) ly tâmđ/m3286.000đ Đá (1,0 - 1,6) ly tâmđ/m3303.000đ Đá hộc (20x30), giá bán tại hầm, chưa tính chi phí bốc lên xe và phí vận chuyển. đ/m3110.000đ Cát đen san lấp (giá bán tại mỏ khai thác, đã bao gồm thuế GTGT, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, quyền khai thác và các chi phí liên quan khác)đ/m332.000đ Cát vàng: Mô đun độ lớn (MI) từ 1,3 đến 1,5 (giá bán tại mỏ khai thác, đã bao gồm thuế GTGT, thuế tài nguyên, phí bảo vệ môi trường, quyền khai thác và các chi phí liên quan khác)đ/m333.000đ Nhựa đường đặc nóng 60/70, giao hàng tại Khođ/kg12.000đ Nhựa đường phuy 60/70, giao hàng tại Khođ/kg13.000đ Bê tông nhựa nóng hạt mịn C9.5đ/tấn1.550.000đ Bê tông nhựa nóng hạt trung C12.5đ/tấn1.500.000đ Bê tông nhựa nóng hạt trung C19đ/tấn1.450.000đ Bê tông nhựa nguộiđ/tấn1.250.000đ Nhựa đường thùng SHELL SINGAPORE 60/70 (hàng được giao trên xe tại Tp.LX)đ/tấn9.909.000đ Nhũ tương đóng thùng COLAS CRS-1 (R65), hàng được giao trên xe tại Tp.LXđ/tấn8.545.000đ Bê tông nhựa nóng C19đ/tấn1.600.000đ Bê tông nhựa nóng C12.5đ/tấn1.650.000đ Bê tông nhựa nóng C8đ/tấn1.700.000đ Bê tông tươi, mác 15 MPa đ/m31.190.000đ Bê tông tươi, mác 20 MPađ/m31.280.000đ Bê tông tươi, mác 25 MPa đ/m31.370.000đ Bê tông tươi, mác 30 MPa đ/m31.460.000đ Bê tông tươi, mác 35 Mpađ/m31.550.000đ Bê tông tươi, mác 40 Mpađ/m31.640.000đ Bê tông tươi, mác 45 Mpađ/m31.730.000đ Carboncorđ/tấn4.010.000đ Gỗ ván cốp pha (tạp vườn)đ/m35.455.000đ Gỗ dầu đỏ đốđ/m313.636.000đ Gỗ dầu đỏ vánđ/m316.364.000đ Gỗ chò chỉ đốđ/m319.091.000đ Gỗ cà chất đốđ/m320.000.000đ Gỗ thao lao đốđ/m320.455.000đ Gỗ thao lao vánđ/m321.818.000đ Gỗ căm xe đốđ/m327.273.000đ Gỗ căm xe vánđ/m331.818.000đ Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,5cm - 5,0cm)đ/cây33.000đ Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,8cm - 5,0cm)đ/cây35.000đ Cừ dài 5m (đầu ngọn 5,5cm - 6,5cm)đ/cây36.000đ Trụ bê tông ly tâm 14 A - PC 900đ/trụ3.900.000đ Trụ bê tông ly tâm 14 A - PC 650đ/trụ3.600.000đ Trụ bê tông ly tâm 12 A - PC 540đ/trụ2.450.000đ Trụ bê tông ly tâm 10,5 A - PC 480đ/trụ2.000.000đ Trụ bê tông ly tâm 10,5 A - PC 350đ/trụ1.900.000đ Trụ bê tông ly tâm 8,5 B - PC 300đ/trụ1.200.000đ Trụ bê tông ly tâm 8,5 A - PC 200đ/trụ1.060.000đ Đà cản 2,5mđ/cái640.000đ Đà cản 1,5mđ/cái375.000đ Đà cản 1,2mđ/cái170.000đ Móng neo (0,4 x 1,2) mđ/cái195.000đ Móng neo (0,2 x 1,2) mđ/cái170.000đ Móng neo (0,5 x 1,5) mđ/cái295.000đ Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 600đ/m820.000đ Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 500đ/m630.000đ Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 400đ/m410.000đ Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 350đ/m300.000đ Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 300đ/m240.000đ Cọc bê tông ly tâm ƯLT PCA Φ 250đ/m200.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ600 VH miệng loeđ/m460.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ600 H10 miệng loeđ/m490.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ600 H30 miệng loeđ/m520.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ400 VH miệng loeđ/m340.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ400 H10 miệng loeđ/m360.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ400 H30 miệng loeđ/m390.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ300 VH miệng loeđ/m220.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ300 H10 miệng loeđ/m250.000đ Ống cống bê tông ly tâm ƯLT 4m Φ300 H30 miệng loeđ/m290.000đ Gối cống fi 400đ/cái140.000đ Gối cống fi 600đ/cái203.000đ Gối cống fi 800đ/cái250.000đ Gối cống fi 1000đ/cái310.000đ Giăng cao su cống fi 300đ/sợi34.000đ Giăng cao su cống fi 400đ/sợi38.000đ Giăng cao su cống fi 500đ/sợi48.000đ Giăng cao su cống fi 600đ/sợi58.000đ Giăng cao su cống fi 800đ/sợi68.000đ Giăng cao su cống fi 1000đ/sợi79.000đ Giăng cao su cống fi 1500đ/sợi94.000đ Giăng cao su cống fi 1800đ/sợi107.000đ Giăng cao su cống fi 2000đ/sợi118.000đ Cọc bê tông dự ứng lực 100 x 100, M400đ/m44.000đ Cọc bê tông dự ứng lực 120 x 120, M400đ/m62.000đ Cọc bê tông dự ứng lực 150 x 150, M400đ/m85.000đ Cọc bê tông ly tâm fi 100, BT mác 250, dài từ 2m - 4mđ/m47.000đ Cọc bê tông ly tâm fi 150, BT mác 250, dài từ 2m - 4mđ/m65.000đ Cống bê tông ly tâm D400 VH cấp tải thấpđ/md270.000đ Cống bê tông ly tâm D400 H10 cấp tải tiêu chuẩnđ/md280.000đ Cống bê tông ly tâm D400 H30 cấp tải caođ/md290.000đ Cống bê tông ly tâm D600 VH cấp tải thấpđ/md420.000đ Cống bê tông ly tâm D600 H10 cấp tải tiêu chuẩnđ/md470.000đ Cống bê tông ly tâm D600 H30 cấp tải caođ/md500.000đ Cống bê tông ly tâm D800 VH cấp tải thấpđ/md670.000đ Cống bê tông ly tâm D800 H10 cấp tải tiêu chuẩnđ/md730.000đ Cống bê tông ly tâm D800 H30 cấp tải caođ/md850.000đ Cống bê tông ly tâm D1000 VH cấp tải thấpđ/md1.080.000đ Cống bê tông ly tâm D1000 H10 cấp tải tiêu chuẩnđ/md1.160.000đ Cống bê tông ly tâm D1000 H30 cấp tải caođ/md1.330.000đ Cống bê tông ly tâm D1200 VH cấp tải thấpđ/md2.100.000đ Cống bê tông ly tâm D1200 H10 cấp tải tiêu chuẩnđ/md2.150.000đ Cống bê tông ly tâm D1200 H30 cấp tải caođ/md2.250.000đ Cống bê tông ly tâm D1500 VH cấp tải thấpđ/md2.500.000đ Cống bê tông ly tâm D1500 H10 cấp tải tiêu chuẩnđ/md2.700.000đ Cống bê tông ly tâm D1500 H30 cấp tải caođ/md2.900.000đ Ron cống hình thang Φ 300đ/cái36.000đ Ron cống hình thang Φ 400đ/cái45.000đ Ron cống hình thang Φ 600đ/cái65.000đ Ron cống hình thang Φ 800đ/cái110.000đ Ron cống hình thang Φ 1000đ/cái130.000đ Ron cống hình tam giác Φ 300đ/cái33.000đ Ron cống hình tam giác Φ 400đ/cái41.000đ Ron cống hình tam giác Φ 600đ/cái55.000đ Ron cống hình tam giác Φ 800đ/cái71.000đ Ron cống hình tam giác Φ 1000đ/cái132.000đ Cọc bê tông dự ứng lực, tiết diện 100x100, M400, chiều dài: 1,0 -4,0 métđ/m48.000đ Cọc bê tông dự ứng lực, tiết diện 120x120, M400, chiều dài: 1,0 -5,0 métđ/m62.000đ Cọc bê tông dự ứng lực, tiết diện 150x150, M400, chiều dài: 1,0 -6,0 métđ/m88.000đ Xi măng ACIFA PCB 30 (bao 50kg)đ/bao66.000đ Xi măng ACIFA PCB 40 (bao 50kg)đ/bao69.000đ Xi măng trắng (1 bao = 40kg)đ/bao147.000đ Xi măng Holcim PCB 40 (bao 50kg)đ/bao82.000đ Xi măng Vicem Hà Tiên PCB 40 (bao 50kg)đ/bao70.000đ Xi măng Vicem Hà Tiên đa dụng (bao 50kg)đ/bao63.000đ Xi măng Vicem Hà Tiên xây tô (bao 50kg, đường thủy)đ/bao61.000đ Xi măng Vicem Hà Tiên chịu mặn/phèn (bao 50kg)đ/bao73.000đ Xi măng FICO PCB40 (bao 50kg)đ/bao76.000đ Xi măng Công Thanh PCB40 (bao 50kg)đ/bao80.000đ Xi măng Lavica PCB40 (bao 50kg)đ/bao62.000đ Xi măng STARMAXđ/bao77.000đ Thép cuộn Pomina fi 6mm CB240Tđ/kg13.000đ Thép cuộn Pomina fi 8mm CB240Tđ/kg13.000đ Thép cuộn Pomina fi 10mm CB240Tđ/kg13.000đ Thép cây vằn Pomina fi 10 SD390đ/kg13.000đ Thép cây vằn Pomina fi 12-32 SD390đ/kg13.000đ Thép cây vằn Pomina fi 36-40 SD390đ/kg13.000đ Thép cây vằn Pomina fi 10 Grade 60đ/kg13.000đ Thép cây vằn Pomina fi 12-32 Grade 60đ/kg13.000đ Thép cây vằn Pomina fi 36-40 Grade 60đ/kg14.000đ Thép cây vằn Pomina fi 10 SD490đ/kg14.000đ Thép cây vằn Pomina fi 12-32 SD490đ/kg13.000đ Thép cây vằn Pomina fi 36-40 SD490đ/kg14.000đ Thép cây vằn Pomina fi 10 CB500Vđ/kg14.000đ Thép cây vằn Pomina fi 12-32 CB500Vđ/kg13.000đ Thép cây vằn Pomina fi 36-40 CB500Vđ/kg14.000đ Thép cuộn Tây Đô fi 6 CT3đ/kg10.000đ Thép cuộn Tây Đô fi 8 CT3đ/kg10.000đ Thép thanh vằn Tây Đô fi 10 SD295Ađ/kg10.000đ Thép thanh vằn Tây Đô fi 12 - 25 CB300đ/kg9.000đ Tole tấm 3 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg8.000đ Tole tấm 4 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg8.000đ Tole tấm 5 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg8.000đ Tole tấm 6 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg8.000đ Tole tấm 8 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg8.000đ Tole tấm 10 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg8.000đ Tole tấm 12 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg8.000đ Thép hình I 100 dài 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg9.000đ Thép hình I 120 dài 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg11.000đ Thép hình I 150 dài 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg10.000đ Thép hình I 200 dài 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg11.000đ Thép hình I 250 dài 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg10.000đ Thép hình I 300 dài 6m (SS400 - Trung Quốc)đ/kg12.000đ Thép hộp 13 x 26 x 1,2 (Trung Quốc)đ/cây62.000đ Thép hộp 20 x 40 x 1,2 (Trung Quốc)đ/cây79.000đ Thép hộp 25 x 50 x 1,2 (Trung Quốc)đ/cây122.000đ Thép hộp 30 x 60 x 1,2 (Trung Quốc)đ/cây141.000đ Thép hộp 40 x 80 x 1,2 (Trung Quốc)đ/cây186.000đ Thép hộp 50 x 100 x 1,4 (Trung Quốc)đ/cây255.000đ Thép hộp 50 x 100 x 1,8 (Trung Quốc)đ/cây376.000đ Thép hộp 60 x 120 x 1,4 (Trung Quốc)đ/cây339.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 21 x 1,4 li đ/ống68.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 27 x 1,4 liđ/ống98.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 34 x 1,4 liđ/ống114.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 42 x 1,4 liđ/ống134.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 49 x 1,4 liđ/ống177.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 60 x 1,4 liđ/ống227.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 76 x 1,4 liđ/ống309.