Hệ thống và thiết bị điện
timtho.vn 01/09/2022 05:20
Từ ngữ tiếng anh thông dụng trong kỹ thuật điện lạnh
Bảng tổng hợp dưới đây bao gồm các từ ngữ tiếng anh thông dụng được…
Mục lục nội dung
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh
- Từ vựng tiếng Anh kỹ thuật điện, điện tử khác sử dụng chung với điện lạnh
Bảng tổng hợp dưới đây bao gồm các từ ngữ tiếng anh thông dụng được sử dụng trong ngành kỹ thuật điện, điện tử và điện lạnh giúp bạn có thể đọc và hiểu tốt hơn các tài liệu nước ngoài cũng như hướng dẫn sử dụng chuyên ngành về điện lạnh đối với các thiết bị nhập khẩu hoặc có xuất xứ từ nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh Tiếng AnhTiếng Việt Electrical RefrigerationĐiện lạnh RadiatorLò sưởi điện. Air conditionerMáy lạnh. Refrigeration / FridgeBủ lạnh DuctỐng dẫn không khí lạnh. Refrigeration plantMáy lớn điều hòa không khí. Distribution headMiệng phân phối không khí lạnh. Heating unit; heat emitterThiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện Ceiling diffuserMiệng phân phối không khí lạnh ở trần. Heat exchanger calorifier Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm, ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh). AttenuatorThiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh. FlueỐng khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà. Heat piping systemHệ thống sưởi ấm trong nhà. Roof ventỐng thông gió trên mái. Convector heaterBộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt). Heating designThiết kế sưởi. Intumescent fire damperThiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn. HumidifierThiết bị phun nước hạt nhỏ. Air washerThiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ. Air change rateĐịnh mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ). Extract fanQuạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời. GrilleNắp có khe cho không khí đi qua. Ventilation duct Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn. Air ventỐng thông gió. Btu-British thermal unitĐơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí. Smoke detectorThiết bị dò khói và báo động. Air curtainMàn không khí nóng (từ bên trên cửa vào nhà). Extract airKhông khí do quạt hút ra ngoài trời. DehumidifierThiết bị làm khô không khí. HumidityĐộ ẩm. CondenserThiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng. Circulating pumpBơm luân chuyển nước nóng. Convection air currentLuồng không khí đối lưu nhiệt. Intumescent materialVật liệu có tính năng nở lớn khi nóng. BurnerThiết bị đốt của nồi nấu nước. Constant flow rate controllerBộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn. Air handling unitThiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà. Air filterBộ lọc không khí.. ChillerThiết bị làm mát không khí. Từ vựng tiếng Anh kỹ thuật điện, điện tử khác sử dụng chung với điện lạnh Tiếng AnhTiếng Việt Accessoriesphụ kiện. Active powercông suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo. Air distribution systemHệ thống điều phối khí. Alarm bellchuông báo tự động. AmmeterAmpe kế. Auxiliary contact, auxiliary switchtiếp điểm phụ. absolute salinityĐộ muối tuyệt đối. Adjusting valvevan điều chỉnh. Air-operated valvevan khí nén. Alarm valvevan báo động. Angle valvevan góc. Automatic valvevan tự động. Ball bearing vòng bi, bạc đạn. Bearing gối trục, bợ trục, ổ đỡ. Boiler Feed pumpbơm nước cấp cho lò hơi. Brushchổi than. Burglar alarmchuông báo trộm. BusbarThanh dẫn. Busbar Differential relayrơle so lệch thanh cái. Back valvevan ngược. Balanced needle valvevan kim cân bằng. Balanced valvevan cân bằng. BioassaySự thử sinh học. Boreholebãi giếng. Break-point chlorinationĐiểm