Một số thuật ngữ quan trọng về ô tô (Phần 2)
Xe cộ
timtho.vn 01/09/2022 05:20

Một số thuật ngữ quan trọng về ô tô (Phần 2)

? A – Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng –…

Mục lục nội dung

  • ? A
  • ? B
  • ? C
  • ? D
? A

– Active Service System Hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng
– Auto trans selector lever positions: Tay số tự động
APCS (Advanced Pre – Collision System) Hệ thống cảnh báo phát hiện người đi bộ phía trước.
– Auto trans selector lever positions: Tay số tự động
– Automatic mixture control Điều chỉnh hỗn hợp tự động.

? B

– Bore: Đường kính pittông.
– Baffle, tail pipe: Chụp ống xả (Có thể là inox)
– Balanceshaft sub – assy: Trục cân bằng
– Barometric pressure: Máy đo áp suất
– Barometric pressure sensor-BCDD: Cảm biến máy đo áp suất
– Battery voltage: Điện áp ắc quy
– Bearing: Vòng bi hoặc bạc
– Balanceshaft: Bạc trục cân bằng
– Belt: Dây cu roa
– Bolt: Bu lông
– Boot, Bush Dust (for rear disc brake) Chụp cao su đầu chốt chống bụi (cho cụm phanh sau)
– Bracket, exhaust pipe support: Chân treo ống xả (Vỏ hoặc bao ngoài bằng sắt).
– BA (brake assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
– BARO (Barometric pressure): Máy đo áp suất
– BAROS-BCD (Barometric pressure sensor-BCDD): Cảm biến máy đo áp suất
– BAS (Brake Assist System): Bộ trợ lực phanh
– BDC (Bottom dead center): Điểm chết dưới
– BHP (Brake Horse Power): Áp lực phanh.

? C

– Carburettor: Bộ chế hòa khí
– Camshaft: Trục cam
– Camshaft position: Vị trí trục cam
– Camshaft position sensor: Cảm biến trục cam
– Cap Sub – assy (Oil filler): Nắp đậy (miệng đổ dầu máy)
– Cap Sub assy, air cleaner: Nắp đậy trên của lọc gió
– Cap sub-assy: Nắp két nước hoặc nắp bình nước…
– Carburetor: Chế hòa khí
– Chain, sub – assy: Xích cam
– Charge air cooler: Báo nạp ga máy lạnh
– Check light: Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán
– Cleaner assy, Air: Cụm lọc gió (bao gồm cả vỏ và lọc gió)
– Coil Assy, Ignition: Mô bin đánh lửa
– Computer, Engine Control: Máy tính điều kiển động cơ (hộp đen)
– Conner sensor: Bộ cảm ứng góc
– Continuous fuel injection system: Hệ thống bơm xăng liên tục
– Continuous trap oxidizer system: Hệ thống lưu giữ ôxy liên tục
– Coolant temperature sensor: Cảm biến nhiệt độ nước làm mát
– Cooler oil: Két làm mát dầu hộp số tự động
– Coup: Xe du lịch
– Courtesy lamp: Đèn cửa xe
– Cover Sub – assy, engine: Nắp đậy bảo vệ máy
– Cover, Alternator rear end: Vỏ đuôi máy phát
– Cowl panel: Tấm chụp
– Crankshaft: Trục cơ
– Crankshaft position sensor: Cảm biến vị trí trục cơ
– Cushion, Radiator support: Cao su giữ (định vị) vai trên két nước
– Cylinder Xi lanh
– C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định
– C/L (Central Locking): Khoá vi sai
– CAC (Charge air cooler): Báo nạp ga máy lạnh
– CAN (Controller Area Network) Hệ thống truyền dữ liệu điện tử
– CARB (Carburetor): Chế hòa khí
– Cat/kat (Catalytic converter): Bộ lọc khí xả
– CATS (computer active technology suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
– CFI system (Continuous fuel injection system): Hệ thống bơm xăng liên tục
– CTP switch (Closed throttle position switch): Bướm ga đóng
– CVT (continuously vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

? D

– D-EFI phun xăng điện tử.
– DDTi (Diesel Direct Turbocharger intelligence): Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh
– DFI system (Direct fuel injection system): Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
– DI system (Distributor ignition system): Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
– DLC (Data link connector): Jack cắm kết nối dữ liệu
– DMS (Driver monitoring system): Hệ thống cảnh báo lái xe
– DOHC (Double overhead camshafts): Hai trục cam trên 1 động cơ
– DSG (direct shift gearbox): Hộp điều tốc luân phiên.
– DTC (Diagnostic trouble code): Mã hỏng hóc
– Double wishbone: thanh giằng kép
– Damper: Bộ giảm sóc
– Defroster: Hệ thống làm tan băng
– Diagnostic trouble code: Mã hỏng hóc
– Diesel Direct Turbocharger intelligence: Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbotrực tiếp thông minh
Diesel engine: Động cơ diezen
Diesel injection pump: bơm nhiên liệu diezen
Differential: bộ vi sai
Direct fuel injection system: Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp
Distributor ignition system: Hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện)
Distronic Adaptive Cruise Control: Hệ thống tự kiểm soát hành trình
Door Ajar warning lamp: Đèn báo cửa chưa đóng chặt
Door lock light: Đèn ổ khoá
Door mirror: Gương chiếu hậu cửa
Door trim: Tấm ốp cửa
Drive ability: Khả năng lái
Drive line: Đường truyền
Drive shaft: Trục truyền động
Drive train: Hệ thống động lực
Driver monitoring system: Hệ thống cảnh báo lái xe

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info