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 90 x 1,4 liđ/ống373.000đ Ống thép kẽm mạ một mặt fi 114 x 1,4 liđ/ống468.000đ Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 21 x 1,9 liđ/ống86.000đ Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 27 x 2,1 liđ/ống132.000đ Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 34 x 2,1 liđ/ống173.000đ Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 42 x 2,1 liđ/ống214.000đ Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 49 x 2,3 liđ/ống295.000đ Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 60 x 2,3 liđ/ống327.000đ Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 76 x 2,3 liđ/ống473.000đ Ống thép kẽm mạ NQ hai mặt fi 90 x 2,1 liđ/ống493.000đ Ống thép SeAH mạ kẽm nhúng nóng dày 1.6mm-1.9mm. Đường kính từ DN10- DN100đ/kg20.000đ Ống thép SeAH mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0mm-5.4mm. Đường kính từ DN10 - DN100đ/kg20.000đ Ống thép SeAH mạ kẽm nhúng nóng dày trên 5.4mmmm. Đường kính từ DN10 - DN100đ/kg20.000đ Ống thép SeAH mạ kẽm nhúng nóng dày 3.4mm - 8.2mm. Đường kính từ DN125 - DN200đ/kg20.000đ Ống tôn kẽm SeAH (tròn, vuông, hộp) dày 1.0mm-2.3mm. Đường kính từ DN10 - DN200 đ/kg11.000đ Thép cuộn Hòa Phát Φ6, Φ8, Φ10 mác thép CB240Tđ/kg13.000đ Thép thanh vằn Hòa Phát D10 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390đ/kg13.000đ Thép thanh vằn Hòa Phát D12 ÷ D32 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390đ/kg13.000đ Thép thanh vằn Hòa Phát D36 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390đ/kg14.000đ Thép thanh vằn Hòa Phát D40 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390đ/kg14.000đ Thép thanh vằn Hòa Phát D10 mác GR60đ/kg14.000đ Thép thanh vằn Hòa Phát D12 ÷ D32 mác GR60đ/kg14.000đ Thép thanh vằn Hòa Phát D10 mác CB500-V; GR460; SD490đ/kg14.000đ Thép thanh vằn Hòa Phát D12 ÷ D32 mác CB500-V; GR460; SD490đ/kg14.000đ Thép cuộn VINA KYOEI Φ6 mác thép CB240-T/ CB300-T/ SWRM12/ CT3đ/kg12.000đ Thép cuộn VINA KYOEI Φ8 mác thép CB240-T/ CB300-T/ SWRM12/ CT6đ/kg12.000đ Thép cuộn VINA KYOEI Φ10 mác thép CB240-T/ CB300-T/ SWRM12/ CT8đ/kg12.000đ Thép thanh vằn VINA KYOEI D10 mác CB300-V/SD295Ađ/kg12.000đ Thép thanh vằn VINA KYOEI D10 mác CB400-V/SD390/G60đ/kg12.000đ Thép thanh vằn VINA KYOEI D12 ÷ D32 mác CB300V/SD295Ađ/kg12.000đ Thép thanh vằn VINA KYOEI D12 ÷ D32 mác CB400V/SD390/G60đ/kg12.000đ Thanh dàn Lysaght Smartruss C4048, dày 0.53mm TCT (Bề dày sau mạ 0.53mm)đ/m23.000đ Thanh dàn Lysaght Smartruss C4060, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm)đ/m29.000đ Thanh dàn Lysaght Smartruss C4075, dày 0.75mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm)đ/m34.000đ Thanh dàn Lysaght Smartruss C7650, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm)đ/m53.000đ Thanh dàn Lysaght Smartruss C7575, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm)đ/m66.000đ Thanh dàn Lysaght Smartruss C7510, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm)đ/m76.000đ Thanh dàn Lysaght Smartruss C10075, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm)đ/m86.000đ Thanh dàn Lysaght Smartruss C10010, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm)đ/m100.000đ Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Lysaght Smartruss TS4048, dày 0.53mmTCT (Bề dày sau mạ 0.53mm)đ/m40.000đ Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Lysaght Smartruss TS4060, dày 0.65mmTCT (Bề dày sau mạ 0.65mm)đ/m49.000đ Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Lysaght Smartruss TS6175, dày 0.8mmTCT (Bề dày sau mạ 0.8mm)đ/m77.000đ Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Lysaght Smartruss TS6110, dày 1.05mmTCT (Bề dày sau mạ 1.05mm)đ/m90.000đ Vít liên kết ITW BTEK 12-14x20đ/con1.000đ Vít liên kết TRUSSTITE (d=6mm)đ/con3.000đ Bulon đạn M12 và ty răng 8.8 - M12x150mm, 2 long đền, 2 tánđ/con17.000đ Bát liên kết đỉnh kèo mạ nhôm kẽm, dày 1.0mm - BM3đ/cái16.000đ Bát liên kết kèo và wall plate mạ kẽm, dày 1.9mm - BM1đ/cái15.000đ Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.75mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m)đ/m68.000đ Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.53mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m)đ/m46.000đ Máng xối thung lũng, Colorbond, dày 0,48mm APT,khổ 300mm, mạ màu (dài 6m)đ/m84.000đ Máng xối thung lũng, thép Zincalume,khổ 300mm (dài 6m)đ/m68.000đ Thanh giằng mái khổ 50mm, mạ nhôm kẽm, D 0.75mm, xanh AZ150 (dài 50m)đ/m23.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 10012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,10kg/mđ/m87.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 10015 (dày 1,5mm), trọng lượng 2,58kg/mđ/m108.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 10019 (dày 1,9mm), trọng lượng 3,25kg/mđ/m132.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 15012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,89kg/mđ/m118.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 15015 (dày 1,5mm), trọng lượng 3,54kg/mđ/m146.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 15019 (dày 1,9mm), trọng lượng 4,46kg/mđ/m179.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 20015 (dày 1,5mm), trọng lượng 4,44kg/mđ/m184.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 20019 (dày 1,9mm), trọng lượng 5,68kg/mđ/m226.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 20024 (dày 2,4mm), trọng lượng 7,15kg/mđ/m284.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 25019 (dày 1,9mm), trọng lượng 6,35kg/mđ/m255.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 25024 (dày 2,4mm), trọng lượng 8,0kg/mđ/m321.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 30024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/mđ/m448.000đ Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa C & Z 40024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/mđ/m558.000đ Thanh giằng xà gồ 51 x 28 x 1,5mm (chưa tính bulông) đ/m54.000đ Bu lông cho xà gồ M12 - G4.6đ/bộ4.000đ Tole Lysaght Trimdek 0.45mmTCTx1015mm-Zincalume-G550AZ150đ/m2222.000đ Tole Lysaght Trimdek dày 0,43mmAPTx1015mmCOLORBONDXRW-G550AZ150đ/m2266.000đ Tole Lysaght Trimdek dày 0,48mmAPTx1015mm-COLORBONDXRW-G550AZ150đ/m2288.000đ Tôn lạnh Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Zincalume AZ150, dày 0,45mm, liên kết bằng đai KL65đ/m2271.000đ Tôn lạnh màu Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Clean ColorbondXRW AZ150, dày 0,48mm, liên kết bằng đai KL65đ/m2350.000đ Đai kẹp mạ kẽm KL65đ/cái12.000đ Vít gắn đai Klip-Lok vào xà thép < 5mmđ/cái1.000đ Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm dày 0,40mm khổ 1.07mđ/m109.000đ Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm dày 0,42mm khổ 1.07mđ/m114.000đ Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm dày 0,45mm khổ 1.07mđ/m121.000đ Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm dày 0,48mm khổ 1.07mđ/m129.000đ Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu dày 0,40mm khổ 1.07mđ/m115.000đ Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu dày 0,42mm khổ 1.07mđ/m121.000đ Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu dày 0,44mm khổ 1.07mđ/m126.000đ Tôn Đông Á mạ lạnh 0,400 x 1200 x cuộn đ/kg19.000đ Tôn Đông Á mạ lạnh 0,450 x 1200 x cuộn đ/kg19.000đ Tôn Đông Á mạ lạnh 0,500 x 1200 x cuộn đ/kg19.000đ Tôn Đông Á mạ lạnh 0,600 x 1200 x cuộn đ/kg19.000đ Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn 0,400 x 1200 x cuộn đ/kg21.000đ Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn 0,450 x 1200 x cuộn đ/kg20.000đ Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn 0,500 x 1200 x cuộn đ/kg20.000đ Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn 0,600 x 1200 x cuộn đ/kg20.000đ Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái ngóiđ/m2515.000đ Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái đổ bê tôngđ/m2366.000đ Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái lợp tôn, chưa tính công lắp đặt tônđ/m2423.000đ Tấm trần Ceidek, dày 0,43mmAPT, rộng 150mm - Colorbond
(Thép Colorbond, AZ150; G550; Khổ rộng 150mm)đ/m2349.000đ - Khung treo trần Ceidek -C43x27-0.05mmTCT (Zincalume) - dài 3 mét/câyđ/m33.000đ - Dây treo trần đk 4mm - dài 3m/câyđ/m6.000đ - Tăng đơ cho dây treo đk 4mmcái2.000đ Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9,5mm
- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x24x38mm)
- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220x24x25mm)
- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610x24x25mm)
- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x21x21mm)đ/m2128.000đ Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 605x605x9,5mm
- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660x24x38mm)
- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220x24x25mm)
- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x24x25mm)
- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660x21x21mm)đ/m2123.000đ Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9,5mm
- Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 800mm
- Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 406mm
- Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300_(21x21x4000x0,32mm)đ/m2128.000đ Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9,5mm
- Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá (3660x20x30x0,6mm)@1000mm
- Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450(4000x35x14x0,41mm)@407mm
- Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300(4000x21x21x0,32mm)đ/m2138.000đ Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0,6mm mạ nhôm kẽm
- Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang WallTEK_T66.
- Lắp một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn 12,5mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi khoáng 50mm x 40kg/m3.
- Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước hoàn thiện)đ/m2261.000đ Trần nổi BORAL, kích thước 605 x 605mm)
- Khung trần nổi Borak Firelock TEE
- Tấm trang trí Boral Plankton dày 9mmđ/m2129.000đ Trần chìm tiêu chuẩn BORAL, khung PTCEIL
- Khung Boral PTCEIL mạ kẽm dày 0,32mm
- Tấm trang trí Boral dày 9mmđ/m2132.000đ Vách ngăn BORAL 2 mặt, tấm tiêu chuẩn, hệ khung SupraWall
- Khung vách Boral SuparWall 76, khoảng cách 610mm
- Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral StandardCore dày 12,5mmđ/m2250.000đ Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 9mm)đ/tấm117.000đ Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 12,5mm)đ/tấm140.000đ Tấm thạch cao chống ẩm TE (1220 x 2440 x 9mm)đ/tấm143.000đ Tấm thạch cao chống cháy TE (1220 x 2440 x 12,5mm)đ/tấm228.000đ Tấm thạch cao trang trí _ Diamond (1210 x 605 x 9mm)đ/tấm39.000đ Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610, Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9mm phủ PVC)
Hệ khung Vĩnh Tường TopLine:
- Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3660)
- Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220)
- Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610)
- Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty phi 4mm, phụ kiện
Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9mm phủ PVC)đ/m2149.000đ Trần nổi Vĩnh Tường TopLine, Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường
Hệ khung Vĩnh Tường TopLine:
- Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3600)
- Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220)
- Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610)
- Thanh viền tường: VT20/21 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường (Tấm Duraflex dày 3.5mm in hoa văn nổi)đ/m2124.000đ Trần chìm phẳng Vĩnh Tường Basic (01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm)
Hệ khung Vĩnh Tường Basic
- Thanh chính: VTC-Basi 3050 (27x23x3660)
- Thanh phụ: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)
- Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty ren 6mm, phụ kiện
01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9.0x1220x2440mmđ/m2120.000đ Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA (01 lớp tấm thạch cao Gyproc 9mm chống ẩm)
Hệ khung Vĩnh Tường Alpha
- Thanh chính: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)
- Thanh phụ: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)
- Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
Tấm thạch cao Gyproc 9mm chống ẩm 01 lớpđ/m2127.000đ Vách ngăn Chống cháy 60 phút - Vĩnh Tường V-WALL (Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8mm mỗi mặt 01 lớp)
Hệ khung Vĩnh Tường V-WALL 51/52
- Thanh chính: VT V Wall C51 (35x51x3000) dày 0.5mm
- Thanh phụ: VT V Wall U52 (32x52x2700)
Phụ kiện
Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8mm mỗi mặt 01 lớpđ/m2324.000đ Gạch Terrazzo - Lát vĩa hè Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu đỏ, vàng, tím, xanh lá cây, xám điểm hồng, xám xanhđ/m286.000đ Gạch Terrazzo - Lát vĩa hè Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu xám, xám trođ/m285.000đ Gạch ống 9 x 19đ/viên1.000đ Gạch thẻ 9 x 19đ/viên1.000đ Gạch cẩn (hóa chất)đ/viên1.000đ Gạch trang trí (Hauydi)đ/viên3.000đ Ngói lợp 22 viên/m2 (hóa chất)đ/viên5.000đ Ngói vẫy cá 65 viên/m2 (hóa chất)đ/viên4.000đ Ngói âm (hoá chất)đ/viên3.000đ Ngói dương (hoá chất)đ/viên3.000đ Ngói diềm âm (hóa chất)đ/viên6.000đ Ngói diềm dương (hóa chất)đ/viên4.000đ Ngói mũi hài (hoá chất)đ/viên2.000đ Ngói vẫy rồng (hoá chất)đ/viên2.000đ Ngói sắp nóc (hoá chất)đ/viên8.000đ Ngói sắp nóc nhỏ (hoá chất)đ/viên3.000đ Ngói nócđ/viên22.000đ Ngói rìađ/viên22.000đ Ngói cuối rìađ/viên30.000đ Ngói cuối nócđ/viên32.000đ Ngói cuối máiđ/viên32.000đ Thiết bị thông gió năng lượng mặt trời ZEPHER 30 (30 watt)đ/cái14.082.000đ Thiết bị thông gió năng lượng mặt trời ZEPHER 50 (50 watt)đ/cái17.718.000đ Thiết bị thông gió năng lượng mặt trời ZEPHER 30 + Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái ngói Lama Romađ/bộ17.171.000đ Thiết bị thông gió năng lượng mặt trời ZEPHER 50 + Phụ kiện lắp đặt Zepher dùng với mái vói Lama Romanđ/bộ20.807.000đ Gạch granite VIGLACERA công nghệ cao, siêu bóng Nano 80 x 80 (KN, BN, VN).
Mã số: 812, 815, 817, 821đ/m2268.000đ Gạch granite VIGLACERA công nghệ cao, siêu bóng Nano 60 x 60 (KN, BN, VN).
Mã số: 612, 615, 617, 630, 671đ/m2195.000đ Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA0đ Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 60đ/m2145.000đ Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 45đ/m2119.000đ Gạch men ốp tường, lát nền VIGLACERA 30 x 30114.000đ Ngói tráng men VIGLACERA R01, R03đ/viên13.000đ Ngói úp nóc, ngói rìa VIGLACERAđ/viên45.000đ Ngói cuối nóc, ngói cuối rìa VIGLACERAđ/viên60.000đ Gạch thạch anh REX (granite lát nền) 40cm x 40cm, chống trợt (6viên/thùng/0,99m2).
Mã số: HM 40104, 40204 (muối tiêu)đ/m2111.000đ Gạch thạch anh REX (granite lát nền) 40cm x 40cm, bóng mờ (6viên/thùng/0,99m2).
Mã số: HG 40304, 40307 (muối tiêu, kem)đ/m2106.000đ Gạch thạch anh REX (granite lát nền) 50cm x 50cm, bóng mờ (4viên/thùng/0,99m2).
Mã số: HG 50304, 50307 (muối tiêu, kem)đ/m2125.000đ Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh (loại 1: AA) kích thước: 60x60, mã số P 67…đ/m2141.000đ Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh (loại 1: AA) kích thước: 50x50, mã số P 57…đ/m2108.000đ Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh (loại 1: AA) kích thước: 30x45, mã số PM 37 …đ/m2115.000đ Gạch men TOCERA in kỹ thuật số, mài cạnh (loại 1: AA) kích thước: 30x30, mã số P 306 …đ/m2102.000đ Gạch ceramic 25x40cm (10 viên/thùng), màu vân đá, xám, kem, trắng,…đ/m2128.000đ Gạch ceramic 30x30cm (11 viên/thùng), màu: xám, kem, trắng, vân đá,…đ/m2162.000đ Gạch ceramic 30x60cm (6 viên/thùng), màu: xám, kem, trắng, vân đá,…đ/m2231.000đ Gạch ceramic 40x40cm (6 viên/thùng), màu: xám, kem, nhạt, socola,…đ/m2132.000đ Gạch bóng kiếng 60x60cm (4 viên/thùng), màu: xám, kem, ghiđ/m2289.000đ Gạch xây không nung 90 x 190 x 390mmđ/viên4.000đ Gạch xây không nung 90 x 190 x 190mmđ/viên2.000đ Gạch xây không nung 45 x 190 x 90mmđ/viên1.000đ Gạch xây không nung 190 x 190 x 390mmđ/viên8.000đ Gạch xây không nung 100 x 190 x 390mmđ/viên4.000đ Gạch xây không nung 100 x 190 x 200mmđ/viên2.000đ Gạch xây không nung 50 x 100 x 200mmđ/viên1.000đ Gạch thẻ đặc ACC_80x40DA (80 x 40 x 180mm)đ/viên1.000đ Gạch 2 lỗ ACC_80LA (80 x 80 x 180mm)đ/viên1.000đ Gạch thẻ đặc ACC_90x45DA (90 x 45 x 190mm)đ/viên1.000đ Gạch 3 lỗ ACC_90LA (90 x 90 x 190mm)đ/viên1.000đ Gạch thẻ đặc ACC_100DA (100 x 50 x 190mm)đ/viên1.000đ Gạch 3 lỗ ACC_100LA (100 x 190 x 390mm)đ/viên5.000đ Gạch 3 lỗ ACC _190LA (190 x 190 x 390mm)đ/viên9.000đ Gạch 2 lổ (ống): 390 x 190 x 190mmđ/viên9.000đ Gạch 3 lổ (ống): 390 x 100 x 190mmđ/viên5.000đ Gạch thẻ (nhỏ)đ/viên1.000đ Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC QCVN 16:2014
8x20x60cm đến 20x20x60cm đ/m31.591.000đ Vữa xây HIDICO-BTN TCVN 9028:2011 (bao 50 kg)đ/bao168.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 85đ/viên15.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 100đ/viên18.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 150đ/viên27.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa 600 x 200 x 200đ/viên36.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 85đ/viên16.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 100đ/viên19.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 150đ/viên29.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa 600 x 200 x 200đ/viên38.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 85đ/viên17.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 100đ/viên20.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 150đ/viên30.000đ Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa 600 x 200 x 200đ/viên40.000đ Vữa xây EBLOCK M7.5 Mpa (25kg/bao)đ/kg4.000đ Vữa tô EBLOCK M 7.5 Mpa (25kg/bao)đ/kg3.000đ Vữa tô Skim coat EBLOCK (tô dày 2-3mm/mặt), 25kg/baođ/kg4.000đ Gạch AAC, cường độ >=3.5 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước 600 x 200 x 100 - 3.5 Mpađ/ viên25.000đ Gạch AAC, cường độ >=3.5 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước 600 x 200 x 150 - 3.5 Mpađ/ viên31.000đ Gạch AAC, cường độ >=3.5 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thướch 600 x 200 x 200 - 3.5 Mpađ/ viên49.000đ Vữa xây chuyên dụngđ/bao200.000đ Vữa tô chuyên dụngđ/bao195.000đ Gạch HOURDIS A1đ/ viên20.000đ Gạch HOURDIS A2đ/ viên18.000đ Gạch Chữ U (200x200x75) A1đ/ viên6.000đ Gạch Chữ U (200x200x75) A2đ/ viên6.000đ Gạch tàu 30 có chân (300x300x25)đ/ viên9.000đ Gạch tàu 30 có chân (300x300x25)đ/ viên8.000đ Ngói Vảy cá (không chống thấm) A1đ/ viên5.000đ Ngói Vảy cá (không chống thấm) A2đ/ viên5.000đ Ngói mũi hài 120 (chống thấm) A1đ/ viên3.000đ Ngói mũi hài 120 (chống thấm) A2đ/ viên3.000đ Tấm lợp sinh thái Onduline®đ/m2137.000đ Ngói siêu nhẹ - Onduvilla®đ/m2185.000đ Tấm úp nóc Ondulineđ/m115.000đ Tấm diềm máiđ/m125.000đ Đinh chuyên dụngđ/cây2.000đ Diềm Onduvillađ/m115.000đ Úp nóc Onduvillađ/m123.000đ Tấm chụp đầu hồi (ngói bò) Onduvillađ/m123.000đ Tấm nối phần tiếp giáp Onduvillađ/m2115.000đ Băng dán chống thấm/Onduvillacuộn467.000đ Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DT3Y1đ/bộ2.273.000đ Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DRT2đ/bộ2.745.000đ Bàn cầu 2 khối TOTO CS320DRT3đ/bộ3.091.000đ Bàn cầu 2 khối TOTO CS945DNT3đ/bộ5.109.000đ Chậu treo tường TOTO LT300Cđ/cái564.000đ Chậu treo tường TOTO LT210CTđ/cái682.000đ Vòi lavabo TOTO nóng lạnh TX108LHBR.