timtho.vn 01/09/2022 05:20
Danh mục từ ngữ hai miền Nam Bắc
Người Miền Bắc gọi máy điều hòa còn người Miền Nam gọi là máy lạnh,…
Người Miền Bắc gọi máy điều hòa còn người Miền Nam gọi là máy lạnh, cà phê nâu thì là cà phê sữa… dưới đây là tổng hợp danh mục một số từ ngữ bạn nên biết khi làm việc và sinh sống tại hai miền để có thể trở nên dễ mến hơn trong mắt mọi người.
Nếu bạn thấy chúng tôi còn thiếu từ ngữ nào thì hãy comment bổ sung ở phía dưới để chúng tôi cập nhật nhé!
Miền Bắc Miền Nam Tiếng Anh Điều hòa Máy lạnh Aircon Ảnh Hình Photos áo phông áo thun T-shirt Ăn Xơi to Eat Bà Nội Nội Grandmother Bà Ngoại Ngoại Grandmother Bàn là Bàn ủi Iron Bánh caramen Bánh flan Créme caramel Bảo Kêu to Tell Bát Chén Bowl, Cup Bát tô Tô Bowl, Cup Bắt nạt Ăn hiếp hector Bẩn Dơ Dirty bé Nhỏ small Béo Mập fat Bên kia Bển there Bóng điện Bóng đèn lights Bổ Xẻ cut off Bố Ba father Bơi Lội swim Buồn Nhột sorrow Buồn cười Mắc cười funny Buồn nôn mắc ói Vomiting Cái bánh mỳ Ổ bánh mỳ The bread Cái Bút Cây Viết pen Cao to Lớn Tall Cân (Kg) Ký kilograms Cây cảnh Cây kiểng ornamental tree/plant, decorative plant, pot plant, bonsai Chảy nước dãi Nhỏ nước miếng Salivate Chăn mền blankets Chắn gió che gió Windscreens Chậu Thau Basin, pot, vessel Chè (Uống) Trà tea Chén rượu Chung rượu a cup of wine Chén trà Tách trà Cup Chết tiệt Mắc dịch Damn Chơi đàn Chơi đờn Play (piano) Cốc Ly Glass Cơm rang Cơm chiên Pilau, pilaw Củ đậu Củ sắn Pachyrhizus erosus Cục tẩy Cục gôm eraser Cút xéo Mày đi Get lost! Dại Khờ Stupid Dâm bụt Bông bụp Hibiscus, rose-mallow Dân quê Dân tỉnh Churl Dầu nhờn Dầu nhớt lubricants Dĩa Nĩa fork Dọc mùng bạc hà Indian taro Dùng Xài Use Dưa chuột Dưa leo cucumber Đánh rắm Địt fart Đằng kia Đẳng Over there Đắt (Tiền) Mắc Expensive Đèo Chở to carry, to transport Đĩa dĩa disk Điên Khùng Crazy Đít Khu ass Đò Ghe boat Đón Rước pick Đỗ Đậu beans Đỗ xe Đậu xe Park Đông khách Đắt khách Easy to sell Gầy Ốm Thin Hát Ca Sing Hoa Bông flowers Hòm Rương Coffin, coffer Hỏng Hư break, crash Hôn Hun Kiss Keo kiệt Ki bo Skrimp, Crostive Khinh khi contemptuously, disdain Khoác lác Xạo ke brag, crow Kiêu Chảnh hoity Kính kiếng glasses Kinh doanh mần ăn Do bussiness Kỳ cọ purifying Lạc Đậu phộng peanut Lác mắt lé mắt Lải nhải Nói dai orate Làm mần Do, Make Lánh mặt Trốn đi hiding Les (Đồng tính nữ) ô môi Lesbians Lọ Chai bottle Lốp xe Vỏ xe tire, tyre Lợn Heo pig Lười Làm biếng Lazy Màn Mùng mosquitonet Mang thai có chửa pregnancy Mặc cả Trả giá bargain Mắng Chửi scolded Mất điện Cúp điện power outage Mẹ Má Mother Mì ăn liền mì gói Instant noodles Mì chính bột ngọt sodium glutamate, seasoning powder mì tôm mì gói Instant noodles Mồm Miệng Mouth Mơ Mớ Dream Mũ Nón hat Mùi tầu Ngò gai coriander Muôi Vá soup ladle Muộn Trễ Late Mướp đắng Khổ qua Balsam-aple, la-kwa Nem rán chả giò fried meat roll Ném vào sọt rác Dục vô thùng rác Throw in the trash Ngã Té fall Ngan Vịt duckling Ngõ hẻm Alley Ngô Bắp corn Ngớ ngẩn ù lỳ Crazy, silly Ngượng Quê embarrassed Nhà Trệt Ground floor Nhảm Xàm unfounded; groundless Nhanh lên! Lẹ lên! Hury up Ninh Hầm Simmer, stew Nói phét Nói xạo lied Nóng oi bức Nóng hầm hot Ô Dù umbrella Ô mai xí muội Salted dry apricot, sugared dry apricot Ô tô Xe hơi Cars Ốm Bịnh Sick Ông Nội Grandfather Ông Ngoại Ngoại Grandfather Phanh Thắng brakes Giảm xóc trước Phuộc trước Front suspension Giảm xóc sau Phuộc sau Rear suspension Quả Trái fruit Quả Dứa Trái thơm Pineapple Quả hồng xiêm Trái sabôchê Sapodilla Quá là ngon Ngon bá chấy Too delicious Quả Na Trái mãng cầu Annona squamosa Quả Roi Trái mận Syzygium, Mountain Apple,rose apple Quả Táo Trái Bom Apple Quê mùa Hai Lúa rustic, poor Quên lú Forget Rách việc phiền phức intricacy, fash Rau mùi Ngò rí Coriander Rẽ Quẹo turn Rủa La Curse, abuse Ruốc Chà bông salted shredded meat Say xỉn Drunk, intoxicated Săm xe Ruột xe tires Sắn Củ mì cassava, manioc Sướng Đã happy, elated, pleasure Tàu hỏa Xe lửa Rail Tàu phớ tàu hủ non DouHua Tất Vớ stockings Thả Giăng Thái Xắt slice Thanh toán Tính tiền pay Thắp nến Đốt đèn cầy candle Thìa Muỗm spoon Thích Khoái Like Thơm Hun fragrant, sweet-smelling To Bự big Trả lại tiền thừa Gởi lại tiền thối Refunds excess Trẻ con Con nít chidren Trêu Giỡn tease, nettle Túi bóng Bịch/bọc Plastic bag Tường vi Bông bụp Rosa multiflora Uống bia nhậu drinking Vào Vô to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter Vẽ chuyện Bày đặt forge Véo Ngắt, nhéo pinch vì tại beacause Vồ Chụp catch Vỡ Bể Break, crash Vớ vẩn Tào lao foolish, nonsensical, silly Xì dầu Nước tương soya-sauce Xích xe Sên xe chain Xô (nước) Thùng bucket Tránh Né avoid Bò bít tết Bò né fried beef Quả Trái fruits Quất Tắc Đâm xe Tông xe, đụng xe Định Tính Plan to do something