clo hoá tới hạn. Bypass flowDòng chảy tràn qua hố thu. Cablecáp điện. CapacitorTụ điện. Cast-Resin dry transformerMáy biến áp khô. Check valvevan một chiều. Circuit BreakerAptomat hoặc máy cắt. Circuit breakermáy cắt. Circulating water pumpBơm nước tuần hoàn. Compact fluorescent lampĐèn huỳnh quang. Condensate pumpBơm nước ngưng. Conduitống bọc. Connectordây nối. ContactorCông tắc tơ. Control boardbảng điều khiển. Control switchcần điều khiển. Control valvevan điều khiển được. Cooling fanQuạt làm mát. Copper equipotential bonding barTấm nối đẳng thế bằng đồng. Couplingkhớp nối. Currentdòng điện. Current carrying capacityKhả năng mang tải. Current transformerMáy biến dòng. Current transformermáy biến dòng đo lường. CanalKênh đào. Catch tankbình xả. CentrifugalLy tâm. Chlorine contact tankBể khử trùng Clo. Clapper valvevan bản lề. Clarifierbể lắng. Collector wellGiếng thu nước. Compartmented tank thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn. Composite sampleMẫu tổ hợp. ConduitỐng dẫn. Continuous samplingLấy mẫu liên tục. CorrosivityTính ăn mòn. Cut-off valve van ngắt, van chặn. Dielectric insulationĐiện môi cách điện. Differential relayrơ le so lệch. Direct currentđiện 1 chiều. Directional time overcurrent relayRơ le quá dòng định hướng có thời gian. Disconnecting switchDao cách ly. Disruptive dischargeSự phóng điện đánh thủng. Disruptive discharge switchBộ kích mồi. Distance relayrơ le khoảng cách. Distribution BoardTủ/ bảng phân phối điện. Downstream circuit breakerBộ ngắt điện cuối nguồn. Destritus tankbể tự hoại. DialysisSự thẩm tách. Earth conductorDây nối đất. Earth fault relayrơ le chạm đất. Earthing leadsDây tiếp địa. Earthing systemHệ thống nối đất. Electric door openerthiết bị mở cửa. Electrical appliancesthiết bị điện gia dụng. Electrical insulating materialvật liệu cách điện. Equipotential bondingLiên kết đẳng thế. Exciter fieldkích thích của… máy kích thích. Excitermáy kích thích. Field ampdòng điện kích thích. Field voltđiện áp kích thích. Fieldcuộn dây kích thích. Fire detectorcảm biến lửa (dùng cho báo cháy). Fire retardantChất cản cháy. Fixturebộ đèn. Flame detector cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt. Filterbể lọc. Float tank thùng có phao, bình có phao. Flowing water tankbể nước chảy. Fraction impervious (pervious)Khả năng thấm nước. Free boardKhoảng cách nước dâng cho phép. Free carbon dioxideCacbon dioxit tự do. Free discharge valve van tháo tự do, van cửa cống. Fuel valvevan nhiên liệu. Galvanised componentCấu kiện mạ kẽm. Generatormáy phát điện. Governorbộ điều tốc. Gate valvevan cổng. Gathering tank bình góp, bể góp. Gauging tank thùng đong, bình đong. Governor valve van tiết lưu, van điều chỉnh. Ground reservoirBể chứa xây kiểu ngầm. Ground water streamdòng nước ngầm. Gutter flow characteristicsĐặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh. Heat exchanger; calorifierBộ trao đổi nhiệt. High voltagecao thế. Hydrolic control valvevan điều khiển bằng thủy lực. Hydrolicthủy lực. HardnessĐộ cứng. Ignition transformerbiến áp đánh lửa. Illuminancesự chiếu sáng. Impedance EarthĐiện trở kháng đất. Incoming Circuit BreakerAptomat tổng. Indicator lamp, indicating lamp đèn báo hiệu, đèn chỉ thị. Instantaneous currentDòng điện tức thời. Jackđầu cắm. Lampđèn. Leaddây đo của đồng hồ. Leakage currentdòng rò. Lifting lugVấu cầu. Light emitting diodeĐiốt phát sáng. Limit switchtiếp điểm giới hạn. Line Differential relayrơ le so lệch đường dây. Live wiredây nóng. Low voltagehạ thế. Lub oil = lubricating oildầu bôi trơn. Magnetic Brakebộ hãm từ. Magnetic contactcông tắc điện từ. Motor operated control valveVan điều chỉnh bằng động