(bao gồm bộ xả, không gồm ống thải chữ P)đ/bộ2.191.000đ Sen tắm nóng lạnh HELIO, bát sen mạ (TX432SHBR)đ/bộ3.155.000đ Tiểu nam treo tường UT57 (bao gồm nối tường)đ/bộ1.427.000đ Tiểu nam treo tường UT904 (bao gồm nối tường)đ/bộ3.291.000đ Bàn cầu hai khối CARAVELLE Plus, mã số VF-2321đ/bộ2.182.000đ Bàn cầu hai khối SUPER CARAVELLE, mã số VF-2322đ/bộ2.045.000đ Bàn cầu hai khối WINSTON Plus, mã số VF-2396đ/bộ1.864.000đ Bàn cầu hai khối WINSTON, mã số VF-2395đ/bộ1.682.000đ Lavabo đặt bàn Aqualyn 520mm, mã số VF-0476đ/cái609.000đ Lavabo đặt dưới bàn Ovalyn 535mm, mã số VF-0470đ/cái609.000đ Lavabo treo tường Casablanca 500mm, mã số VF-0969đ/cái464.000đ Lavabo treo tường Gala 465mm, mã số VF-0940đ/cái418.000đ Chân treo Lavabo Casablanca, mã số VF-0912đ/cái427.000đ Bồn tiểu nam Mini-Washbrook, mã số VF-6401đ/cái1.345.000đ Bồn tiểu nam Wall, mã số VF-0412đ/cái636.000đ Bồn tiểu nam Eco, mã số VF-0414đ/cái591.000đ Vòi sen tắm nóng lạnh FICO TD-2130S2 (bao gồm dây, gá, tay sen inox)đ/bộ1.423.000đ Vòi sen tắm lạnh FICO TD-263C T1.1 (bao gồm dây, gá, tay sen inox T1.1)đ/bộ509.000đ Bộ xả tiểu nam FICO TD-3142đ/bộ814.000đ Vòi hồ FICO TD-202Cđ/bộ227.000đ Vòi xịt FICO TD-401đ/bộ305.000đ Xiphon FICO (Bộ xả lavabo) TD-306đ/bộ300.000đ Bộ tay sen FICO Inox T5đ/bộ236.000đ Bộ tay sen nhựa FICO T2đ/bộ118.000đ Vòi Lavabo nóng lạnh FICO TD-7111 (bao gồm dây cấp)đ/bộ573.000đ Vòi Lavabo lạnh FICO TD-705 (bao gồm dây cấp)đ/bộ373.000đ Vòi sen tắm nóng lạnh VALTA TD-2130S2 (bao gồm dây, gá, tay sen inox)đ/bộ1.423.000đ Vòi sen tắm lạnh VALTA TD-263C T2 (bao gồm dây, gá, tay sen nhựa T2)đ/bộ500.000đ Vòi Lavabo lạnh VALTA TD-705 (bao gồm dây cấp)đ/bộ373.000đ Vòi Lavabo nóng lạnh VALTA TD-7111 (bao gồm dây cấp)đ/bộ573.000đ Tiểu nam VALTA TD-3142đ/bộ814.000đ Vòi hồ VALTA TD-202Cđ/bộ227.000đ Vòi xịt VALTA TD-401đ/bộ305.000đ Xiphong VALTA TD-306đ/bộ300.000đ Bộ sen Inox VALTA T3đ/bộ236.000đ Bộ sen nhựa VALTA T2đ/bộ118.000đ Cầu trẻ em Era 2 khối mầu trắng Thiên Thanh (nắp nhựa, phụ kiện gạt)đ/bộ950.000đ Cầu Ruby 2 khối mầu trắng Thiên Thanh (nắp nhựa, phụ kiện gạt)đ/bộ1.050.000đ Cầu King 2 khối mầu trắng Thiên Thanh (nắp nhựa, phụ kiện 2 nhấn)đ/bộ1.318.000đ Bộ cầu Gold-N 1 khối mầu trắng Thiên Thanh, gồm nắp nhựa rơi êm, phụ kiện 2 nhấn, Cleanmaxđ/bộ2.270.000đ Cầu thấp 04 Thiên Thanh (CT0400)đ/cái303.000đ Thùng treo 06 Thiên Thanh (thùng nước + phụ kiện, TT06PKHA)đ/bộ480.000đ Chậu tròn Thiên Thanh 04 - lỗ lớnđ/cái244.000đ Chậu tròn Thiên Thanh 35 - lỗ lớnđ/cái278.000đ Bồn tiểu 01 Thiên Thanhđ/cái190.000đ Bồn tiểu 15 Thiên Thanhđ/cái400.000đ Bàn cầu hai khối C-117VA Inaxđ/bộ18.450.000đ Bàn cầu hai khối C-306VT Inaxđ/bộ2.320.000đ Bàn cầu hai khối C-504VTN Inaxđ/bộ2.860.000đ Lavabo treo tường + âm bàn L-282V Inaxđ/cái410.000đ Lavabo treo tường + âm bàn L-284V Inaxđ/cái515.000đ Lavabo treo tường + âm bàn L-2395V Inaxđ/cái730.000đ Bồn tiểu U-116V Inaxđ/cái470.000đ Bồn tiểu U-117V Inaxđ/cái975.000đ Van xã tiểu UF-6V Inaxđ/cái1.070.000đ Vòi lạnh Lavabo 13B Inaxđ/cái790.000đ Vòi lạnh Lavabo 11B Inaxđ/cái550.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi công suất: 1HPđ/bộ8.100.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất: 1,5HPđ/bộ10.150.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất: 2HPđ/bộ14.750.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi Công suất: 2,5HPđ/bộ19.450.000đ Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất: 1HPđ/bộ7.500.000đ Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất: 1,5HPđ/bộ9.700.000đ Máy lạnh hiệu Toshiba loại thường Công suất: 2HPđ/bộ14.100.000đ Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thường) Công suất: 1HPđ/bộ7.700.000đ Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thường) Công suất: 1,5HPđ/bộ9.850.000đ Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thường) Công suất: 2HPđ/bộ14.600.000đ Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy (loại ion âm) Công suất: 1HPđ/bộ8.400.000đ Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy (loại ion âm) Công suất: 1,5HPđ/bộ10.450.000đ Máy lạnh hiệu LG (loại thường) Công suất: 1HPđ/bộ6.150.000đ Máy lạnh hiệu LG (loại thường) Công suất: 1,5HPđ/bộ7.750.000đ Máy lạnh hiệu LG (loại thường) Công suất: 2HPđ/bộ11.700.000đ Công suất: 3.0HP (AFF28C/AFC28C-KAN5)đ/bộ25.400.000đ Công suất: 5.5HP (AFF48C/AFC48C-AV01)đ/bộ36.950.000đ Công suất: 7.0HP (AFF60C/AFC60C-AV01)đ/bộ43.000.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng) Công suất: 2.0HP (ACF18C/ACC18C-TL08)đ/bộ24.400.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng) Công suất: 3.0HP (ACF28C/ACC28C-TL08)đ/bộ31.950.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng) Công suất: 4.5HP (ACF40C/ACC40C-TL08)đ/bộ39.100.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại âm trần, mặt nạ nổi, thổi gió 8 hướng) Công suất: 5.5HP (ACF48C/ACC48C-TL08)đ/bộ43.200.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại áp trần) Công suất: 5.5HP (AUF48C/AUC48C-BE01)đ/bộ41.850.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại áp trần) Công suất: 7.0HP (AUF60C/AUC60C-BE01)đ/bộ46.200.000đ Máy lạnh hiệu Aikibi (Loại tủ đứng công nghiệp) Công suất: 11.0HP (AFF100C/AFC100C-CO01)đ/bộ84.550.000đ Quạt trần Panasonic, model: F-60MZ2 (quạt trần hợp số nổi)đ/bộ1.430.000đ Quạt trần Hậu Phong, mã QC308 (không hộp số)đ/bộ680.000đ Quạt hút gắn tường Nedfon, model: APB 15-3-B (Lưu lượng 260m3/h)đ/cái917.000đ Quạt hút gắn trần Nedfon, model: BPT 10-13-H20 (Lưu lượng 120m3/h)đ/cái834.000đ Quạt hút gắn tường Panasonic loại 01 chiều không không màn che, model: FV-20AU9 (Lưu lượng 580m3/h)đ/bộ770.000đ Sơn Bạch Tuyết màu trắngđ/kg87.000đ Sơn Bạch Tuyết màu xanhđ/kg83.000đ Bột trét tường trong nhà SPRING (bao 40kg)đ/kg5.000đ Bột trét tường ngoài nhà SPRING (bao 40kg)đ/kg6.000đ Bột trét nội thất BOSS (bao 40kg)đ/kg6.000đ Bột trét nội và ngoại thất BOSS (bao 40kg)đ/kg7.000đ Sơn lót chống kiềm ngoại thất SPRING ALKALI (thùng 18 lít-23,3kg)đ/kg55.000đ Sơn lót chống kiềm nội thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít-24,1kg)đ/kg66.000đ Sơn lót chống kiềm ngoại thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít - 24.1kg)đ/kg94.000đ Sơn lót chuyên dụng BOSS SEALER NANO (lon 5 lít)đ/lon715.000đ Chống thấm BOSS STOP ONE (lon 5 lít - 4,5kg)đ/kg141.000đ Chống thấm BOSS STOP ONE (thùng 18 lít - 20,5kg)đ/kg115.000đ Sơn nước trong nhà SPRING (thùng 18 lít - 26,3kg)đ/kg24.000đ Sơn nước nội thất MATT FINISH (thùng 18 lít -26,3kg)đ/kg41.000đ Sơn nước nội thất CLEAN MAX - lau chùi dễ dàng (thùng 18 lít - 26,6kg)đ/kg62.000đ Sơn nước ngoài nhà SPRING - màu thường (thùng 18 lít - 24,6kg)đ/kg61.000đ Sơn nước ngoại thất SHELL SHINE-màu thường (thùng 18 lít-22kg)đ/kg112.000đ Sơn nước ngoại thất bóng FUTURE (NEW) (thùng 18 lít-24,6kg)đ/kg70.000đ Sơn phủ gốc dầu chống ố vàng SOLVENTMORE (lon 5 lít-6,13kg)đ/kg186.000đ Sơn nước ngoại thất bóng SUPER SHEEN (lon 5 lít-5,7kg)đ/kg177.000đ Sơn JYMEC phủ bóng ngoài trời (lon/5 kg)đ/kg130.000đ Sơn Nero Plus nội thất - 50 màu thường (6,8kg)đ/kg48.000đ Sơn Nero Plus ngoại thất - 56 màu thường (6,3kg)đ/kg106.000đ Sơn Nero Super White (23,8kg)đ/kg37.000đ Sơn Nero Plus ngoại thất - Bóng mờ - Chống thấm cao (22,5kg)đ/kg96.000đ Sơn Nero Super Shield - Bóng siêu chống thấm (6,3kg)đ/kg149.000đ Sơn lót chống kiềm Modena Sealer ngoại thất - Màu trắng (20,9kg)đ/kg58.000đ Sơn lót chống kiềm cao cấp Nero Sealer - Màu trắng (21,2kg)đ/kg75.000đ Bột trét tường Nero Star nội thất (40kg)đ/kg6.000đ Bột trét nội thất Sun-Mascoat (bao 40kg)đ/kg4.000đ Bột trét nội - ngoại thất USA-Excel (In&Ex) bao 40kgđ/kg5.000đ Sơn lót chống kiềm phủ trắng hiệu quả Sealer Co - White, thùng 25kgđ/kg33.000đ Sơn nội thất American 1ONE, thùng 24kgđ/kg21.000đ Sơn nội thất POLE/CO/EC, thùng 24kgđ/kg24.000đ Sơn ngoại thất American 1ONE, thùng 24kgđ/kg34.000đ Sơn ngoại thất PLOE/CO/EC, thùng 24kgđ/kg40.000đ Bột trét tường nội - ngoại thất USA - EXCEL (bao 40kg)đ/kg5.000đ Sơn chỉ nội - ngoại thất XO (lon/kg)đ/kg42.000đ Sơn nội thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 (thùng 18 lít - 24kg)đ/kg14.000đ Sơn ngoại thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 (thùng 18 lít - 24kg)đ/kg16.000đ Sơn lót chống kiềm - phủ trắng hiệu quả SEALER CO (thùng 18 lít - 25kg)đ/kg26.000đ Bột trét tường ngoại thất JOTON (bao 40kg)đ/kg8.000đ Bột trét tường nội thất JOTON (bao 40 kg)đ/kg6.000đ Sơn nước ngoại thất JONY (thùng 18 lít)đ/kg129.000đ Sơn nước nội thất AROMA (thùng 18 lít)đ/kg94.000đ Bột trét nội thất cao cấp Nano tech-Silkđ/kg5.000đ Bột trét ngoại thất cao cấp Nano tech-Silkđ/kg6.000đ Sơn nước nội thất (sơn kinh tế trong nhà)đ/kg35.000đ Sơn nước ngoại thất (sơn kinh tế ngoài trời)đ/kg50.000đ Sơn lót (chống kiềm đa năng)đ/kg85.000đ Chống thấm Cement Koteđ/kg110.000đ Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít)đ/kg45.000đ Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít)đ/kg36.000đ Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital (thùng/18 lít)đ/kg62.000đ Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời (bao/40 kg)đ/kg7.000đ Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà (bao/40kg)đ/kg6.000đ Sơn nước kinh tế ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít)đ/kg35.000đ Sơn nước kinh tế trong nhà GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít)đ/kg27.000đ Sơn lót chống kiềm kinh tế GOLDLUCK (thùng/18 lít)đ/kg36.000đ Bột trét ngoài trời GOLDLUCK (bao/40 kg)đ/kg5.000đ Bột trét trong nhà GOLDLUCK (bao/40 kg)đ/kg5.000đ Sơn dầu GOLDVIK (nhóm màu chuẩn, thùng/17,5 lít)đ/kg86.000đ Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu đỏ, thùng/17,5 lít)đ/kg46.000đ Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu xám, thùng/17,5 lít)đ/kg52.000đ Sơn nội thất Extra - B7 (thùng 18 lít)đ/kg31.000đ Sơn nội thất Clean - chiu chùi rửa - B66 (thùng 18 lít)đ/kg116.000đ Sơn nội thất siêu bóng - B3 (thùng 18 lít)đ/kg125.000đ Sơn Ngoại thất - B6 (thùng 18 lít)đ/kg72.000đ Sơn ngoại thất Extra -B8 (thùng 18 lít)đ/kg125.000đ Sơn ngoại thất bóng mờ (K55) -B2 (thùng 18 lít)đ/kg145.000đ Sơn ngoại thất siêu bóng (C4) -B4 (thùng 18 lít)đ/kg165.000đ Sơn lót kháng kiềm (thùng 18 lít)đ/kg59.000đ Bột trét nội thất Standard (bao 40kg)đ/kg6.000đ Bột trét ngoài trời Extra (bao 40 kg)đ/kg10.000đ Chống thấm 2in1 Filkote (thùng 18 lít)đ/kg120.000đ Keo bóng nướcđ/kg95.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ16 (dày 1,5 mm) đ/m5.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 20 (dày 1,5 mm)đ/m6.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 25 (dày 1,5 mm)đ/m7.