Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch
timtho.vn 01/09/2022 05:20

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch

Để đến thăm xứ sở Kim Chi hay làm hướng dẫn viên du lịch cho…

Để đến thăm xứ sở Kim Chi hay làm hướng dẫn viên du lịch cho người Hàn Quốc tại Việt Nam thì các bạn không thể bỏ qua các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành du lịch mà trung tâm tiếng Hàn đã tổng hợp trong bài viết lần này!

 Phiên dịch tiếng hàn cho khách du lịch có khó không?

Du lịch hiện đang là thế mạnh của Hàn Quốc với rất nhiều điểm đến được người dân toàn thế giới yêu thích như thủ đô Seoul, Thành phố cảng Busan, đảo Jeju… Việt Nam chúng ta cũng không hề thua kém với vịnh Hạ Long, Biển Nha Trang, Đà Nẵng… Hàng năm, 2 nước đón nhận qua lại rất rất nhiều lượt khách du lịch và nhu cầu phiên dịch tiếng Hàn – Việt ngày càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Và để mở rộng thêm vốn tiếng Hàn của mình, các bạn cùng với trung tâm tiếng Hàn học các từ vựng tiếng hàn chuyên ngành du lịch nhé:

STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 관광 Thăm quan du lịch 2 관광객 Khách du lịch 3 관광국가 Nước du lịch 4 관광단 Đoàn du lịch 5 관광버스 Xe buýt du lịch 6 관광비 Phí du lịch 7 관광안내소 Điểm hướng dẫn du lịch 8 관광안내원 Hướng dẫn du lịch 9 관광열차 Tàu du lịch 10 여행 Du lịch 11 여행비 Chi phí du lịch 12 관광지 Điểm du lịch 13 관광지도 Bản đồ du lịch 14 여행계획 Kế hoạch du lịch 15 여행사 Công ty du lịch 16 오른쪽으로 가다 Rẽ phải 17 왼쪽으로 가다 Rẽ trái 18 예약하다 Đặt trước 19 선택하다 Lựa chọn 20 경찰서 Đồn cảnh sát 21 병원 Bệnh viện 22 횡단보도 Vạch kẻ đường 23 국토순례 Xu lịch xuyên đất nước 24 바다/항구 Biển / Cảng 25 국립공원 Công viên quốc gia 26 기차 Tàu hỏa 27 호텔 Khách sạn 28 박물관 Bảo tàng 29 독립궁 Dinh độc lập 30 해수욕장 Bãi tắm 31 산/등산하다 Núi / Leo núi 32 휴양지 Điểm nghỉ dưỡng 33 야외 Dã ngoại 34 배낭여행 Du lịch ba lô 35 역 Ga 36 보관소 Chỗ gửi đồ 37 비행기표 Vé máy bay 38 왕복표 Vé khứ hồi 39 편도표 Vé một chiều 40 국제선 Tuyến quốc tế 41 국내선 Tuyến nội địa 42 차표 Vé xe 43 비행취소/중지 Chuyến bay bị hủy / hoãn 44 여권 Hộ chiếu 45 짐을 찾다 Tìm hành lý 46 비자 Visa 47 환전하다 Đổi tiền 48 면세점 Cửa hàng miễn thuế 49 보험 Bảo hiểm 50 지도 Bản đồ 51 숙박 Trọ 52 슈퍼마켓 Siêu thị 53 지하철 Tàu điện ngầm 54 택시 Taxi 55 사우나 Nhà tắm hơi 56 대사관 Đại sứ quán

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng hàn về chuyên ngành du lịch mà trung tâm tiếng Hàn muốn gửi đến các bạn, hy vọng với những thông tin trên có thể góp phần nào giúp cho sự nghiệp học tiếng hàn của các bạn. Chúc các bạn may mắn!

Link Gọi hướng dẫn viên tiếng Hàn trên timtho.vn

Nhận xét, đánh giá

5

star star star star star
1 đánh giá
5 sao (100%)
4 sao (0%)
3 sao (0%)
2 sao (0%)
1 sao (0%)

Sản phẩm liên quan

info