cơ điện. Mixed media filtrationLọc qua môi trường hỗn hợp. Mushroom valvevan đĩa. Negative sequence time overcurrent relayRơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian. Neutral barThanh trung hoà. Neutral wiredây nguội. Non-alkaline hardnessĐộ cứng không kiềm. Nozzle control valvevan điều khiển vòi phun. Oil-immersed transformerMáy biến áp dầu. Outer SheathVỏ bọc dây điện. Over current relayRơ le quá dòng. Over voltage relayrơ le quá áp. Overhead Concealed LoserTay nắm thuỷ lực. Overhead storage water tanktháp nước có áp. Overpressure valvevan quá áp. Phase reversalĐộ lệch pha. Phase shifting transformerBiến thế dời pha. Phneumatic control valvevan điều khiển bằng khí áp. Photoelectric celltế bào quang điện. Position switchtiếp điểm vị trí. Potential pulseĐiện áp xung. Power plantnhà máy điện. Power stationtrạm điện. Power transformerBiến áp lực. Pressure gauseđồng hồ áp suất. Pressure switchcông tắc áp suất. Protective relayrơ le bảo vệ. Parameterthông số. PerviousHút nước. PumpMáy bơm. Pumping stationtrạm bơm. Radiator coolerbộ giải nhiệt của máy biến áp. Rated currentDòng định mức. Reactive power Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo. RelayRơ le. Rotary switchbộ tiếp điểm xoay. Sampling networkMạng lưới lấy mẫu. sand tankthùng cát. Sedimentation basin/tankBể lắng. self-closing valve van tự đóng, van tự khóa. Sensitivity (K)Độ nhạy (K). separating tank bình lắng, bình tách. septic tank hố phân tự hoại, hố rác tự hoại. Settleable solidsChất rắn có thể lắng được. settling basin/tankbể lắng. sewage tankbể lắng nước thải. shut-off valvevan ngắt. Side slopeDốc bên. slide valvevan trượt. slime tankbể lắng mùn khoan. Slow sand filtrationSự lọc chậm bằng cát. slurry tank thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn. Snap sampleMẫu đơn. SolidsChất rắn. spring valvevan lò xo. StabiliationSự ổn định. Stagnant waterNước tù. starting valvevan khởi động. steam valvevan hơi. Selector switchCông tắc chuyển mạch. Selector switchcần lựa chọn. Sensor / Detector Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm. Smoke bellchuông báo khói. Solenoid valveVan điện từ. Spark plug nến lửa, Bu gi. Starting currentDòng khởi động. Sudden pressure relayrơ le đột biến áp suất. Switching PanelBảng đóng ngắt mạch. Synchro check relayrơ le chống hòa sai. Synchro scope đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện. Synchro switchcần cho phép hòa đồng bộ. Synchronizising relayrơ le hòa đồng bộ. Tachogeneratormáy phát tốc. Tachometertốc độ kế. Thermometerđồng hồ nhiệt độ. Thermostat, thermal switchcông tắc nhiệt. Time delay relayrơ le thời gian. Time over current relayRơ le quá dòngcó thời gian. Transformer Differential relayrơ le so lệch máy biến áp. Tubular fluorescent lampĐèn ống huỳnh quang. Transmission pipelinetuyến ống truyền tải. Treated waterNước đã qua xử lý. Tributary streamsđường tụ thuỷ. Under voltage relayrơ le thấp áp. Upstream circuit breakerBộ ngắt điện đầu nguồn. Underground storage tankbể chứa ngầm. Vector groupTổ đầu dây. Vibration detector, Vibration sensorcảm biến độ rung. Voltage dropSụt áp. Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT)máy biến áp đo lường. Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter… các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi… Vacuum tank thùng chân không, bình chân không. Winding type CTBiến dòng kiểu dây quấn. Windingdây quấn. Wiredây điện, dây dẫn điện. Water softening systemCụm làm mềm nước. Water tank bể nước, thùng nước, téc nước. Water-cooled valvevan làm nguội bằng nước. Water-storage tankbể trữ nước. Water-storage tankbể trữ nước. Work on the systemCông trình trên mạng.