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 32 (dày 1,6 mm)đ/m10.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 40 (dày 1,9 mm)đ/m14.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 50 (dày 2,4 mm)đ/m22.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 63 (dày 1,9 mm)đ/m25.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 75 (dày 2,2 mm)đ/m35.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 90 (dày 2,2 mm)đ/m38.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 110 (dày 2,7 mm)đ/m60.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 140 (dày 4,1 mm)đ/m116.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ 160 (dày 4,0 mm)đ/m129.000đ Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151: Þ200 (dày 4,9 mm) đ/m196.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 21 (dày 1,7 mm)đ/m6.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 27 (dày 1,9 mm)đ/m9.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 34 (dày 2,1 mm)đ/m12.000đ Þ42 (dày 2,1 mm)Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908:đ/m16.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 49 (dày 2,5 mm)đ/m21.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 60 (dày 2,5 mm)đ/m27.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 60 (dày 3,0 mm)đ/m31.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 73 (dày 3,0 mm)đ/m41.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 76 (dày 3,0 mm)đ/m41.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 90 (dày 3,0 mm)đ/m49.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 114 (dày 3,5 mm)đ/m71.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 114 (dày 5,0 mm)đ/m104.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ140 (dày 3,5 mm)đ/m92.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 140 (dày 5,0 mm)đ/m141.000đ Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908: Þ 168 (dày 4,5 mm)đ/m136.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 42 (1-1/4")đ/cái5.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 49 (1-1/2")đ/cái8.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 60 (2")đ/cái12.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 76 (2-1/2")đ/cái24.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 90 (3") đ/cái25.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 114 (4")đ/cái52.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Nối fi 168 (6")đ/cái204.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 21 (1/2") đ/cái3.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 27 (3/4") đ/cái5.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 34 (1") đ/cái7.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 42 (1-1/4") đ/cái10.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 49 (1-1/2") đ/cái15.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 60 (2") đ/cái25.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 76 (2 - 1/2") đ/cái47.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 90 (3") đ/cái62.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 114 (4") đ/cái127.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Chữ T fi 168 (6") đ/cái459.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 42 (1-1/4")đ/cái6.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 49 (1-1/2")đ/cái10.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 60 (2") đ/cái15.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 76 (2-1/2")đ/cái30.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 90 (3") đ/cái34.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 114 (4")đ/cái70.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày: Co 450 fi 168 (6")đ/cái281.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 75đ/cái23.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 90đ/cái25.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 110đ/cái51.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 140đ/cái85.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 160đ/cái129.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Nối fi 200đ/cái279.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 50đ/cái19.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 63đ/cái34.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 75đ/cái37.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 90đ/cái62.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 110đ/cái103.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 140đ/cái224.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 160đ/cái432.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Chữ T fi 200đ/cái992.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 50đ/cái11.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 63đ/cái24.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 75đ/cái30.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 90đ/cái34.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 110đ/cái57.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 140đ/cái116.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 160đ/cái148.000đ Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày: Co 450 fi 200đ/cái390.000đ Keo dán ống Đệ Nhất (loại 1kg)đ/lon105.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 21 (dày 1,6 mm) PN 15 barđ/m6.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 27 (dày 1,8 mm) PN 12 barđ/m9.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 34 (dày 2,0 mm) PN 12 barđ/m12.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 42 (dày 2,1 mm) PN 9 barđ/m16.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 49 (dày 2,4 mm) PN 9 barđ/m21.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 60 (dày 2,0 mm) PN 6 barđ/m23.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 90 (dày 2,9 mm) PN 6 barđ/m49.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 114 (dày 3,8 mm) PN 6 barđ/m81.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 114 (dày 4,9 mm) PN 9 barđ/m104.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 168 (dày 4,3 mm) PN 3 barđ/m136.000đ Ống uPVC - Ống gân Bình Minh hệ Inch Þ 220 (dày 5,1 mm) PN 3barđ/m210.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét fi 63 x 1,6mm PN 5 barđ/m21.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét fi 63 x 1,9mm PN 6 barđ/m25.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 75 x 2,2mm PN 6 barđ/m35.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 90 x 2,7mm PN 6 barđ/m50.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 110 x 3,2mm PN 6 barđ/m72.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 140 x 4,1mm PN 6 barđ/m116.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 160 x 4mm PN 4 barđ/m129.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 160 x 7,7mm PN 10 barđ/m240.000đ Ống uPVC Bình Minh hệ mét Þ 200 x 5,9mm PN 6 barđ/m235.000đ Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn AS 1477:1996 CIOD (nối với ống gang) Þ 100 x 6,7mm PN 12 barđ/m151.000đ Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn AS 1477:1996 CIOD (nối với ống gang) Þ 150 x 9,7mm PN 12 barđ/m319.000đ Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang) Þ 200 x 9,7mm PN 10 barđ/m408.000đ Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang) Þ 200 x 11,4mm PN 12,5 barđ/m476.000đ Nối trơn 21 dàyđ/cái2.000đ Nối trơn 27 dàyđ/cái2.000đ Nối trơn 34 dàyđ/cái4.000đ Nối trơn 42 dàyđ/cái5.000đ Nối trơn 49 dàyđ/cái8.000đ Nối trơn 60 dàyđ/cái12.000đ Nối trơn 75D TCđ/cái16.000đ Nối trơn 90 dàyđ/cái25.000đ Nối trơn 110 dàyđ/cái51.000đ Nối trơn 114 dàyđ/cái53.000đ Nối trơn 140 TCđ/cái83.000đ Nối trơn 160 TCđ/cái116.000đ Nối trơn 168 TCđ/cái133.000đ Co 450 21 dàyđ/cái2.000đ Co 450 27 dàyđ/cái3.000đ Co 450 34 dàyđ/cái5.000đ Co 450 42 dàyđ/cái6.000đ Co 450 49 dàyđ/cái10.000đ Co 450 60 dàyđ/cái15.000đ Co 450 75 TCđ/cái16.000đ Co 450 90 dàyđ/cái34.000đ Co 450 110 dàyđ/cái58.000đ Co 450 114 dàyđ/cái71.000đ Co 450 140 dàyđ/cái117.000đ Co 450 168 TCđ/cái134.000đ Chữ T fi 21 dàyđ/cái3.000đ Chữ T fi 27 dàyđ/cái5.000đ Chữ T fi 34 dàyđ/cái7.000đ Chữ T fi 42 dàyđ/cái10.000đ Chữ T fi 49 dàyđ/cái15.000đ Chữ T fi 60 dàyđ/cái25.000đ Chữ T fi 75 dàyđ/cái37.000đ Chữ T fi 90 dàyđ/cái63.000đ Chữ T fi 110 dàyđ/cái104.000đ Chữ T fi 114 dàyđ/cái128.000đ Chữ T fi 140 dàyđ/cái217.000đ Keo dán ống Bình Minh (loại 1kg)đ/lon101.000đ Que hàn nhựađ/kg67.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D180 x 10,7mm PN 10 barđ/m387.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D180 x 13,3mm PN 12,5 barđ/m473.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D180 x 16,4m PN 16 barđ/m572.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D200 x 11,9mm PN 10 barđ/m478.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D200 x 14,7mm PN 12,5 barđ/m581.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D200 x 18,2m PN 16 barđ/m705.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D225 x 13,4mm PN 10 barđ/m606.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D225 x 16,6mm PN 12,5 barđ/m737.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D225 x 20,5m PN 16 barđ/m892.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D250 x 14,8mm PN 10 barđ/m742.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D250 x 18,4mm PN 12,5 barđ/m908.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D250 x 22,7m PN 16 barđ/m1.097.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D280 x 16,6mm PN 10 barđ/m933.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D280 x 20,6mm PN 12,5 barđ/m1.138.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D280 x 25,4m PN 16 barđ/m1.375.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D315 x 18,7mm PN 10 barđ/m1.181.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D315 x 23,2mm PN 12,5 barđ/m1.442.000đ Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007) D315 x 28,6m PN 16 barđ/m1.741.000đ Ống PP-R Bình Minh Þ 20 x 1,9mm 10 barđ/m18.000đ Ống PP-R Bình Minh Þ 32 x 2,9mm 10 barđ/m44.000đ Ống PP-R Bình Minh Þ 40 x 3,7mm 10 barđ/m69.000đ Ống PP-R Bình Minh Þ 63 x 5,8mm 10 barđ/m169.000đ Ống PP-R Bình Minh Þ 75 x 6,8mm 10 barđ/m285.000đ Ống PP-R Bình Minh Þ 90 x 8,2mm 10 barđ/m600.000đ Ống PP-R Bình Minh Þ 160 x 14,6mm 10 barđ/m2.032.