Tiếng anh trong an toàn điện – Electrical Safety
timtho.vn 01/09/2022 05:20

Tiếng anh trong an toàn điện – Electrical Safety

A Accident: Tai nạn Air terminal: Kim thu sét Approach distance: Khoảng cách tiếp cận…

Mục lục nội dung

  • A
  • B
  • C
A

Accident: Tai nạn

Air terminal: Kim thu sét

Approach distance: Khoảng cách tiếp cận

Arcing: Phóng điện hồ quang

Area marker: Biển báo khu vực

Arm’s reach: Tầm với

B

Barrier: Thanh chắn

Basic insulation: Cách điện cơ bản

Blanket: Mền

Boundary: Biên

Limited boundary: Biên giới hạn

Restricted boundary: Biên cấm

Prohibited boundary: Biên ngăn chặn

Breakdown: Đánh thủng cách điện

Breathing zone: Vùng thở

C

Cadweld exothermic weld: Hàn hóa nhiệt Cadweld

Calibration: Sự cân chỉnh

Capture: Thu bắt

Check breathing: Kiểm tra hơi thở

Chemical earth rod: Cọc hóa chất

Circuit Breaker-CB: Thiết bị ngắt điện

Clear airway: Thông đường khí

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info