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 21mm x 1,6mmđ/mét6.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 21mm x 2,0mmđ/mét8.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 27mm x 1,8mmđ/mét9.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 34mm x 1,8mmđ/mét11.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 42mm x 2,1mmđ/mét16.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 42mm x 3,5mmđ/mét27.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 49mm x 2,4mmđ/mét21.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 49mm x 3,5mmđ/mét31.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 60mm x 3,5mmđ/mét39.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 90mm x 2,7mmđ/mét48.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 90mm x 3,8mmđ/mét63.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 114mm x 3,2mmđ/mét69.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 114mm x 3,8mmđ/mét81.000đ Ống uPVC Tân Tiến Þ 168mm x 4,3mmđ/mét136.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 75mm x 3,0mmđ/mét44.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét)đ/mét72.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 140mm x 4,1mmđ/mét116.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 160mm x 4,7mmđ/mét151.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 200mm x 5,9mmđ/mét235.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang) Þ100 (121mm x 6,7mm)đ/mét151.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang) Þ 150 (177mm x 9,7mm)đ/mét319.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang) Þ 150 (177mm x 11,7mm)đ/mét406.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang) Þ 200 (222mm x 9,7mm)đ/mét408.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang) Þ 200 (222mm x 11,5mm)đ/mét476.000đ Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang) Þ 200 (222mm x 13,7mm)đ/mét630.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 20 x 2.0mm, áp lực (PN) 16 barđ/mét8.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 25 x 2.3mm, áp lực (PN) 16 barđ/mét12.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 32 x 3.0mm, áp lực (PN) 16 barđ/mét19.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 40 x 3.7mm, áp lực (PN) 16 barđ/mét29.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 50 x 3.7mm, áp lực (PN) 12,5 barđ/mét37.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 63 x 4.7mm, áp lực (PN) 12,5 barđ/mét59.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 75 x 5.6mm, áp lực (PN) 12,5 barđ/mét83.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 90 x 5.4mm, áp lực (PN) 10 barđ/mét98.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 110 x 6.6mm, áp lực (PN) 10 barđ/mét146.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 125 x 7.4mm, áp lực (PN) 10 barđ/mét187.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 140 x 8.3mm, áp lực (PN) 10 barđ/mét235.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 160 x 9.5mm, áp lực (PN) 10 barđ/mét306.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 180 x 10.7mm, áp lực (PN) 10 barđ/mét387.000đ Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999 Þ 200 x 11.9mm, áp lực (PN) 10 barđ/mét478.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 21mm x 1,6mmđ/mét6.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 27mm x 1,8mmđ/mét9.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 34mm x 2,0mmđ/mét12.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 42mm x 2,1mmđ/mét16.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 49mm x 2,4mmđ/mét21.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 60mm x 2,0mmđ/mét23.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 90mm x 2,9mmđ/mét49.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 114mm x 3,2mmđ/mét68.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 114mm x 4,9mmđ/mét103.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 168mm x 4.3mmđ/mét135.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 168mm x 7,3mmđ/mét226.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 220mm x 5,1mmđ/mét209.000đ Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505 Þ 220mm x8,7mmđ/mét351.000đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 21 Dđ/cái2.000đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 27 Dđ/cái2.000đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 34 Dđ/cái3.000đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 42 Dđ/cái5.000đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 60 Dđ/cái11.000đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 90 Dđ/cái23.000đ Nối thẳng Tiền Phong Þ 114 Mđ/cái15.000đ Co Tiền Phong 900 Þ 21 Dđ/cái2.000đ Co Tiền Phong 900 Þ 27 Dđ/cái3.000đ Co Tiền Phong 900 Þ 34 Dđ/cái4.000đ Co Tiền Phong 900 Þ 42 Dđ/cái6.000đ Co Tiền Phong 900 Þ 49 Dđ/cái10.000đ Co Tiền Phong 900 Þ 60 Dđ/cái15.000đ Co Tiền Phong 450 Þ 90 Mđ/cái13.000đ Co Tiền Phong 450 Þ 90 Dđ/cái30.000đ T Tiền Phong 900 Þ 21 Dđ/cái3.000đ T Tiền Phong 900 Þ 27 Dđ/cái4.000đ T Tiền Phong 900 Þ 34 Dđ/cái5.000đ T Tiền Phong 900 Þ 42 Dđ/cái9.000đ T Tiền Phong 900 Þ 49 Dđ/cái14.000đ T Tiền Phong 900 Þ 60 Dđ/cái21.000đ T Tiền Phong 900 Þ 90 Dđ/cái53.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 32 dày 2,0mmđ/m13.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 40 dày 2,4mmđ/m20.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 50 dày 3,0mmđ/m31.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 75 dày 4,5mmđ/m70.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 90 dày 5,4mmđ/m100.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 110 dày 4,2mmđ/m97.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ160 dày 5,4mmđ/m207.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 200 dày 7,7mmđ/m321.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 250 dày 9,6mmđ/m499.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 400 dày 15,3mmđ/m1.264.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 450 dày 17,2mmđ/m1.616.000đ Ống HDPE PE 100 Tiền Phong - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007 Þ 500 dày 19,1mmđ/m1.968.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 21mm x 1,2mmđ/mét5.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 21mm x 1,4mmđ/mét5.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 27mm x 1,3mmđ/mét6.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 27mm x 1,6mmđ/mét8.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 34mm x 1,4mmđ/mét9.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 34mm x 1,6mmđ/mét10.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 34mm x 1,8mmđ/mét11.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 42mm x 1,4mmđ/mét11.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 42mm x 1,6mmđ/mét13.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 42mm x 2,0mmđ/mét16.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 49mm x 1,8mmđ/mét16.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 49mm x 2,0mmđ/mét18.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 49mm x 2,2mmđ/mét20.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 60mm x 1,5mmđ/mét17.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 60mm x 1,6mmđ/mét18.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 63mm x 1,6mmđ/mét21.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 76mm x 1,8mmđ/mét26.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 76mm x 2,2mmđ/mét32.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 90mm x 1,7mmđ/mét28.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 90mm x 2,2mmđ/mét38.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 110mm x 1,8mmđ/mét42.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 110mm x 2,7mmđ/mét60.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 114mm x 1,8mmđ/mét39.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 114mm x 2,6mmđ/mét56.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ Inch) Þ 114mm x 3,0mmđ/mét65.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 125 x 3,0mmđ/mét87.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 130 x 3,2mmđ/mét78.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 130 x 3,5mmđ/mét85.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 140 x 3,5mmđ/mét95.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 160 x 4,0mmđ/mét129.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 168 x 3,5mmđ/mét116.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 168 x 4,3mmđ/mét136.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 200 x 4,0mmđ/mét162.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 200 x 5,0mmđ/mét199.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 220 x 5,1mmđ/mét210.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 225 x 5,5mmđ/mét245.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 250 x 6,2mmđ/mét310.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 250 x 6,5mmđ/mét323.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 280 x 6,9mmđ/mét386.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 315 x 6,2mmđ/mét391.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 315 x 8,0mmđ/mét502.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 400 x 8,0mmđ/mét640.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 450 x 11,0mmđ/mét988.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 500 x 9,8mmđ/mét983.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 560 x 13,7mmđ/mét1.532.000đ Ống uPVC Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét) Þ 630 x 15,4mmđ/mét1.937.000đ Co Hoa Sen 900 Þ 21 dàyđ/cái2.000đ Co Hoa Sen 900 Þ 27 dàyđ/cái3.000đ Co Hoa Sen 900 Þ 34 dàyđ/cái5.000đ Co Hoa Sen 900 Þ 42 dàyđ/cái7.000đ Co Hoa Sen 900 Þ 49 dàyđ/cái11.000đ Co Hoa Sen 900 Þ 60 dàyđ/cái18.000đ T Hoa Sen 900 Þ 21 dàyđ/cái3.000đ T Hoa Sen 900 Þ 27 dàyđ/cái5.000đ T Hoa Sen 900 Þ 34 dàyđ/cái7.000đ T Hoa Sen 900 Þ 42 dàyđ/cái10.000đ T Hoa Sen 900 Þ 49 dàyđ/cái15.000đ T Hoa Sen 900 Þ 60 dàyđ/cái25.000đ Nối trơn Hoa Sen Þ 21 dàyđ/cái2.000đ Nối trơn Hoa Sen Þ 27 dàyđ/cái2.000đ Nối trơn Hoa Sen Þ 34 dàyđ/cái4.000đ Nối trơn Hoa Sen Þ 42 dàyđ/cái5.000đ Nối trơn Hoa Sen Þ 49 dàyđ/cái8.000đ Nối trơn Hoa Sen Þ 60 dàyđ/cái12.000đ Keo dán Hoa Sen (1 kg)đ/tuýp101.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 16 x 2,0mmđ/mét6.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 20 x 2,0mmđ/mét8.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 25 x 3,0mmđ/mét15.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 32 x 3,6mmđ/mét23.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 40 x 4,5mmđ/mét36.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 50 x 5,6mmđ/mét56.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 63 x 7,1mmđ/mét89.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 75 x 8,4mmđ/mét125.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 90 x 10,1mmđ/mét180.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 110 x 12,3mmđ/mét268.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 125 x 14,0mmđ/mét338.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 140 x 15,7mmđ/mét436.000đ Ống HDPE Hoa Sen - tiêu chuẩn TCVN 4427:2007 Þ 160 x 17,9mmđ/mét568.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 20 x 2,1mmđ/mét29.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 25 x 5,1mmđ/mét48.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 32 x 6,5mmđ/mét75.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 40 x 8,1mmđ/mét114.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 50 x 10,1mmđ/mét182.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 63 x 12,7mmđ/mét286.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 75 x 15,1mmđ/mét405.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 90 x 18,1mmđ/mét582.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 110 x 22,1mmđ/mét864.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 125 x 25,1mmđ/mét1.159.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 140 x 28,1mmđ/mét1.527.000đ Ống PPR Hoa Sen - tiêu chuẩn DIN 8077:2008 / DIN 8077:2008 Þ 160 x 32,1mmđ/mét1.978.000đ Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mmđ/cái2.709.000đ Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mmđ/cái4.250.000đ Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mmđ/cái5.700.000đ Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,6mmđ/cái3.516.000đ Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,7mmđ/cái5.061.000đ Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mmđ/cái6.666.000đ Loại 3000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mmđ/cái9.593.000đ Loại 4000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mmđ/cái12.386.000đ Loại 5000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mmđ/cái14.915.000đ Loại 1000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,6mmđ/cái3.719.000đ Loại 1500 lít (bồn nằm) Inox dày 0,7mmđ/cái5.466.000đ Loại 2000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,9mmđ/cái7.123.000đ Boulon 22x500 (thân to) 2ĐR Mạ nhúngđ/cây77.000đ Boulon 22x650 (thân to) 2ĐR Mạ nhúngđ/cây91.000đ Boulon 22x500 (thân ốm) VRSđ/cây69.000đ Boulon 22x650 (thân ốm) VRSđ/cây80.000đ Boulon 22x450 (thân to) VRSđ/cây59.000đ Boulon 16x300 VRS Nhúng Znđ/cây23.000đ Boulon 16x300 Nhúng Znđ/cây26.000đ Boulon 16x350 Nhúng Znđ/cây29.000đ LB FCO 15/27kv - 200A (ABB - USA)đ/cái3.515.000đ FCO 15/27 kv - 100A (ABB - USA)đ/cái2.087.000đ Dây chảy từ 25 -30K (rise Sun -Đài Loan)đ/sợi37.000đ Sứ chuỗi Polimer 25KV HQđ/chuỗi307.000đ LA 18KV - 10KA - polimer (GE-US)+knđ/cái1.098.000đ Rack 1 - 3mmđ/cái17.000đ Rack 2 - 3mmđ/cái69.000đ Rack 3 - 3mmđ/cái109.000đ Rack 4 - 3mmđ/cái151.000đ Sứ ống chỉ (Minh Long)đ/cái13.000đ Sứ chằngđ/cái45.000đ Sứ đứng + ty không bọc chì (Minh Long)đ/bộ285.000đ Chân sứ đỉnh cong dài 870 RCđ/bộ90.000đ Chân sứ đỉnh thẳng dài 870 RCđ/bộ90.000đ Giá treo MBT 1 pha 50 KVAđ/cái604.000đ Giá treo MBT 3 pha 50 KVAđ/cái1.607.000đ Codê fi 21 kẹp ống PVCđ/bộ48.000đ Codê fi 34 kẹp ống PVCđ/bộ51.000đ Codê fi 114 kẹp ống PVCđ/bộ55.000đ Ốc xiết cáp 38mm2 (không chêm)đ/cái20.000đ Ốc xiết cáp 2/0đ/cái20.000đ Kẹp đồng chẽ 22mm2đ/cái18.000đ Cosse ép Cu 50mm2đ/cái15.000đ Cosse ép Cu 70mm2đ/cái18.000đ Cosse ép Cu 22mm2đ/cái12.000đ Cosse ép Cu 38mm2đ/cái12.000đ Ống nối dây AC 50 có lõi thépđ/ống42.000đ Ống nối dây AC 70 có lõi thépđ/ống54.000đ Ống nối dây AC 120 có lõi thépđ/ống59.000đ Ống nối dây AC 240 có lõi thépđ/ống106.000đ Ống nối dây AC 120 không lõi thépđ/ống45.000đ Ống nối dây AC 240 không lõi thépđ/ống96.000đ Kẹp nhôm AC 50-70đ/cái24.000đ Kẹp nhôm AC 95đ/cái39.000đ Kẹp quai 2/0đ/cái42.000đ Kẹp quai 4/0đ/cái53.000đ Kẹp quai 2/0 có tyđ/cái186.000đ Kẹp hotline 2/0đ/cái50.000đ Kẹp hotline 4/0đ/cái66.000đ Splitbolt Cu250mm2đ/cái66.000đ Kẹp đồng nhôm (SL1)đ/cái34.000đ Kẹp đồng nhôm (SL2)đ/cái48.000đ Kẹp đồng nhôm (SL3)đ/cái154.000đ Kẹp ngừng 3U-3mm (50-70mm)đ/cái66.000đ Móc treo chữ U fi 16đ/cái27.000đ Ống sắt tráng kẽm fi 21 Mạ nhúng-3mđ/cây154.000đ Kẹp chằng 3 boulon (B46) Nhúng Znđ/bộ38.000đ Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,2m) Nhúng Znđ/bộ249.000đ Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,5m) Nhúng Znđ/bộ284.000đ Cáp thép chằng 3/8" Nhúng Znđ/kg38.000đ Máng che dây chằng (sơn vàng) Nhúng Znđ/cái34.000đ Yếm cáp Nhúng Znđ/cái7.000đ Cọc tiếp địa 16 x2400 mạ Cuđ/cây133.000đ Kẹp cọc tiếp địa cuđ/cái12.000đ Xà V75 x75 x6x2000-(2 ốp) Mạ nhúngđ/cây698.000đ Xà V75 x75 x6x2000-(3 ốp) Mạ nhúngđ/cây731.000đ Xà V75 x75 x6x2400-(4 ốp) Mạ nhúngđ/cây853.000đ Xà V75 x75 x8x2400-(4 ốp) Mạ nhúngđ/cây975.000đ Chống V50 x50x5x2100đ/cây299.000đ Chống PLATE 5x50x920đ/cây98.000đ Chống PLATE 6x60x920đ/cây98.000đ Giá U 80x600 bắt FCO và LAđ/cây164.000đ Đà U 100 - 800đ/cây239.000đ Đà U 100 - 1000đ/cây292.000đ Đà U 100 - 1130đ/cây443.000đ Đà U 160 - 1000đ/cây554.000đ Đà U 160 - 3000đ/cây1.446.000đ CB 3P - 600V-75A (LG)đ/cái998.000đ CB 3P - 600V-125A (LG)đ/cái1.773.000đ Ty neo fi 16 x 2400đ/cây166.000đ Ty neo fi 22 x 2400đ/cây265.000đ Ty neo fi 22 x 3000đ/cây329.000đ Lông đền vuông 18(50x50x2,5)đ/cái4.000đ Lông đền vuông 24 -80x80x5đ/cái12.000đ Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP<=50mm2đ/kg80.000đ Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP>50mm2-95mm2đ/kg80.000đ Dây nhôm bọc AV -50-750V(19/1.8)đ/mét18.000đ Dây nhôm bọc AV -70-750V (19/2.4)đ/mét23.000đ Dây đồng bọc 24kv -M25mm2đ/mét95.000đ Dây đồng bọc CV - 25-750V (0,6/kv)đ/mét76.000đ Dây đồng bọc CV - 38-750V (19/1.8)đ/mét109.000đ Dây đồng bọc CV - 50-750V (19/1.8)đ/mét122.000đ Dây đồng bọc CV - 70-750V (19/2.14)đ/mét150.000đ Dây đồng bọc CV - 120-750V (19/2.14)đ/mét305.000đ Dây đồng bọc CV - 150-750V (19/2.6)đ/mét354.000đ Dây đồng bọc CV - 240-750V (61/2.25)đ/mét744.000đ Dây đồng mềm CVV 8x2,5 mmđ/mét92.000đ Dây đồng mềm CVV 4x2,5 mmđ/mét43.000đ Cáp đồng trần C->11 đến 38mm2đ/kg288.000đ Dây điện đơn DAPHACO 12/10đ/mét3.000đ Dây điện đơn DAPHACO 16/10đ/mét5.000đ Dây điện đơn DAPHACO 20/10đ/mét7.000đ Dây điện đơn DAPHACO 30/10đ/mét16.000đ Dây điện đôi DAPHACO 2x16đ/mét3.000đ Dây điện đôi DAPHACO 2x24đ/mét4.000đ Dây điện đôi DAPHACO 2x32đ/mét5.000đ Dây điện đôi DAPHACO 2x30đ/mét8.000đ Cáp DAPHACO CV 1.0đ/mét3.000đ Cáp DAPHACO CV 1.5đ/mét4.000đ Cáp DAPHACO CV 2.0đ/mét5.000đ Cáp DAPHACO CV 2.5đ/mét6.000đ Cáp DAPHACO CV 3.0đ/mét8.000đ Cáp DAPHACO CV 4.0đ/mét10.000đ Cáp DAPHACO CV 5.0đ/mét12.000đ Cáp DAPHACO CV 6.0đ/mét14.000đ Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x1đ/mét3.000đ Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x2đ/mét6.000đ Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x3đ/mét9.000đ Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x4đ/mét11.000đ Cáp đồng CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC CV 1x5đ/mét14.000đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 50/8.0, 7 sợi, đk 3.20mmđ/mét90.000đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 70/11, 7 sợi, đk 3.8mmđ/mét90.000đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 95/16, 7 sợi, đk 4.5mmđ/mét90.000đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 120/19 (thép 7 sợi, đ.k 1.85mm; nhôm 26 sợi, đ.k 2.4mm)đ/mét94.000đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 120/27 (thép 7 sợi, đ.k 2.2mm; nhôm 30 sợi, đ.k 2.2mm)đ/mét88.000đ Cáp nhôm CADI-SUN trần lõi thép As 185/24 (thép 7 sợi, đ.k 2.1mm; nhôm 24 sợi, đ.k 3.15mm)đ/mét96.000đ Cáp nhôm CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC AV 50, 7 sợi, đk 3.00mmđ/mét18.000đ Cáp nhôm CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC AV 70, 7 sợi, đk 3.55mmđ/mét24.000đ Cáp nhôm CADI-SUN đơn bọc cách điện PVC AV 120, 19 sợi, đk 2.8mmđ/mét42.000đ Cáp nhôm CADI-SUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 50/8.0, 7 sợi, đk 3.2mmđ/mét23.000đ Cáp nhôm CADI-SUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 70/11, 7 sợi, đk 3.8mmđ/mét32.000đ Cáp nhôm CADI-SUN lõi thép bọc cách điện PVC AsV 120/19 (thép 7 sợi, đk 1.85mm; nhôm 26 sợi, đk 2.4mm)đ/mét53.000đ Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x25, 7 sợi, đk 2.16mmđ/mét23.000đ Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x35, 7 sợi, đk 2.53mmđ/mét27.000đ Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x50, 7 sợi, đk 2.99mmđ/mét37.000đ Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x70, 19 sợi, đk 2.16mmđ/mét51.000đ Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x50, 7 sợi, đk 2.99mmđ/mét74.000đ Cáp nhôm CADI-SUN bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x95, 19 sợi, đk 2.53mmđ/mét136.000đ Máng đèn néon đơn 0,6m - 1 x 14W đ/bộ199.000đ Máng đèn néon đôi 0,6m - 2 x 14W đ/bộ261.000đ Máng đèn néon đơn 1,2m - 1 x 28W đ/bộ219.000đ Máng đèn néon đôi 1,2m - 2 x 28W đ/bộ348.000đ Bóng đèn màu trắng & màu vàng 0,6m đ/bóng55.000đ Bóng đèn màu trắng & màu vàng 1,2m đ/bóng63.000đ Bóng đèn màu xanh & màu đỏ 1,2m đ/bóng89.000đ Công tắc đơn WNG50017 (1 way)đ/cái17.000đ Công tắc đôi WEV5002đ/cái38.000đ Công tắc E WEG5004K (4 way)đ/cái215.000đ Ổ cắm đơn có màn che WEV1081đ/cái25.000đ Ổ cắm anten TV WZ1201Wđ/cái59.000đ Ổ cắm điện thoại 4 cực WNTG15649Wđ/cái74.000đ Cầu dao tự động MCB 01P 10A, 16A, 20A đ/cái80.000đ Cầu dao tự động MCB 02P 10A, 16A, 20A đ/cái233.000đ Cầu dao tự động MCB 03P 10A, 16A, 20A đ/cái412.000đ Cầu dao tự động MCB 04P 10A, 16A, 20A đ/cái580.000đ Ống luồn dây Φ 16, loại 1, cuộn 50mđ/m2.000đ Ống luồn dây Φ 20, loại 1, cuộn 50mđ/m2.000đ Ống luồn dây Φ 25, loại 1, cuộn 50mđ/m3.000đ Ống luồn dây Φ 32, loại 1, cuộn 50mđ/m3.000đ Ống luồn dây Φ 16, loại 2, cuộn 50mđ/m1.000đ Ống luồn dây Φ 20, loại 2, cuộn 50mđ/m1.000đ Ống luồn dây Φ 25, loại 2, cuộn 50mđ/m2.000đ Ống luồn dây Φ 32, loại 2, cuộn 50mđ/m3.000đ Công tắc Panasonicđ/cái9.000đ Công tắc Thái Lanđ/cái8.000đ Ổ cắm 1 cặp lổ cắmđ/cái14.000đ Ổ cắm 2 cặp lổ cắmđ/cái16.000đ Ổ cắm 3 cặp lổ cắmđ/cái21.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI VC-1.5 (Φ 1.38 - 450/750Vđ/mét4.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI VC-2.5 (Φ 1.77) - 450/750Vđ/mét6.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Vcm-1.5 -(1x30/0.25) -450/750Vđ/mét4.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Vcm-2.5 -(1x50/0.25) -450/750Vđ/mét6.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-1.5 (7/0.52) -450/750Vđ/mét4.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-2.5 (7/0.67) -450/750Vđ/mét6.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-4 (7/0.85) -450/750Vđ/mét10.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-6 (7/1.04) -450/750Vđ/mét14.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-10 (7/1.35) -450/750Vđ/mét23.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-16 - 750Vđ/mét36.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-25 - 750Vđ/mét53.000đ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI CV-50 - 750Vđ/mét102.000đ Dây nhôm Cadivi lõi thép các loại <= 50mm2đ/kg67.000đ Dây nhôm Cadivi lõi thép các loại >50 đến = 95mm2đ/kg66.000đ Dây nhôm Cadivi lõi thép các loại >95 đến = 240mm2đ/kg68.000đ PK-M01 -Mặt 1 lỗ (cỡ nhỏ)
PK-M02-Mặt 2 lỗ (cỡ nhỏ)
PK-M03-Mặt 3 lỗ (cỡ nhỏ)đ/cái14.000đ PK-M04Mặt 4 lỗ (cỡ nhỏ)
PK-M05-Mặt 5 lỗ (cỡ nhỏ)
PK-M06-Mặt 6 lỗ (cỡ nhỏ)đ/cái23.000đ PK-O11-Ổ cắm đơn có màng che (cỡ nhỏ)đ/cái21.000đ PK-O12-Ổ cắm đôi 2 chấu có màng che (cỡ nhỏ)đ/cái33.000đ PK-O13-Ổ cắm ba 2chấu có màng che (cỡ trung)đ/cái47.000đ PK-CT 17-Công tắc1 chiều (cỡ nhỏ)đ/cái21.000đ PK-CT 18-Công tắc 2 chiều (cỡ nhỏ)đ/cái27.000đ PK-TV 23-Ổ tiviđ/cái44.000đ PK-ĐT 24-Ổ điện thoạiđ/cái52.000đ PK-VT 25- Ổ vi tínhđ/cái106.000đ PK-DMD27-Bộ điều tốc đènđ/cái84.000đ PK-DMQ28-Bộ điều tốc quạtđ/cái84.000đ PK-DX29-Đèn báo xanhđ/cái14.000đ PK-DD30-Đèn báo đỏđ/cái14.000đ PK-CC31-Hạt cầu chìđ/cái19.000đ PK-DND32-Đế nổi đôi nhựa chống cháyđ/cái17.000đ PK-DN33-Đế nổi đơn nhựa chống cháyđ/cái8.000đ PK-AD34-Đế âm đôi nhựa chống cháyđ/cái13.000đ JS-TD-2-4-Tủ điện nhựa cao cấp chịu nhiệt, đế nhựa 2-4đ/bộ94.000đ JS-TD 5-8-Tủ điện nhựa cao cấp chịu nhiệt, đế nhựa 5-8đ/bộ115.000đ JS-TD 9-12-Tủ điện nhựa cao cấp chịu nhiệt, đế nhựa 9-12đ/bộ136.000đ SLIMLED-003-Đèn SLIM LED 60x60cm, 42Wđ/bộ1.938.000đ JXC-5240-Máng đèn huỳnh quang xương cá đôi 2x1.2m (Không bóng)đ/bộ506.000đ JMX-2340-Máng đèn tán quang âm trần 3x1.2m (Không bóng)đ/bộ1.758.000đ JM-B1-T140-Máng đèn huỳnh quang siêu mỏng đơn 1x1.2m (Không bóng)đ/bộ120.000đ JCH-12220-Máng đèn huỳnh quang chống thấm đôi 2x0.6m (Không bóng)đ/bộ440.000đ JMN-12120-Máng đèn huỳnh quang công nghiệp chóa phản quang đơn 1x0.6m (Không bóng)đ/bộ260.000đ JMT8-12- Bộ máng đèn bóng Led siêu mỏng-T8 1x1.2mđ/bộ378.000đ JQT-15B- Quạt thông gió âm tường có đèn báo 150x150đ/bộ416.000đ Bộ tủ điện:- Vỏ tủ: làm từ tol mạ kẽm dày, toàn bộ tủ được sơn tĩnh điện đạt chuẩn. Size: 600*900*300, dung size +/-5%.
- Chức năng: Tự động chuyển nguồn giữa điện lưới và máy phát. Bảo vệ mất pha lưới. Hiển thị volt điện lưới. Hiển thị volt máy phát.
- Hệ thống động lực: Máy cắt ATS chuyên dùng Viztro 400A-4 pha (Hàn Quốc).
- Hệ thống điều khiển: Cơ điện tử, bảo vệ vol, bảo vệ pha (Ấn Độ).
- Các chế độ điều khiển: Tự động chuyển nguồn giữa điện lưới và máy phát. Bán tự động người sử dụng điều khiển theo ý muốn. Chế độ sử dụng bằng tay.đ/bộ44.286.000đ Ổn áp ROBOT 1 pha CLASSY: 3 KVA (130V - 270V)đ/cái2.500.000đ Ổn áp ROBOT 1 pha CLASSY: 5 KVA (130V - 270V)đ/cái3.273.000đ Ổn áp ROBOT 3 pha: 3 KVA (260V - 415V)đ/cái4.800.000đ Ổn áp ROBOT 3 pha: 10 KVA (260V - 415V)đ/cái8.400.000đ Biến thế đổi điện 1 pha: Biến thế 400VA (dây Nhôm)đ/cái285.000đ Biến thế đổi điện 1 pha: Biến thế 600VA (dây Nhôm)đ/cái370.000đ Biến thế đổi điện 1 pha: Biến thế 1KVA (dây Nhôm)đ/cái530.000đ Vách kính, kích thước 1,0mx1,0m (kính trắng 5mm)đ/m21.670.000đ Cửa sổ lùa 2 cánh, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa bán nguyệt, bánh xe)đ/m22.050.000đ Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A)đ/m22.540.000đ Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kích thước 0,6mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A)đ/m23.200.000đ Cửa đi thông phòng/b.công 1 cánh, kích thước 0,9mx2,2m (gồm khóa đơn điểm, bản lề 3D)đ/m23.230.000đ Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kích thước 1,4mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bản lề 3D)đ/m23.610.000đ Cửa đi lùa 2 cánh, kích thước 1,6mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bánh xe đôi)đ/m22.420.000đ Vách kínhđ/m2740.000đ Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 700 (gồm bản lề inox 304)đ/m21.140.000đ Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 1000 (gồm lề sơn góc sơn tĩnh điện)đ/m21.640.000đ Cửa giả gỗ loại thườngđ/m2800.000đ Cửa giả gỗ có bôngđ/m21.200.000đ Khung cửa thường trơnđ/m2600.000đ Cửa đi sắt kéo không láđ/m2600.000đ Cửa đi sắt kéo có láđ/m2700.000đ Cửa đi có khuôn bông (không kính)đ/m2600.000đ Cửa sổ có khuôn bông (không kính)đ/m2600.000đ Cửa sổ nhôm lùa hệ 500đ/m2700.000đ Cửa sổ nhôm lùa hệ 700đ/m2800.000đ Cửa sổ bật kính 5 lyđ/m2600.000đ Cửa đi kính 5 ly hệ 700đ/m2900.000đ Cửa đi kính 5 ly hệ 1000đ/m21.000.000đ Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 6zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt)đ/m2600.000đ Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 8zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt)đ/m2700.000đ Kính màu trắngđ/m2180.000đ Kính màu trà, màu xanh, màu khóiđ/m2280.000đ - Vách kính (1000x2000)đ/m21.064.000đ - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài (700x1400)đ/m22.051.000đ - Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài (700x1400)đ/m22.051.000đ - Cửa sổ 2 cánh lùa (1600x1800)đ/m21.261.000đ - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), chia đố ngang, trên kính dưới panođ/m21.928.000đ - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2300), chia đố ngangđ/m22.036.000đ - Cửa đi 2 cánh mở lùa (2000x2400)đ/m21.075.000đ - Cửa đi 4 cánh (3600x2400), 2 lùa + 2 cố địnhđ/m21.250.000đ Cửa số 2 cánh mở trượtđ/m21.450.000đ Cửa đi 2 cánh mở trượtđ/m21.800.000đ Cửa số 2 cánh mở quayđ/m21.800.000đ Cửa số 1 cánh mở hấtđ/m21.800.000đ Cửa số 1 cánh mở quay hấtđ/m22.000.000đ Cửa đi 1 cánh mở quayđ/m21.950.000đ Cửa đi 2 cánh mở quayđ/m22.000.000đ Cửa đi Pano - kính 1 cánh mở quayđ/m22.100.000đ Cửa đi Pano - kính 2 cánh mở quayđ/m22.100.000đ Vách kínhđ/m21.150.000đ Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Khóa bấm- hãng VITAđ/m22.928.000đ Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật): kính trắng Việt Nhật5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, chốt liền-hãng GU Unijetđ/m24.730.000đ Cửa sổ Eurowindow 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh-hãng ROTO, chốt liền-Siegeiniađ/m24.616.000đ Cửa sổ Eurowindow 1 cánh mở hất ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm-hãng ROTO, thanh hạn định-hãng GUđ/m25.648.000đ Cửa đi chính Eurowindow 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubiđ/m26.598.000đ Cửa đi chính Eurowindow 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhausđ/m26.540.000đ Cửa sổ AsiaWindow 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay và lật): kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chố đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt liền-Eurowindow, kích thước (1,4m*1,4m)đ/m23.520.000đ Cửa sổ AsiaWindow 2 cánh mở quay ra ngoài, kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh, chốt liền-Eurowindow, kích thước (1,4m*1,4m)đ/m23.383.000đ Cửa sổ AsiaWindow 1 cánh mở hất ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, thanh hạn định -Eurowindow, kích thước (0,6m*1,4m).đ/m24.190.000đ Cửa sổ AsiaWindow 1 cánh mở quay lật vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chố đa điểm, bản lề, tay nắm-hãng Eurowindow, kích thước (0,6m*1,4m)đ/m24.420.000đ Cửa đi chính AsiaWindow 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Thanh chốt đa điểm, chốt rời, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (1,4m*2,.2m).đ/m24.551.000đ Cửa đi chính AsiaWindow 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (0,9m*2,2mđ/m24.434.000đ Đất đènđ/kg14.000đ Giấy nhám Trung Quốc (20cm x 30cm)đ/tấm1.000đ Chổi bông cỏđ/kg64.000đ Bột màu Trung Quốc màu xanhđ/kg35.000đ Bột màu Trung Quốc màu vàngđ/kg25.000đ Đinh các loạiđ/kg15.000đ Dây buộcđ/kg15.000đ Lưới B40 (khổ 0,8; 1,0; 1,2; 1,5; 1,8; 2,0; 2,2; 2,4m)đ/kg14.000đ Kẽm gai (1kg/6m)đ/kg15.000đ Vôi cụcđ/kg3.000đ A dao Việt Nam (keo 1/2 kg)đ/keo13.000đ Cửa nhựa Hân Vương có khóa, khuôn bao 0,75x1,9mđ/bộ409.000đ Que hàn Việt Nam fi 3,2 và fi 4 (hộp 5kg) đ/kg17.000đ

Đối với các công trình lớn, bạn có thể đàm phán giá thành với nhà cung cấp về sát giá ở trên tuy nhiên trong các công trình sửa chữa nhỏ thì số lượng không đủ để thảo luận việc này.

Các bạn cần cài đặt app timtho.vn vào điện thoại để có thể đặt được thợ xây dựng, thợ điện nước để có thể giúp mình sửa chữa và báo giá cụ thể (chủ yếu là nhân công)

Bạn cũng có thể tự mua vật liệu và vật tư điện nước tại các cửa hàng vật liệu xây dựng bán lẻ gần nhà mình.

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info